Năm 2024, kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam sang Mỹ chiếm gần 30% tổng kim ngạch xuất khẩu, với các nhóm ngành chủ lực như dệt may, điện tử, đồ gỗ và giày dép. Khi thị trường này trở nên kém thuận lợi, nhiều doanh nghiệp trong nước đã chứng kiến đơn hàng sụt giảm mạnh, một số buộc phải thu hẹp sản xuất hoặc tìm cách chuyển hướng thị trường. Song, thay vì chỉ loay hoay đối phó, đây là cơ hội để Việt Nam đặt lại nền tảng phát triển kinh tế một cách căn cơ hơn.
Chính áp lực bên ngoài đã chỉ rõ điểm yếu nội tại, mô hình “nhập thật - xuất ảo”, tức nhập khẩu nguyên liệu từ nước ngoài rồi lắp ráp, gia công và tái xuất với tỷ lệ giá trị gia tăng nội địa chỉ khoảng 20–25%. Nhiều doanh nghiệp FDI chiếm tỷ trọng lớn trong xuất khẩu, nhưng không kéo theo lan tỏa công nghệ hay nâng cao năng lực nội tại cho khối doanh nghiệp trong nước.
Vì vậy việc tái cấu trúc nền kinh tế không còn là khẩu hiệu, mà là một yêu cầu tất yếu để tồn tại và phát triển trong trật tự kinh tế toàn cầu mới. Chiến lược tái cấu trúc lần này cần mang tính dài hạn, có trọng tâm và gắn với mục tiêu nâng cao năng lực nội sinh, khả năng chống chịu và đổi mới sáng tạo.

Để hiện thực hóa mục tiêu đó, cần xác định 4 trụ cột chiến lược sau:
Một là: Phát triển công nghiệp hỗ trợ - nội địa hóa chuỗi cung ứng. Việt Nam cần thúc đẩy doanh nghiệp trong nước sản xuất linh kiện, vật liệu và phụ tùng cho các ngành xuất khẩu chủ lực như điện tử, ô tô, dệt may. Tính đến năm 2023, tỷ lệ nội địa hóa ngành điện tử mới chỉ đạt khoảng 10%, trong khi con số này ở Thái Lan là gần 30%. Cần thiết lập các khu công nghiệp chuyên ngành, liên kết vùng nguyên liệu - sản xuất - chế biến.
Hai là: Làm chủ công nghệ cốt lõi và nguyên liệu chiến lược. Tập trung đầu tư vào các ngành vật liệu mới, vi mạch, công nghệ cao. Cần ưu tiên thu hút đầu tư FDI có điều kiện, kèm theo yêu cầu chuyển giao công nghệ và liên kết với doanh nghiệp nội. Các trung tâm R&D quốc gia cần được thành lập tại TP.HCM, Hà Nội, Đà Nẵng - đi đôi với chính sách tài trợ nghiên cứu, hỗ trợ khởi nghiệp công nghệ.
Ba là: Đưa doanh nghiệp Việt vào chuỗi giá trị toàn cầu. Thúc đẩy chuyển đổi số, cải tiến quản trị và nâng cao tiêu chuẩn chất lượng sản phẩm theo chuẩn quốc tế (ISO, ESG, Carbon footprint). Đồng thời, phát triển logistics, thương mại điện tử và cơ sở dữ liệu sản phẩm nhằm rút ngắn thời gian đưa hàng hóa từ nhà máy tới thị trường quốc tế.
Bốn là: Phát triển nguồn nhân lực công nghệ cao. Đổi mới giáo dục nghề nghiệp theo hướng kỹ thuật – công nghệ, gắn đào tạo với nhu cầu doanh nghiệp. Hiện nay, chỉ khoảng 27% lao động Việt Nam có kỹ năng chuyên môn cao, thấp hơn nhiều so với Malaysia (38%) hay Hàn Quốc (46%). Chính phủ cần tăng đầu tư cho giáo dục công nghệ và nghiên cứu ứng dụng, tương đương chuẩn của các quốc gia công nghiệp mới.
Ngoài ra, Việt Nam cũng cần tái định vị chiến lược thị trường xuất khẩu, giảm dần phụ thuộc vào thị trường Mỹ và Trung Quốc. Các hiệp định thương mại tự do như EVFTA, CPTPP, RCEP chính là “cánh cửa mới” để doanh nghiệp Việt khai phá các thị trường châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc, Úc và ASEAN.
Đồng thời, việc xây dựng thương hiệu quốc gia, truy xuất nguồn gốc minh bạch, và đảm bảo tiêu chuẩn môi trường – xã hội sẽ giúp hàng hóa Việt tăng sức cạnh tranh, không chỉ về giá mà còn về chất lượng và giá trị thương hiệu.
Như ngành dệt may, cần phát triển chuỗi cung ứng sợi - vải trong nước, mở rộng sản xuất xanh, đạt chứng nhận quốc tế như Oeko-Tex, WRAP…
Hay điện tử - công nghệ, cần đầu tư vào sản xuất vi mạch, pin năng lượng, cảm biến và hệ sinh thái công nghệ nội địa – thay vì chỉ lắp ráp thiết bị.
Với nông sản - thực phẩm, đẩy mạnh chế biến sâu, bảo quản sau thu hoạch và ứng dụng truy xuất số hóa để vào các thị trường yêu cầu cao như EU, Nhật Bản.

Hiện nay Chính phủ đang gấp rút hoàn thiện và công bố Chương trình Hành động Quốc gia về Tái cấu trúc kinh tế, trong đó bao gồm: Thành lập Quỹ chuyển đổi chuỗi cung ứng nội địa, đặc biệt hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa. Triển khai hệ thống truy xuất nguồn gốc quốc gia, tăng minh bạch hóa thương mại. Cải cách giáo dục kỹ thuật, đào tạo nhân lực chất lượng cao cho ngành công nghiệp chiến lược. Đàm phán song phương và đa phương để khẳng định vị thế Việt Nam trong sân chơi thương mại toàn cầu.
Thách thức hôm nay là lời cảnh tỉnh về sự phụ thuộc và yếu kém nội tại, nhưng đồng thời cũng là cơ hội để Việt Nam tự làm mới mình, định vị lại mình trên bản đồ kinh tế toàn cầu. Không còn con đường cũ để quay lại. Chỉ có tiến lên – với tư duy đổi mới, với mô hình phát triển bền vững, và với khát vọng vươn lên của một quốc gia đang trưởng thành.
Việt Nam sẽ không chỉ vượt qua thử thách này, mà còn bước lên một tầm cao mới – nơi chúng ta không chỉ là “công xưởng thế giới”, mà là một quốc gia kiến tạo công nghệ, phát triển nội lực và khẳng định vị thế trong kỷ nguyên mới.