Mở đường cho viên chức làm kinh tế tri thức

Lê Thọ Bình
Lê Thọ Bình

Nhà báo

0:00 / 0:00
0:00
  • Nam miền Bắc
  • Nữ miền Bắc
  • Nữ miền Nam
  • Nam miền Nam

Dự thảo Luật Viên chức (sửa đổi) mở cơ chế cho viên chức góp vốn, điều hành doanh nghiệp khai thác sáng chế, công nghệ của đơn vị mình, đồng thời quy định rõ trách nhiệm và miễn trừ rủi ro khi đổi mới sáng tạo.

Nếu trước đây, viên chức trong các đơn vị sự nghiệp công lập gần như chỉ tập trung làm chuyên môn và quản lý hành chính, thì dự thảo Luật Viên chức (sửa đổi) đang được Bộ Nội vụ lấy ý kiến đã mở ra một hướng đi mới: viên chức có thể góp vốn, thành lập, điều hành doanh nghiệp do chính đơn vị mình thành lập để thương mại hóa kết quả nghiên cứu, khai thác sáng chế, công nghệ số và tài sản trí tuệ.

Đây là một bước thay đổi tư duy căn bản. Bởi lẽ, trong nhiều thập niên, cơ chế pháp luật thường đặt viên chức trong “vùng an toàn”, hưởng lương ngân sách, hạn chế tham gia hoạt động kinh doanh để tránh xung đột lợi ích. Nhưng điều này cũng đồng nghĩa với việc vô số kết quả nghiên cứu khoa học, công nghệ của các viện, trường, bệnh viện công lập bị “đóng băng” trong tủ hồ sơ, hoặc triển khai chậm chạp vì không có cơ chế thương mại hóa hiệu quả.

Quy định mới cho phép viên chức trực tiếp tham gia vào quá trình thương mại hóa có thể tạo ra cú hích lớn. Việc này không chỉ giúp nâng cao thu nhập hợp pháp cho viên chức, mà quan trọng hơn là giúp “giải phóng” giá trị của những sáng chế, giải pháp kỹ thuật, công nghệ mới vốn đang ngủ yên.

Ở các nước phát triển, thương mại hóa kết quả nghiên cứu là mạch nối then chốt giữa khu vực hàn lâm và doanh nghiệp. Như Mỹ đã có “Đạo luật Bayh- Dole” từ năm 1980, cho phép các trường đại học và tổ chức nghiên cứu nắm quyền sở hữu sáng chế từ ngân sách nhà nước. Họ thành lập văn phòng chuyển giao công nghệ (TTO – Technology Transfer Office) để định giá, cấp phép, hoặc thành lập công ty spin-off. Lợi nhuận được chia giữa nhà khoa học và trường, đảm bảo cả hai đều có động lực.

Tại Hàn Quốc, từ năm 2000, quốc gia này ban hành “Luật Thúc đẩy chuyển giao công nghệ” yêu cầu các trường đại học, viện nghiên cứu công lập thành lập trung tâm chuyển giao, đồng thời hỗ trợ mạnh mẽ về vốn ban đầu và ươm tạo khởi nghiệp. Chính phủ còn lập Quỹ Thương mại hóa Công nghệ (Technology Commercialization Fund) để giảm rủi ro cho nhà khoa học.

07 To chuc ca nan.jpg
Quy định mới cho phép viên chức trực tiếp tham gia vào quá trình thương mại hóa có thể tạo ra cú hích lớn.

Tại Singapore, Chính phủ coi thương mại hóa là nhiệm vụ chiến lược, thông qua cơ quan A- STAR. Nhà khoa học công lập được phép tham gia quản trị công ty khởi nghiệp, giữ cổ phần, nhưng phải công khai minh bạch và báo cáo định kỳ. Singapore đặc biệt chú trọng kết nối với doanh nghiệp tư nhân ngay từ giai đoạn nghiên cứu để tăng khả năng thành công khi đưa sản phẩm ra thị trường.

Điểm chung của cả ba mô hình là: khung pháp lý rõ ràng về sở hữu trí tuệ, cơ chế phân chia lợi ích minh bạch, và có tổ chức trung gian chuyên nghiệp để chuyển giao công nghệ. Đây chính là ba yếu tố Việt Nam cần học hỏi nếu muốn quy định mới trong Luật Viên chức thực sự tạo ra giá trị kinh tế tri thức.

Nếu áp dụng hiệu quả, quy định này có thể biến nhiều trường đại học, viện nghiên cứu, bệnh viện công của Việt Nam thành “trung tâm khởi nghiệp” cho sản phẩm trí tuệ, công nghệ số, y tế và giáo dục.

Một điểm tiến bộ khác là dự thảo luật đưa vào quy định miễn, giảm trách nhiệm trong những trường hợp viên chức gây thiệt hại nhưng xuất phát từ nguyên nhân khách quan, hoặc khi họ dám thực hiện đề xuất đổi mới, sáng tạo vì lợi ích chung và đã được cấp có thẩm quyền cho phép.

Trong môi trường công vụ, tâm lý “làm cho đúng quy trình, miễn an toàn” đã ăn sâu. Nhiều sáng kiến bị bóp nghẹt ngay từ khi còn trên giấy, vì nỗi lo “lỡ sai là mất ghế, mất chức”. Cơ chế miễn trừ này, nếu được vận hành minh bạch, sẽ giúp viên chức mạnh dạn thử nghiệm cái mới, thay vì chỉ duy trì cái cũ để tránh rủi ro cá nhân.

Điểm đáng chú ý là luật cũng quy định: nếu chấp hành quyết định trái pháp luật của cấp trên nhưng đã báo cáo, viên chức sẽ được xem xét loại trừ trách nhiệm. Điều này phù hợp với nguyên tắc bảo vệ người phản ánh rủi ro pháp lý, khuyến khích nói thẳng, nói thật, vốn là một “văn hóa” rất cần được khôi phục trong hệ thống công lập.

Tuy nhiên, không thể bỏ qua những rủi ro tiềm ẩn. Khi viên chức vừa là người thực hiện nhiệm vụ công, vừa tham gia điều hành doanh nghiệp do chính đơn vị mình lập, nguy cơ xung đột lợi ích là rất lớn. Nếu thiếu cơ chế giám sát chặt chẽ, điều này có thể biến thành “cửa sau” để hợp thức hóa việc sử dụng tài sản công vì lợi ích cá nhân hoặc lợi ích nhóm.

Kinh nghiệm quốc tế cho thấy, thương mại hóa kết quả nghiên cứu chỉ thành công khi quy trình chuyển giao công nghệ minh bạch, quyền sở hữu trí tuệ rõ ràng, và lợi ích được phân chia hợp lý giữa cá nhân, tổ chức và Nhà nước. Nếu không, dễ xảy ra tranh chấp, hoặc “chảy máu” chất xám ra bên ngoài mà ngân sách công không được hưởng lợi tương xứng.

Một thách thức nữa là năng lực quản trị doanh nghiệp của viên chức. Nghiên cứu khoa học và điều hành kinh doanh đòi hỏi kỹ năng rất khác nhau. Không phải nhà khoa học giỏi nào cũng biết cách đưa sản phẩm ra thị trường. Nếu không có sự hỗ trợ từ các chuyên gia khởi nghiệp, cố vấn pháp lý, tài chính, rất dễ rơi vào tình trạng dự án thất bại, lãng phí cả tri thức lẫn tiền bạc.

Để quy định này trở thành động lực phát triển kinh tế tri thức, cần ít nhất bốn điều kiện:

Một là minh bạch hóa cơ chế góp vốn và quản lý doanh nghiệp: Viên chức được tham gia phải công khai tỷ lệ góp vốn, vai trò quản trị, cơ chế phân chia lợi ích, và toàn bộ quy trình phải chịu giám sát độc lập.

Hai là bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ: Xác định rõ ai là chủ sở hữu sáng chế, cá nhân tác giả, đơn vị sự nghiệp hay Nhà nước, và quyền lợi của mỗi bên.

Ba là đào tạo kỹ năng quản trị và thương mại hóa: Nhà nước nên hỗ trợ viên chức thông qua các khóa huấn luyện về khởi nghiệp, pháp lý, marketing và huy động vốn.

Bốn là cơ chế kiểm toán và đánh giá định kỳ: Doanh nghiệp do đơn vị sự nghiệp lập cần được kiểm toán độc lập, báo cáo công khai định kỳ để ngăn ngừa thất thoát và lợi ích nhóm.

Quy định mới, nếu được thông qua, sẽ gửi đi một thông điệp mạnh mẽ: Nhà nước không chỉ trả lương cho viên chức để làm chuyên môn, mà còn muốn họ biến tri thức thành giá trị kinh tế, góp phần trực tiếp vào phát triển đất nước. Đây là cách tiếp cận phù hợp với xu thế toàn cầu, nơi mà ranh giới giữa nghiên cứu khoa học và thị trường ngày càng mờ đi, và giá trị của một nền kinh tế phụ thuộc nhiều vào khả năng biến ý tưởng thành sản phẩm, dịch vụ.

Tuy nhiên, chính sách đúng chưa đủ, điều quan trọng là thiết kế các “hàng rào” để đảm bảo mọi đổi mới sáng tạo đều đi đúng hướng, vì lợi ích chung, không biến thành công cụ vụ lợi cá nhân. Nếu làm được điều đó, Việt Nam có thể tận dụng một lực lượng trí thức công lập hùng hậu để tạo ra bứt phá về khoa học, công nghệ và kinh tế tri thức trong thập kỷ tới.