Khi phụ nữ độc thân được quyền làm mẹ nhờ IVF

Thanh Hằng
Thanh Hằng

Nhà báo

0:00 / 0:00
0:00
  • Nam miền Bắc
  • Nữ miền Bắc
  • Nữ miền Nam
  • Nam miền Nam

Từ 1/10, phụ nữ độc thân tại Việt Nam được tiếp cận IVF hợp pháp. Chính sách nhân văn này mở rộng quyền sinh sản, nhưng cũng đặt ra thách thức về chi phí, quản lý y tế, hành lang pháp lý và định kiến xã hội.

Từ 1/10/2025, phụ nữ độc thân tại Việt Nam có nguyện vọng sinh con sẽ chính thức được tiếp cận kỹ thuật thụ tinh trong ống nghiệm (IVF). Đây là một quyết định mang tính nhân văn, thể hiện sự tôn trọng quyền sinh sản của phụ nữ, đồng thời góp phần ứng phó với tình trạng mức sinh giảm của Việt Nam.

Trong nhiều năm, IVF ở Việt Nam chủ yếu dành cho các cặp vợ chồng vô sinh, hiếm muộn. Phụ nữ độc thân muốn sinh con thường phải viện dẫn lý do y tế hoặc tìm đến giải pháp ngoài luồng, thậm chí ra nước ngoài. Nhưng theo Nghị định 207/2025/NĐ-CP, từ nay chỉ cần có nguyện vọng, phụ nữ độc thân đã có thể tiếp cận IVF hợp pháp, minh bạch.

Quy định mới không chỉ gỡ bỏ rào cản pháp lý mà còn là bước tiến quan trọng về bình đẳng giới. Phụ nữ được công nhận quyền lựa chọn làm mẹ mà không cần dựa vào hôn nhân. Đây là sự thích ứng với thực tế xã hội hiện đại: độ tuổi kết hôn ngày càng muộn, số người độc thân gia tăng nhưng khát vọng làm mẹ vẫn còn nguyên.

 BS.Dung đang thực hiện chuyển phôi cho bệnh nhân.jpg
Phụ nữ độc thân được quyền làm IVF để có con

Một chính sách nhân văn là chính sách trao cơ hội lựa chọn. Khi mở rộng IVF cho phụ nữ độc thân, Nhà nước đã khẳng định: sinh con không chỉ gắn với hôn nhân mà là quyền của mỗi cá nhân. Việt Nam, với quy định mới, đã hòa nhập xu thế chung ở nhiều nước, đồng thời thể hiện tư duy tiến bộ trong cách nhìn nhận cấu trúc gia đình.

Tuy nhiên, đi kèm với nhân văn là những thách thức. Trước hết là chi phí. Một chu kỳ IVF hiện dao động từ 60 đến hơn 100 triệu đồng, chưa kể thuốc men, xét nghiệm, trữ đông. Với phụ nữ thu nhập trung bình, đây là rào cản lớn. Nếu không có cơ chế hỗ trợ tài chính, chính sách dễ trở thành đặc quyền của số ít.

Thách thức thứ hai thuộc về y tế. IVF là kỹ thuật cao, đòi hỏi cơ sở vật chất hiện đại, bác sĩ tay nghề giỏi, sự giám sát nghiêm ngặt. Mở rộng đối tượng sẽ làm nhu cầu tăng, tạo áp lực lên hệ thống. Nguy cơ các cơ sở không đạt chuẩn, thậm chí lạm dụng kỹ thuật hoặc buôn bán tinh trùng, noãn, phôi là điều có thể xảy ra nếu quản lý lỏng lẻo.

Vấn đề thứ ba là pháp lý và xã hội. Trẻ sinh ra từ IVF cần được đảm bảo quyền khai sinh, thừa kế, quyền tiếp cận thông tin sinh học nếu cần. Đồng thời, xã hội cũng phải giảm kỳ thị đối với mẹ đơn thân và con cái họ. Nếu định kiến còn tồn tại, gánh nặng tâm lý sẽ đè nặng lên chính những người mà chính sách hướng tới bảo vệ.

Nhìn ra thế giới, nhiều kinh nghiệm đáng tham khảo. Ở Anh, trẻ em sinh ra từ tinh trùng hiến có quyền khi đủ 18 tuổi được biết danh tính người hiến. Pháp giới hạn số trẻ được sinh từ một người hiến tinh trùng để tránh nguy cơ nhiều trẻ em cùng huyết thống mà không hay biết. Đan Mạch quản lý ngân hàng tinh trùng bằng hệ thống kiểm soát nghiêm ngặt, vừa đảm bảo chất lượng, vừa bảo vệ quyền riêng tư.

Những kinh nghiệm ấy cho thấy: mở cửa cho phụ nữ độc thân làm IVF là cần thiết, nhưng càng cần hơn là hành lang pháp lý, y tế, đạo đức đi kèm. Nếu không, chính sách dễ bị lạm dụng hoặc gây hệ lụy lâu dài.

Để chính sách đi vào đời sống bền vững, có một số vấn đề cần ưu tiên. Thứ nhất, xây dựng hệ thống tư vấn y tế, pháp lý, tâm lý trước và sau điều trị, giúp phụ nữ hiểu rõ rủi ro, chi phí, quyền và trách nhiệm khi quyết định làm mẹ đơn thân. Thứ hai, quy định chặt chẽ về hiến – nhận tinh trùng, noãn, phôi, đảm bảo nguyên tắc ẩn danh hoặc công khai theo lựa chọn, giới hạn số lần hiến, cơ chế bảo mật dữ liệu.

Thứ ba, giám sát nghiêm ngặt các cơ sở IVF, cấp phép minh bạch, xử phạt nặng hành vi gian dối, buôn bán bất hợp pháp. Thứ tư, cân nhắc cơ chế hỗ trợ tài chính, bảo hiểm cho phụ nữ độc thân khó khăn để chính sách không chỉ là đặc quyền của người giàu.

Song song đó là các chương trình truyền thông, giáo dục cộng đồng nhằm giảm thiểu định kiến, tạo môi trường an toàn, tôn trọng cho mẹ và trẻ.

Cho phép phụ nữ độc thân làm IVF từ ngày 1/10 là bước tiến lớn trong thúc đẩy bình đẳng giới, một chính sách nhân văn phản ánh sự tiến bộ của xã hội Việt Nam. Nhưng đi cùng quyền được làm mẹ là quyền được bảo vệ, hỗ trợ và tôn trọng. Nếu có hành lang pháp lý chặt chẽ, hệ thống y tế chất lượng, cơ chế hỗ trợ hợp lý và một xã hội văn minh, chính sách này sẽ không chỉ nằm trên giấy mà trở thành bước ngoặt thay đổi cuộc đời của hàng nghìn phụ nữ và trẻ em trong tương lai.