
Trong bài viết của mình, ông Georgilis chỉ ra rằng, một số người trong Lầu Năm Góc đang đồng nhất khái niệm “Chỉ thị mục tiêu di động trên không” (Airborne Moving Target Indication, AMTI) với chỉ huy tác chiến trên không. Cách hiểu sai lầm này có thể trực tiếp đe dọa đến quyền kiểm soát bầu trời của Mỹ.
Georgilis đặc biệt nhấn mạnh, nếu trong các cuộc xung đột tương lai ở eo biển Đài Loan hay khu vực Ấn Độ – Thái Bình Dương, Mỹ chỉ dựa vào AMTI mà thiếu những nền tảng cảnh báo sớm và chỉ huy trên không như máy bay E-7, thì trước hệ thống chống tiếp cận/chống xâm nhập (A2/AD) của Trung Quốc, không quân Mỹ có thể rơi vào tình thế “mù chiến”.

Ông Georgilis khẳng định, dữ liệu chỉ là thông tin thô; điều quyết định thắng lợi là năng lực chỉ huy. Cần có những nền tảng như máy bay E-7, nơi con người trực tiếp điều phối các chiến đấu cơ theo thời gian thực ngay trên chiến trường, mới có thể đối phó hữu hiệu với mạng lưới cảnh báo sớm và radar mặt đất của đối phương như ông dẫn quân đội Trung Quốc (PLA) làm ví dụ, vốn số lượng nhiều và phủ sóng rộng.
Theo Georgilis, nếu Mỹ vội vàng hủy bỏ chương trình máy bay E-7 để đặt cược hoàn toàn vào AMTI, thì Trung Quốc sẽ dễ dàng lợi dụng khoảng trống này để giành ưu thế cục bộ trên chiến trường.
Máy bay cảnh báo sớm E-7 và khoảng trống sau E-3
Máy bay cảnh báo sớm E-7 (Boeing E-7 Wedgetail hay Boeing 737 AEW&C) vốn được thiết kế để thay thế E-3 - loại máy bay cảnh báo sớm đã phục vụ hơn 40 năm, hiện đã lạc hậu, chi phí duy tu tốn kém và không đáp ứng được yêu cầu của chiến trường hiện đại.

Máy bay E-7 dựa trên khung thân máy bay Boeing 737, trang bị radar mảng pha chủ động đa năng, phạm vi trinh sát rộng hơn, khả năng chống nhiễu mạnh hơn, và có thể kết nối liền mạch với hệ thống của các quân đội đồng minh.
Không quân Mỹ từng dự kiến mua 26 chiếc E-7, với đợt bàn giao đầu tiên vào trước năm 2027 để lấp khoảng trống sau khi E-3 nghỉ hưu.
Nhưng đến tháng 6 năm nay, dự án E-7 đã bị hủy bỏ. Lầu Năm Góc đề xuất dùng tạm E-2D của lực lượng Hải quân và chuyển ngân sách sang phát triển AMTI.
Quyết định này của Mỹ cũng khiến NATO lâm vào thế khó: họ vốn định mua một số chiếc E-7 để thay thế phi đội E-3 đã già nua, nhưng nay Mỹ đột nhiên từ bỏ dự án, các đồng minh không biết nên tiếp tục hay dừng lại.

Nhiều phân tích cho rằng nguyên nhân Lầu Năm Góc thay đổi đột ngột không hẳn vì chi phí, mà chủ yếu do một số người trong giới hoạch định chiến lược đặt cược vào AMTI, cho rằng hệ thống vệ tinh có thể thay thế hoàn toàn chức năng nhận thức tình huống trong không chiến.
Song, vấn đề lớn nhất là: ngay cả khi AMTI hữu dụng, vẫn cần có giai đoạn chuyển tiếp. Hủy bỏ E-7 đồng nghĩa Mỹ đã tự phá bỏ “cây cầu quá độ” duy nhất, khiến năng lực chỉ huy trên không rơi vào khoảng trống trong khoảng 5–10 năm tới.
AMTI – ý tưởng đầy tham vọng nhưng xa rời thực tế?
Theo thiết kế của Không quân và Lực lượng Vũ trụ Mỹ, AMTI dựa trên các vệ tinh quỹ đạo thấp và trung bình, được trang bị radar khẩu độ tổng hợp hoặc ăng-ten mảng pha chủ động, nhằm giám sát liên tục các mục tiêu trên không phủ khắp toàn cầu.

Trong viễn cảnh lý tưởng, hàng trăm hay hàng ngàn vệ tinh sẽ tạo thành mạng lưới, không chỉ theo dõi các mục tiêu như máy bay cảnh báo sớm mà còn bao phủ phạm vi rộng hơn, không bị giới hạn bởi tầm bay hay sân bay. Hệ thống AMTI có thể đạt khả năng giám sát 24/7, liền mạch từ eo biển Đài Loan, Biển Đông, tới Đông Âu và Trung Đông.
Dữ liệu thu thập được sẽ được truyền về trung tâm chỉ huy mặt đất qua đường truyền tốc độ cao, rồi phân phối tới các đơn vị tác chiến, hình thành cấu trúc cảm biến phân tầng.
Những người ủng hộ chủ trương này tin rằng AMTI có thể khắc phục nhược điểm “một điểm gãy” của máy bay cảnh báo sớm: nếu bị bắn hạ, vệ tinh vẫn tồn tại; nếu một phần vệ tinh mất tác dụng, thì cảm biến mặt đất và trên không vẫn bổ trợ.

Thậm chí, một số quan chức Mỹ còn hình dung viễn cảnh “không nền tảng”, khi vệ tinh gánh trọn AMTI, còn chỉ huy được tách hẳn về các trung tâm dưới mặt đất.
Các vấn đề thực tế của AMTI
Tuy nhiên, khoảng cách giữa lý tưởng và hiện thực rất lớn. Trước hết, AMTI chỉ là nguồn dữ liệu, không phải là hệ thống chỉ huy tác chiến. Trên máy bay cảnh báo sớm như E-7, các sĩ quan điều hành có thể trực tiếp đánh giá tình hình, phân công nhiệm vụ, điều phối hỏa lực – điều mà các vệ tinh không thể làm.
Thứ hai, vệ tinh rất dễ bị tấn công. Trung Quốc và Nga đều đã có tên lửa chống vệ tinh, vũ khí laser gây mù, và năng lực tấn công mạng; trong trường hợp xung đột, các vệ tinh có thể là mục tiêu bị đánh phá đầu tiên.
Thứ ba, độ trễ đường truyền cũng là nhược điểm lớn. Chuỗi dữ liệu từ vệ tinh truyền về mặt đất - tới đơn vị tác chiến chắc chắn chậm hơn so với chỉ huy trực tiếp từ máy bay cảnh báo sớm. Trong không chiến hiện đại, vài giây chênh lệch cũng đủ quyết định sống chết.
Ngoài ra, để gắn radar mảng pha công suất lớn lên vệ tinh, cần vượt qua nhiều thách thức về vấn đề cung cấp điện, tản nhiệt, kích thước ăng-ten – là những vấn đề hiện chưa có lời giải.

Do đó, AMTI vẫn chỉ là một hướng nghiên cứu cho tương lai, chứ chưa thể trở thành phương án có thể đặt cược vào ngay lập tức.
Theo Georgilis, xét đến cùng, AMTI không thể thay thế hoàn toàn vai trò của máy bay cảnh báo sớm. Nó có thể cho biết vị trí kẻ địch, nhưng không đảm bảo máy bay chiến đấu có thể đánh chặn kịp thời. Độ trễ truyền dữ liệu và hạn chế băng thông khiến AMTI khó thích ứng với diễn biến chớp nhoáng của không chiến.
Vì thế, có thể nói AMTI chỉ là “đôi mắt”, còn máy bay cảnh báo sớm mới là “bộ não”. Chỉ có mắt mà không có não, thì không thể điều hành tác chiến.
Hiện nay phi đội E-7 đang được quân đội một số nước sử dụng và đánh giá cao: Australia: 4 chiếc, Anh: 2 chiếc, Hàn Quốc: 4 chiếc, Thổ Nhĩ Kỳ: 4 chiếc. Trong khi đó Không quân Mỹ mới chỉ mua 2 chiếc (năm 2023 và năm 2024, mỗi năm nhận 1 chiếc), ngày 12/6/2025 Lầu Năm Góc tuyên bố hủy bỏ Dự án mua 26 chiếc E-7. NATO trước đây có kế hoạch mua 6 chiếc, hiện chưa rõ có tiếp tục hay không.

"Quái thú" DF-100 của Trung Quốc: Tên lửa hành trình đe dọa Guam và Hawaii với tốc độ Mach 4+

Tàu ngầm không người lái bí ẩn của Trung Quốc gây xôn xao sau lần đầu lộ diện
