Nguyên Bộ trưởng TT&TT Lê Doãn Hợp: “5 điểm mạnh và 3 tồn tại của Báo chí cách mạng Việt Nam”

Sau 100 năm hình thành, phát triển, báo chí cách mạng Việt Nam đã chuyển mình mạnh mẽ. Theo ông Lê Doãn Hợp, Báo chí cách mạng Việt Nam hiện có 5 điểm mạnh và 3 tồn tại. Đây vừa là cơ hội, vừa là thách thức cho chặng đường phát triển tiếp theo.

"Trong bối cảnh truyền thông toàn cầu thay đổi từng ngày, báo chí Việt Nam những năm qua đã cho thấy sự chuyển mình mạnh mẽ, từ mô hình truyền thống sang hiện đại, từ đơn tuyến sang đa nền tảng. Bức tranh báo chí nước ta có thể tạm chia thành năm điểm mạnh đáng ghi nhận và ba điểm tồn tại cần sớm khắc phục nếu muốn vươn tầm trong giai đoạn tới"- Đó là chia sẻ với VietTimes của TS Lê Doãn Hợp, nguyên Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông, Ủy viên Hội đồng Cố vấn, Ban chấp hành Hội truyền thông số Việt Nam (VDCA).

-Thưa ông, ông là người cầm bút, trực tiếp viết văn, viết báo; đồng thời ông cũng từng là người có nhiều năm làm quản lý báo chí (Phó trưởng Ban Tuyên giáo Trung ương, Bộ trưởng Bộ Văn hóa thông tin, rồi Bộ Thông tin và Truyền thông), nhìn lại 100 năm báo chí Việt Nam, ông rút ra được điều gì?

- Trước hết tôi xin nói về năm điểm mạnh nổi bật:

Thứ nhất, báo chí Việt Nam phát triển nhanh trên nhiều phương diện. Có thể thấy rõ bốn khía cạnh “nhanh”: nhanh về số lượng và chất lượng các cơ quan báo chí; nhanh trong làm mới nội dung và hình thức thể hiện; nhanh trong ứng dụng công nghệ hiện đại; và nhanh trong phát triển đội ngũ làm báo, đặc biệt là xu hướng trẻ hóa, chuyên nghiệp hóa.

Từ vài tờ báo in ban đầu, đến nay, hệ sinh thái truyền thông Việt Nam đã bao gồm hàng trăm cơ quan báo in, điện tử, phát thanh và truyền hình, trải dài trên cả nước. Không chỉ số lượng tăng, chất lượng cũng cải thiện rõ rệt: nhiều tòa soạn đã áp dụng mô hình newsroom hiện đại, tích hợp công nghệ số, dữ liệu lớn, thậm chí thử nghiệm AI trong sản xuất tin bài. Đây là nền tảng quan trọng để báo chí giữ vai trò dẫn dắt thông tin và tạo ảnh hưởng xã hội sâu rộng hơn.

Thứ hai, báo chí Việt Nam hội nhập quốc tế ngày càng sâu. Truyền thông chính là lĩnh vực đi đầu trong tiến trình hội nhập, cả về hình ảnh lẫn giá trị. Báo chí vừa đưa tinh hoa, bản sắc Việt Nam ra thế giới, vừa là kênh tiếp thu các giá trị, mô hình hay từ nước ngoài.

Ngày nay, sự kiện xảy ra tại Việt Nam chỉ sau vài phút đã có thể xuất hiện trên báo quốc tế, và ngược lại, tin tức toàn cầu cũng lan đến người dân trong nước với tốc độ chưa từng có. Đó là dấu hiệu của một nền báo chí có độ mở, có khả năng kết nối, và có vai trò trong việc xây dựng hình ảnh quốc gia giữa không gian thông tin xuyên biên giới.

Báo Thanh Niên ra số đầu tiên tại Quảng Châu (Trung Quốc), do Nguyễn Ái Quốc sáng lập, đánh dấu sự ra đời của nền báo chí cách mạng Việt Nam.

Thứ ba, báo chí là lực lượng lan tỏa cái tốt, cái đẹp trong xã hội. Một trong những sứ mệnh cốt lõi của báo chí là phát hiện và truyền cảm hứng từ những người tốt, việc tốt, từ đó tạo ra xu hướng tích cực, nâng cao mặt bằng đạo đức xã hội.

Những câu chuyện về thầy giáo vùng cao vượt suối gieo chữ, người dân cứu nhau trong lũ dữ, hay cô gái khuyết tật khởi nghiệp thành công không chỉ mang lại cảm xúc tích cực mà còn là những hạt giống nuôi dưỡng niềm tin cộng đồng, nhất là trong những thời điểm xã hội gặp biến động.

Thứ tư, báo chí tham gia hiệu quả vào cuộc chiến chống tham nhũng, tiêu cực. Nhiều vụ việc tiêu cực lớn bị phát hiện ban đầu không phải từ cơ quan điều tra mà từ chính loạt bài điều tra của các tờ báo dũng cảm. Báo chí đã trở thành “tai mắt” của xã hội, giúp thúc đẩy minh bạch và làm trong sạch bộ máy nhà nước.

Từ phản ánh hiện tượng đến khơi ra bản chất, báo chí đã góp phần tạo áp lực công luận để các cơ quan chức năng vào cuộc. Vai trò giám sát này không thể thay thế và cần được phát huy đúng mực, đúng hướng, dựa trên đạo đức nghề nghiệp và tinh thần dấn thân.

Thứ năm, đội ngũ người làm báo ngày càng chất lượng, hiện đại và chuyên nghiệp. Có thể gọi là ba quá trình: trẻ hóa, tri thức hóa và chuyên nghiệp hóa. Ngày càng nhiều nhà báo trẻ, giỏi công nghệ, sắc sảo trong phân tích và linh hoạt trong tiếp cận vấn đề xã hội. Nhiều người có học vấn cao, được đào tạo bài bản trong và ngoài nước, có thể tác nghiệp đa nền tảng.

Chính họ là lực lượng sẽ dẫn dắt báo chí Việt Nam trong hành trình chuyển đổi số, đổi mới nội dung, làm chủ công nghệ và thích ứng với thay đổi liên tục của người dùng.

- Vậy còn “ba tồn tại” là mà báo chí việt Nam cần khắc phục để phát triển lên một tầm cao mới là gì, thưa ông?

- Tuy nhiên, bên cạnh những thành quả đáng tự hào như tôi vừa nói ở trên, báo chí Việt Nam cũng đối mặt với không ít tồn tại, nếu không nhìn nhận và khắc phục kịp thời, sẽ tạo thành điểm nghẽn cho sự phát triển.

Thứ nhất, tính chuyên nghiệp còn thấp so với báo chí quốc tế. Một thực trạng dễ thấy là nhiều tờ báo vẫn mang dáng dấp “báo hội nghị, báo ban ngày và báo đô thị”.

“Báo hội nghị” là kiểu báo chủ yếu đưa tin về hội họp, hội thảo, sự kiện hành chính mà thiếu đi sự điều tra, phát hiện độc lập.

“Báo ban ngày” nghĩa là báo chí vẫn chỉ tập trung đưa tin theo khung giờ hành chính, trong khi đời sống ban đêm, với muôn vàn vấn đề của người lao động, đô thị, trật tự, lại chưa được khai thác đúng mức.

“Báo đô thị” là hiện tượng phổ biến khi nội dung báo chí tập trung quá nhiều vào thành thị, trong khi nông thôn, miền núi, vùng sâu vùng xa, nơi cư trú của phần lớn dân số, lại ít được đề cập.

Báo chí muốn đi vào đời sống, phải thoát khỏi những mô hình cũ kỹ này, phải hiện diện mọi nơi, mọi lúc, cả ở vùng biên giới và cả vào những giờ “mất sóng” nhất của xã hội.

Thứ hai, báo chí chưa thực sự là diễn đàn rộng mở của người dân. Báo chí hiện là kênh tuyên truyền đường lối của Đảng, pháp luật của Nhà nước, điều này là hiển nhiên. Nhưng mặt khác, báo chí cũng cần là nơi phản ánh nguyện vọng, tâm tư, phản biện và đề xuất từ người dân một cách rõ ràng hơn.

Một nền báo chí hiện đại không thể chỉ nói tiếng nói của nhà quản lý mà phải truyền tải được tiếng nói của xã hội, đặc biệt là những nhóm dễ bị tổn thương. Khi người dân thấy mình được lắng nghe qua báo chí, thì niềm tin và sự tương tác với truyền thông cũng sẽ tăng lên tương ứng.

Thứ ba, sự chênh lệch về sức hút giữa báo chí nhà nước và báo chí tự chủ. Cùng một cơ chế quản lý, cùng định hướng chung, nhưng nhiều tờ báo được nhà nước đầu tư vẫn không thu hút người đọc bằng các tờ báo tự chủ, đặc biệt là ở TP.HCM.

Các tờ báo sống bằng nguồn thu thực chất, phải “bán báo” từng số, thường có xu hướng bám sát đời sống, phản ánh đúng mối quan tâm của người dân. Họ viết về những vấn đề “cơm - áo - gạo - tiền”, về mưu sinh, về những bức xúc thực tế. Trong khi đó, không ít báo được cấp ngân sách lại xuất bản để... biếu tặng, hoặc làm nhiệm vụ chính trị đơn thuần, thiếu sức sống thực tế.

- Điều này đặt ra câu hỏi lớn: Làm sao để báo chí nhà nước, được đầu tư bài bản, vẫn giữ được sự hấp dẫn và giá trị với độc giả?

- Cần đổi mới để đi xa hơn! Một nền báo chí mạnh không chỉ cần sự đầu tư về công nghệ, nhân lực, hay chính sách, mà quan trọng nhất là cần một tư duy làm báo mới, mở và toàn diện hơn. Đó là tư duy đặt người dân vào trung tâm, phản ánh đúng và trúng các vấn đề thiết thực của cuộc sống, đồng thời giữ vững đạo đức nghề nghiệp, tính khách quan, độc lập.

Báo chí cần tiếp tục là cầu nối hai chiều giữa chính quyền và người dân, không chỉ truyền đạt mà còn lắng nghe; không chỉ tuyên truyền mà còn phản biện; không chỉ ghi lại mà còn khai phá. Và trên hết, cần một hệ sinh thái truyền thông phát triển đồng đều, không chỉ tập trung ở đô thị mà phải bao phủ đến mọi vùng miền.

Chỉ khi đó, báo chí Việt Nam mới thực sự đóng vai trò như “quyền lực mềm” của xã hội hiện đại, là tiếng nói trung thực, mạnh mẽ và đầy trách nhiệm vì sự phát triển bền vững của đất nước.

- Ngày nay, mạng xã hội và các nền tảng kỹ thuật số đang chiếm lĩnh không gian thông tin công cộng. Theo ông, đây là thách thức hay cơ hội đối với báo chí chính thống?

- Tôi cho rằng đây là một thách thức buộc phải coi là cơ hội. Mạng xã hội đã làm xói mòn mô hình phân phối truyền thống của báo chí, khiến độc giả không còn phụ thuộc vào báo để biết tin. Tin tức giờ đây xuất hiện ở khắp nơi: Facebook, YouTube, TikTok, thậm chí cả trong những bình luận ngẫu hứng hay video ngắn vài chục giây. Ai cũng có thể là “người phát ngôn”, và luồng thông tin không còn tuân theo trật tự cũ nữa.

Tuy nhiên, chính sự hỗn loạn đó lại khiến nhu cầu về tin cậy, kiểm chứng và phân tích sâu sắc trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Khi “tin giả” có thể lan đi nhanh hơn cả sự thật, khi những bình luận phiến diện hay cắt xén sự thật chiếm lĩnh không gian mạng, người đọc, đặc biệt là những người quan tâm đến các vấn đề xã hội, chính trị, đạo đức, lại càng cần đến một nơi có thể cung cấp thông tin được xác minh, có chiều sâu và mang tính phản biện. Đó là vai trò mà báo chí vẫn giữ được nếu biết thích ứng.

Cơ hội nằm ở chỗ: báo chí hoàn toàn có thể tận dụng mạng xã hội như một kênh khuếch tán nội dung, không phải cạnh tranh theo kiểu “đua tin”, mà là lan tỏa giá trị. Một bài điều tra công phu, một phóng sự nhân văn, một bình luận giàu góc nhìn… nếu có chiến lược truyền thông tốt, hoàn toàn có thể trở thành “hiện tượng mạng”, lan tới hàng trăm nghìn, thậm chí hàng triệu người, mà vẫn giữ được tính chuẩn mực và giá trị cốt lõi của nghề báo.

Nhưng để làm được điều đó, báo chí phải thay đổi mạnh mẽ từ bên trong. Đầu tiên là chất lượng nội dung, không chỉ đúng và hay, mà còn phải chạm được cảm xúc và tư duy người đọc. Kế đến là cá tính và phong cách, báo chí hôm nay cần tạo được sự nhận diện, sự tin cậy, và thậm chí cả sự yêu mến. Cuối cùng, không thể thiếu công nghệ số: từ việc tối ưu hóa hiển thị qua SEO, nắm bắt hành vi độc giả qua dữ liệu, ứng dụng thuật toán phân phối, đến khả năng kể chuyện bằng video, hình ảnh, đồ họa tương tác.

Thách thức là thật, nhưng cơ hội cũng hiện hữu. Vấn đề là báo chí có dám thay đổi để giữ được vai trò dẫn dắt trong kỷ nguyên số hay không.

- Trí tuệ nhân tạo đang bắt đầu được dùng trong việc sản xuất tin bài, tổng hợp nội dung, thậm chí tạo hình ảnh và video. Với tư cách là một người cầm bút và quản lý báo chí nhiều năm, ông có lo ngại gì về điều này? Và theo ông, đâu là giới hạn cần đặt ra cho AI trong báo chí?

- Tôi không bi quan, nhưng tôi cảnh giác cao độ. Trí tuệ nhân tạo (AI) đang và sẽ tiếp tục là một công cụ hỗ trợ đắc lực trong hoạt động báo chí. Nó có thể giúp viết lại bản tin nhanh chóng, dịch nội dung đa ngôn ngữ chỉ trong vài giây, dựng video tóm tắt sự kiện trong tích tắc, hay phân tích dữ liệu để phát hiện xu hướng độc giả, tất cả đều là những tiến bộ đáng ghi nhận. Không thể phủ nhận rằng AI giúp tăng năng suất, tiết kiệm thời gian, mở rộng khả năng tiếp cận và cá nhân hóa nội dung cho từng nhóm độc giả. Nhưng đó mới chỉ là công cụ, không phải linh hồn của báo chí.

Vấn đề bắt đầu xuất hiện khi con người trao quyền quyết định cho AI, để nó thay thế toàn bộ quá trình tư duy, cảm xúc, phán đoán và đạo đức – vốn là cốt lõi của nghề báo. Khi ấy, báo chí không còn là một “nghề làm người” nữa, mà trở thành một dây chuyền xử lý dữ liệu thuần túy, khô khan và phi nhân tính. Một bản tin có thể đúng về mặt cú pháp, hợp logic theo mô hình dữ liệu, nhưng lại thiếu đi cái nhìn nhân văn, sự đồng cảm với thân phận con người, và đặc biệt là khả năng nhận ra những điều không thể định lượng được bằng thuật toán.

AI không có lương tâm, không mang trách nhiệm xã hội. Nó không biết rơi nước mắt trước một em bé chết đuối trong cuộc di cư, không giật mình vì cái chết oan của một người bị kết án sai, không cảm nhận được sự giễu cợt ẩn sau một phát ngôn tưởng chừng vô hại. Nó không thể phân biệt rạch ròi giữa một câu nói “nửa đùa nửa thật” và một tuyên bố kích động hận thù. Và cũng vì vậy, nếu để AI tự động biên tập và xuất bản, rủi ro đạo đức, pháp lý và xã hội sẽ là không thể kiểm soát.

Do đó, giới hạn quan trọng nhất cần được thiết lập rõ ràng: AI không được phép tự quyết định nội dung cuối cùng được xuất bản. Nó có thể hỗ trợ, đề xuất, thậm chí “hợp tác” trong sáng tạo nội dung, nhưng quyền kiểm duyệt cuối cùng, đặc biệt về mặt đạo đức, chính trị và xã hội, phải thuộc về con người. Cụ thể hơn, phải là những nhà báo được đào tạo bài bản, giàu kinh nghiệm, có bản lĩnh nghề nghiệp và có ý thức rõ ràng về vai trò công dân.

Trong kỷ nguyên AI, trách nhiệm của nhà báo không giảm đi, mà tăng lên. Bởi lẽ, không chỉ làm báo, chúng ta còn phải giữ gìn phẩm chất con người trong từng dòng chữ, từng khuôn hình, từng quyết định xuất bản.

- Cuối cùng, nếu gửi một thông điệp đến lớp nhà báo trẻ hiện nay nhân dịp 100 năm Báo chí Cách mạng Việt Nam, ông sẽ muốn nhắn nhủ điều gì?

- Tôi muốn nói thế này: “Đừng sợ AI. Đừng sợ mạng xã hội. Hãy sợ việc mình mất đi lý tưởng”. Nghề báo sẽ không bao giờ chết, nếu nhà báo vẫn còn đam mê sự thật, lòng trắc ẩn với con người và tinh thần đổi mới không ngừng.

Trong một thế giới mà công nghệ thay đổi từng ngày, trí tuệ nhân tạo có thể viết bài, tóm tắt, thậm chí mô phỏng giọng văn, nhiều người lo ngại rằng nghề báo đang bước vào thời kỳ thoái trào. Nhưng điều đáng lo không phải là AI làm được gì, mà là con người đang bỏ quên điều gì. Nếu người làm báo chỉ chạy theo lượt xem, những cú click, hoặc xu hướng cảm xúc nhất thời, mà không còn giữ cho mình một cái la bàn giá trị, thì lúc ấy, nghề báo mới thật sự lạc lối.

Người làm báo hôm nay cần học nhanh, viết sâu, hiểu rộng và giữ được tâm thế tỉnh táo trong dòng chảy thông tin ngồn ngộn. Họ không chỉ cần năng lực chuyên môn, mà còn phải tự rèn luyện một đời sống nội tâm vững vàng để không bị cuốn trôi bởi những làn sóng dư luận. Công nghệ có thể hỗ trợ, mạng xã hội có thể khuếch đại, nhưng chỉ có tư duy phản biện, sự trung thực và lòng can đảm của người cầm bút mới tạo ra khác biệt bền vững.

Hãy luôn nhớ rằng: sứ mệnh của nhà báo không phải là làm hài lòng độc giả, mà là giúp họ hiểu đúng, sống đúng và hành động đúng. Điều đó đôi khi đồng nghĩa với việc dám đi ngược chiều đám đông, nếu đám đông đó chưa chuẩn; dám kiểm soát quyền lực. Và để làm được như vậy, nhà báo không thể không có lý tưởng, một lý tưởng sống động, bén rễ trong sự thật và hướng về con người.

Vì vậy, thay vì hoài nghi tương lai, hãy nghiêm túc làm mới mình. Nghề báo không chết, nhưng sẽ đào thải những ai tự đánh mất lý do để tồn tại trong nó.

- Xin cám ơn ông!

Báo chí cách mạng Việt Nam: 100 năm hình thành và phát triển

1. Giai đoạn 1925- 1945: Khởi nguồn báo chí cách mạng Việt Nam

21/6/1925: Báo Thanh Niên ra số đầu tiên tại Quảng Châu (Trung Quốc), do lãnh tụ Nguyễn Ái Quốc sáng lập, đánh dấu sự ra đời của nền báo chí cách mạng Việt Nam. Báo chí trở thành công cụ quan trọng để truyền bá chủ nghĩa Mác- Lênin, giác ngộ cách mạng và kết nối phong trào yêu nước. Các tờ báo cách mạng khác xuất hiện: Tranh đấu, Cờ Giải phóng, Tiền Phong, Sự thật

Ý nghĩa: Mốc khai sinh báo chí cách mạng, lấy nhiệm vụ đấu tranh giải phóng dân tộc làm sứ mệnh cốt lõi.

2. Giai đoạn 1945- 1954: Báo chí phục vụ kháng chiến chống Pháp

1945: Nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa ra đời, báo chí chính thống được củng cố, phục vụ tuyên truyền xây dựng chính quyền cách mạng. Tờ Cứu Quốc, Sự Thật, Quân đội Nhân dân, Phụ nữ Việt Nam,… phát hành rộng khắp. Báo chí được in bằng nhiều phương thức (in đá, quay ronéo…), phát hành tại chiến khu, phục vụ kháng chiến.

Đặc điểm: Báo chí là công cụ tuyên truyền, vận động nhân dân ủng hộ kháng chiến, cổ vũ tinh thần độc lập dân tộc.

3. Giai đoạn 1954- 1975: Phát triển mạnh mẽ trong chiến tranh chia cắt đất nước

Miền Bắc: Báo chí phát triển chính quy, chuyên nghiệp hơn, phục vụ công cuộc xây dựng CNXH. Các tờ báo lớn: Nhân Dân, Quân đội Nhân dân, Tiền Phong, Văn Nghệ,… Miền Nam: Báo chí cách mạng hoạt động bí mật trong vùng kiểm soát của Mỹ- chính quyền Sài Gòn.

Tờ Giải phóng, Cờ giải phóng, Tin giải phóng là tiếng nói của Mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam.

Vai trò: Báo chí trở thành vũ khí sắc bén trong đấu tranh tư tưởng và bảo vệ trận địa văn hóa.

4. Giai đoạn 1975- 1986: Báo chí trong thời kỳ thống nhất đất nước

Sau 30/4/1975: Cả nước thống nhất, hệ thống báo chí được tổ chức lại đồng bộ.

Nhiều tờ báo trung ương và địa phương được củng cố, xuất hiện thêm nhiều ấn phẩm chuyên ngành. Tính tuyên truyền tiếp tục chiếm ưu thế, phản ánh nhiệm vụ chính trị và công cuộc khắc phục hậu chiến.

Vai trò: Báo chí là công cụ định hướng tư tưởng, phản ánh chủ trương của Đảng và Nhà nước trong giai đoạn hàn gắn đất nước.

5. Giai đoạn 1986- 2000: Đổi mới tư duy báo chí thời kỳ Đổi mới

1986: Đại hội VI mở ra thời kỳ đổi mới toàn diện, báo chí bắt đầu mở rộng nội dung, phản ánh đời sống xã hội đa dạng hơn. Nhiều tờ báo mang tính phản biện, điều tra xuất hiện như: Tuổi Trẻ, Thanh Niên, Lao Động, Pháp Luật

Cuối thập niên 1990: Xuất hiện những trang báo điện tử đầu tiên ở Việt Nam.

Đặc điểm nổi bật: Báo chí trở thành “diễn đàn của nhân dân”, góp phần chống tiêu cực, thúc đẩy minh bạch xã hội.

6. Giai đoạn 2000- 2010: Bùng nổ báo điện tử – hội nhập truyền thông hiện đại

2000- 2005: Nhiều tờ báo truyền thống ra mắt bản điện tử như: Tuổi Trẻ Online, Thanh Niên Online, Nhân Dân điện tử. Xuất hiện các báo điện tử độc lập (không có bản in): VietnamNet, VnExpress, Dân trí,… Báo chí điện tử phát triển nhanh nhờ Internet và nhu cầu thông tin tức thời của độc giả.

Đặc trưng: Giai đoạn định hình báo chí thời Internet, mở đầu sự cạnh tranh thông tin tốc độ cao và rộng.

7. Giai đoạn 2010- 2020: Báo chí trong kỷ nguyên số và thách thức mạng xã hội

Mạng xã hội (Facebook, YouTube…) trỗi dậy mạnh mẽ, thay đổi thói quen tiếp cận thông tin của người dân. Báo chí phải đối mặt với: Cạnh tranh thông tin "nóng"; Tin giả lan truyền nhanh; Áp lực đổi mới mô hình sản xuất nội dung. Một số tờ báo phát triển đa nền tảng: video, podcast, báo tương tác, app mobile...

Xu hướng: Chuyển dịch từ báo chí truyền thống sang báo chí đa phương tiện, tương tác thời gian thực.

8. Giai đoạn 2020- 2025: Tái cơ cấu và chuyển đổi số báo chí

Thực hiện Quy hoạch báo chí quốc gia (2019–2025): Giảm số lượng đầu mối báo in; Tập trung phát triển báo điện tử chất lượng cao, chuyên sâu, xây dựng các Tổ hợp báo chí.

Chuyển đổi số là trọng tâm chiến lược: Sử dụng AI, big data trong phân phối nội dung; Đổi mới mô hình thu phí, nội dung theo thuật toán hành vi; Báo chí được yêu cầu nâng cao tính định hướng, phản biện, dẫn dắt dư luận.

Mục tiêu: Xây dựng nền báo chí hiện đại, chuyên nghiệp, nhân văn và phục vụ lợi ích quốc gia, dân tộc.