|
Công nghệ AI mở ra cơ hội mới cho ngành báo chí, nhưng cũng đem đến không ít thách thức. Ảnh: SKy News. |
Trong 100 năm qua, mỗi bước ngoặt đều khắc họa rõ vai trò không thể thay thế, nhưng cũng ngày càng mong manh, của báo chí trong đời sống. Đến kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo (AI), ngành báo chí giờ đang phải đứng trước một câu hỏi chưa từng có: liệu sự thật có còn cần con người kể?
Những cột mốc đáng nhớ của báo chí toàn cầu
1920–1945: Báo in và radio – Hai trụ cột truyền thông đầu thế kỷ
Năm 1922, Đài BBC của Anh chính thức phát sóng, đánh dấu sự ra đời của phát thanh công cộng. Không còn phải chờ đến sáng hôm sau để đọc tin tức trên báo in, công chúng lần đầu tiên được nghe tin thời sự gần như trực tiếp qua radio.
Trong giai đoạn này, báo in vẫn giữ thế thượng phong. Các tờ báo như The Times (Anh), Le Figaro (Pháp) hay The New York Times (Mỹ) có lượng phát hành lên tới hàng triệu bản mỗi ngày.
Tuy nhiên, chiến tranh thế giới thứ hai (1939–1945) cũng cho thấy báo chí không chỉ là kênh đưa tin mà còn là công cụ tuyên truyền. Radio Đức Quốc xã, đài phát thanh Anh quốc, và cả báo chí Liên Xô đều bị lôi kéo vào cuộc chiến thông tin khốc liệt.
1950–1975: Truyền hình lên ngôi, báo chí bắt đầu “thị giác hóa” thông tin
Ngày 22/11/1963, hàng triệu người Mỹ lần đầu tiên chứng kiến bản tin trực tiếp về vụ ám sát Tổng thống John F. Kennedy trên truyền hình. Chưa bao giờ một tin tức lại hiện lên trước mắt người dân một cách sống động đến vậy.
Trong cuộc chiến tranh Việt Nam, hình ảnh người lính Mỹ bị thương, hay bức ảnh cô bé chạy khỏi đám cháy do bom napalm (1972) được phát sóng và in trên trang nhất khắp thế giới, đã làm thay đổi nhận thức công chúng về chiến tranh. Đây là thời kỳ mà báo chí không chỉ đưa tin – mà còn làm dư luận chuyển động.
1976–1995: Báo chí điều tra và sự trỗi dậy của quyền lực thứ tư
Ngày 8/8/1974, Tổng thống Mỹ Richard Nixon tuyên bố từ chức sau vụ bê bối Watergate – một thắng lợi huy hoàng của báo chí điều tra, đặc biệt là hai nhà báo Bob Woodward và Carl Bernstein của tờ The Washington Post.
Trong giai đoạn này, báo chí trở thành biểu tượng của sự minh bạch và giám sát quyền lực. Hàng loạt cuộc điều tra khác ở châu Âu, Mỹ Latinh và châu Á được khởi động. Đây là thời kỳ báo chí được gọi là “quyền lực thứ tư” – một thế lực có khả năng buộc cả chính phủ phải thay đổi.
Bên cạnh đó, vào những năm 1980, sự xuất hiện của máy tính cá nhân và phần mềm dàn trang (như Adobe PageMaker ra mắt năm 1985) bắt đầu thay đổi cách báo chí được sản xuất, chuẩn bị cho một bước nhảy mới.
1996–2006: Internet làm vỡ trận mô hình báo chí truyền thống
Năm 1996, tờ The Daily Telegraph (Anh) trở thành một trong những báo lớn đầu tiên có trang web tin tức. Từ đây, khái niệm “báo mạng” chính thức ra đời. Nhưng đến ngày 11/9/2001, vai trò của báo mạng mới bắt đầu bùng nổ.
Khi những kẻ khủng bố tấn công Trung tâm Thương mại Thế giới ở New York, các trang tin như CNN.com, BBC.co.uk và Yahoo! News lập tức đưa tin, cập nhật từng phút – điều mà báo in hoàn toàn bất lực.
Diễn biến này đã tạo thành bước ngoặt trong ngành báo chí: Tốc độ trở thành vũ khí sống còn. Tuy nhiên, cũng từ đây, báo chí bước vào cuộc đua “click”, “số lượt xem”, và từ từ đánh mất thế độc quyền về nguồn tin.
2007–2019: Mạng xã hội và cú sốc niềm tin
Năm 2007, Apple ra mắt iPhone – mở đầu kỷ nguyên báo chí di động. Tin tức bây giờ nằm gọn trong túi của mỗi người. Nhưng cũng chính trong giai đoạn, báo chí dần mất quyền kiểm soát phân phối nội dung.
Các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Twitter và sau đó là YouTube trở thành kênh phân phối thông tin. Năm 2016, cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ chứng kiến hàng trăm tin giả lan truyền trên Facebook, ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả bầu cử. Khái niệm “fake news” (tin giả) trở thành từ khóa toàn cầu.
Niềm tin công chúng vào báo chí tụt dốc. Theo khảo sát Edelman năm 2019, chỉ 47% người dân toàn cầu còn tin vào truyền thông chính thống.
AI – Cơ hội tái cấu trúc nghề báo và những thách thức
Vào tháng 5/2020, tờ The Guardian của Anh gây chú ý khi đăng tải một bài viết có tựa đề “A robot wrote this entire article. Are you scared yet, human?” (Một con robot đã viết cả bài báo này. Bạn thấy sợ chưa, loài người?).
Bài viết này được tạo ra từ GPT-3 – một mô hình ngôn ngữ tiên tiến của OpenAI, chỉ với lời nhắc đơn giản và một vài chỉnh sửa của biên tập viên. Đây là cột mốc đầu tiên đánh dấu sự tham gia rõ rệt của trí tuệ nhân tạo (AI) trong quá trình sản xuất báo chí chuyên nghiệp.
Không dừng lại ở đó, trong những năm tiếp theo, AI bắt đầu len lỏi vào mọi công đoạn của hoạt động báo chí.
Bloomberg triển khai hệ thống Cyper để tự động viết hơn 3.500 bản tin tài chính/ngày – tốc độ và độ chính xác mà con người khó theo kịp.
AP sử dụng AI để tường thuật kết quả thể thao cấp địa phương, vốn trước đây không đủ ngân sách thuê phóng viên.
South China Morning Post (Bưu điện Hoa Nam Buổi sáng) tích hợp AI để phân tích dữ liệu người dùng, từ đó tự động điều chỉnh thứ tự bài viết hiển thị, thời lượng đọc, thậm chí gợi ý tiêu đề hấp dẫn hơn cho mỗi độc giả.
Về mặt tích cực, AI giúp giảm tải khối lượng công việc thủ công, giải phóng nhà báo khỏi những việc lặp lại và mở ra khả năng cá nhân hóa trải nghiệm người đọc. Nó cũng hỗ trợ trong việc xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ, phát hiện mối liên hệ tiềm ẩn trong các tài liệu điều tra, hoặc giúp phát hiện tin giả bằng công cụ so sánh ngữ nghĩa.
Tuy nhiên, càng áp dụng sâu, báo chí càng đối mặt với một loạt thách thức mới – không chỉ mang tính kỹ thuật, mà còn là khủng hoảng đạo đức, niềm tin và bản sắc nghề nghiệp.
Thách thức mang tên "fake news"
Từ năm 2023 trở đi, hàng loạt sản phẩm truyền thông giả được tạo bằng AI gây chấn động toàn cầu. Một số ví dụ tiêu biểu: Tháng 3/2023, một bức ảnh Đức Giáo hoàng Francis mặc áo khoác trắng thời trang cao cấp Balenciaga lan truyền trên mạng với tốc độ chóng mặt, thu hút hàng triệu lượt xem – trước khi bị xác nhận là hình ảnh deepfake do AI tạo ra bằng Midjourney.
Tháng 10/2023, một video được chia sẻ rộng rãi trên TikTok cho thấy Tổng thống Volodymyr Zelensky kêu gọi đầu hàng trước Nga. Video này là sản phẩm của AI tổng hợp giọng nói và hình ảnh, khiến nhiều người dân Ukraine hoang mang trong vài giờ.
Cả hai trường hợp đều đặt báo chí vào thế "chạy theo để phản bác" thay vì kiểm soát thông tin. Trong bối cảnh “ai cũng có thể là người tạo nội dung”, vai trò kiểm chứng của báo chí trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết – nhưng cũng khó khăn hơn bao giờ hết.
Nguy cơ “mất kiểm soát” nội dung
Trước đây, báo chí kiểm soát toàn bộ quy trình sản xuất – biên tập – xuất bản – phân phối. Ngày nay, nội dung báo chí chủ yếu được tiếp cận qua thuật toán của các nền tảng như Facebook, Google, TikTok.
Vấn đề là: các thuật toán này ưu tiên nội dung gây tranh cãi, giật gân, tương tác cao – không phải thông tin trung thực, cân bằng. Khi AI được huấn luyện trên dữ liệu mạng xã hội và xu hướng người dùng, nó dễ trở thành “cái loa khuếch đại cảm xúc đám đông” hơn là công cụ phục vụ sự thật.
Từ năm 2023, một số quốc gia như Canada và Australia đã yêu cầu Google, Meta phải chia sẻ doanh thu quảng cáo với báo chí, do “lợi dụng nội dung báo chí để kiếm lợi nhuận mà không hoàn lại giá trị thông tin”. Đây là minh chứng cho cuộc đấu tranh giành lại quyền kiểm soát nội dung và dữ liệu người đọc.
Việc tích hợp AI cũng đòi hỏi không chỉ thiết bị, mà cả đào tạo lại đội ngũ nhân sự. Những kỹ năng mới như: phân tích dữ liệu lớn (data journalism), quản lý mô hình ngôn ngữ, kỹ năng đánh giá đầu ra của AI…đang trở thành chuẩn đầu vào của nghề báo mới.
Các trường đào tạo báo chí lớn như Columbia, Stanford, Oxford, NUS Singapore…đã bắt đầu tích hợp khóa học AI & Journalism, đạo đức thuật toán, ứng dụng machine learning (máy học) vào điều tra.
Có thể nói, AI không phải dấu chấm hết của báo chí, mà là lời nhắc nhở rằng báo chí cần tái cấu trúc, tái định nghĩa và tái kết nối với công chúng. Trong giai đoạn mới, con người cần phải tái cấu trúc quy trình làm việc, cụ thể là kết hợp con người và máy móc một cách hiệu quả. Cần có trách nhiệm với nội dung được tạo ra, và có kỹ năng phân biệt thông tin thật-giả.