|
Ông Phan Đức Trung, Chủ tịch Hiệp hội Blockchain Việt Nam. |
- Việt Nam hiện được truyền thông quốc tế đánh giá rất cao về tỷ lệ người dân sở hữu tiền kỹ thuật số (tiền số) và Việt Nam nằm trong nhóm 3 quốc gia có lợi nhuận từ tiền số cao nhất toàn cầu. Ý kiến của ông về vấn đề này như thế nào?
- Theo báo cáo của Triple-A, trong năm 2024, có khoảng 17 triệu người Việt Nam sở hữu tài sản mã hóa, chiếm 17,4% dân số, xếp thứ 7 toàn cầu. Con số này cao hơn khá nhiều so với mức bình quân 6,8% lượng người dân sở hữu tài sản mã hóa trên thế giới. Trong khi đó, chỉ số Global Crypto Adoption Index của Chainalysis cũng cho thấy, Việt Nam đứng thứ 5 toàn cầu về chỉ số chấp nhận tài sản mã hóa năm 2024.
Một số chỉ số tương tự khác của Statista công bố Việt Nam đang nằm trong nhóm nước có mức độ tiếp cận xu hướng thị trường tiền mã hóa nhanh nhất thế giới. Tôi cho rằng, điều này phản ánh một nền kinh tế ngầm với tiềm năng đóng góp vào nền kinh tế chính thức trong trường hợp được hợp thức hóa, quản lý và đưa vào một cách phù hợp.
Bên cạnh đó, người Việt Nam tham gia vào thị trường tài sản mã hoá hiện nay chưa được bảo vệ quyền lợi, do môi trường pháp lý phụ thuộc vào các sàn giao dịch ở nước ngoài. Nên khi xảy ra tranh chấp hoặc rủi ro, chúng ta chưa có khung pháp lý để bảo vệ người tiêu dùng.
Thực tế này cho thấy, cần sớm có một khung pháp lý để giải quyết được các vấn đề trên, nhằm thúc đẩy và tạo ra một môi trường minh bạch. Điều đó không chỉ giúp kiểm soát rủi ro mà còn tạo điều kiện để dòng vốn từ tài sản mã hóa đóng góp chính thức vào nền kinh tế.
- Việc Tổng bí thư Tô Lâm yêu cầu nghiên cứu để quản lý tiền kỹ thuật số là một yêu cầu cấp thiết và quan trọng. Vậy, theo ông thì nên quản lý như thế nào để phù hợp với điều kiện thực tế của Việt Nam, nhưng lại phù hợp với thông lệ quốc tế?
- Quản lý tất cả các đồng tiền điện tử hay chỉ lựa chọn một vài loại nhất định để hợp pháp hóa? Tôi cho rằng quá trình nghiên cứu Luật của Việt Nam đã hoàn thành bước đầu. Hiện nay, chúng ta cần ban hành các chính sách từ mức độ hành pháp đến mức độ có tính khả thi cao. Cụ thể, Quốc hội đang lấy ý kiến về dự thảo Luật Công nghiệp Công nghệ số và Chính phủ sẽ đưa ra các văn bản dưới Luật.
Đây là quá trình song song và việc thí điểm sàn giao dịch cũng là một trong những điều kiện cơ bản để thừa nhận tài sản mã hóa là một trong những cơ hội đầu tư của người dân Việt Nam.
Ngoài ra, quá trình hoàn thiện luật luôn bao gồm hai bước: Bước thứ nhất là chúng ta xây dựng sàn giao dịch thí điểm, và bước thứ hai là thông qua việc thí điểm sẽ dần rút ra kinh nghiệm và hoàn thiện, bổ sung chính sách.
Tuy nhiên, việc khai thác, ứng dụng và đổi mới công nghệ trong lĩnh vực blockchain không phải chỉ nằm ở các sàn giao dịch mà rộng hơn, còn giúp doanh nghiệp huy động vốn thông qua các token được đảm bảo bằng tài sản thực. Ví dụ hoạt động đào bitcoin cũng không kém phần quan trọng trong hệ sinh thái blockchain.
Nó vừa đảm bảo cung cấp đồng tiền mới cho thị trường, vừa góp phần củng cố tính bảo mật và phân cấp của hệ thống thông qua các thuật toán đồng thuận tiên tiến. Cuối cùng, các phương thức thanh toán có ứng dụng blockchain cũng dần được chú trọng phát triển trong trường hợp có môi trường pháp lý thuận lợi hơn.
- Bên cạnh việc kiểm soát rủi ro và thất thu thuế, việc quản lý tiền điện tử có thể mang lại những lợi ích nào nữa, thưa ông?
- Tại Việt Nam, trong giai đoạn đầu, Chính phủ sẽ định hướng khuyến khích việc huy động vốn thông qua tài sản mã hóa, đặc biệt là việc phát hành các loại tài sản mã hóa được bảo đảm bằng tài sản thực. Tiếp đó, bản chất của tài sản mã hóa là giúp thúc đẩy đổi mới công nghệ. Quá trình này sẽ giúp giảm chi phí cũng như cho phép các giao dịch xuyên biên giới.
Mặc dù giao dịch xuyên biên giới tại Việt Nam chưa được khuyến khích do vấn đề quản lý ngoại hối, song đây là cơ hội để các doanh nghiệp tài chính có thể tiếp cận dòng vốn từ các doanh nghiệp nước ngoài thông qua giao dịch xuyên biên giới. Khung pháp lý không chỉ giới hạn trong việc quản lý tài sản mã hóa mà còn mở đường cho việc ứng dụng công nghệ blockchain vào lĩnh vực tài chính.
Đây sẽ là nền tảng thúc đẩy đổi mới sáng tạo trong ngành công nghệ tài chính nói riêng và các lĩnh vực khác như logistics, y tế, giáo dục…, tạo ra hệ sinh thái đổi mới sáng tạo bền vững, thúc đẩy chuyển đổi số trong doanh nghiệp và xã hội.
- Một trong những lo lắng lớn nhất của các nhà quản lý, khi đồng tiền điện tử xuất hiện và được đưa vào lưu thông là rất khó quản lý nguồn gốc xuất xứ của đồng tiền. Đây là kẻ hở để nạn rửa tiền phát triển. Theo ông thì mối lo ngại hiện hữu này có thực sự đáng lo ngại không và làm thế nào để chống được, chí ít là hạn chế đến mức thấp nhất nạn rửa tiền?
- Theo tổng hợp của Hiệp hội Blockchain Việt Nam (VBA), tổng số tiền mã hoá được rửa thông qua các nền tảng phi pháp từ năm 2019-2024 là 100 tỷ USD. Trong đó, năm 2022 ghi nhận số tiền lớn nhất với hơn 31 tỷ USD, tương đương 0,03% GDP toàn cầu. Trong khi đó, Văn phòng Liên Hợp Quốc về chống Ma túy và Tội phạm (UNODC), hoạt động rửa tiền ở các loại tài sản truyền thống được đo ở mức 2-5% GDP toàn cầu.
Như vậy, chúng ta không thể nói hoạt động rửa tiền liên quan đến tài sản mã hóa cao hơn hoạt động rửa tiền truyền thống. Tuy nhiên, hoạt động rửa tiền công nghệ cao trong một môi trường chưa có tính pháp lý sẽ dẫn đến việc người dùng nghi ngờ và có cảm giác hoạt động này rất dễ dàng. Thực chất, hoạt động của tội phạm trên không gian công nghệ cao rất dễ bị phát hiện.
Vấn đề là chúng ta cần một khung pháp lý để các cơ quan thực thi pháp luật có cơ sở để giải quyết. Kể từ năm 2023, Hiệp hội Blockchain Việt Nam đã thực hiện chương trình Chaintracer, một sáng kiến kết hợp với Doanh nghiệp hoạt động xã hội Chống Lừa Đảo (chongluadao.vn) để cung cấp miễn phí giải pháp theo dõi, truy vết và phát hiện dấu hiệu gian lận trong lĩnh vực blockchain. Chúng tôi cam kết hỗ trợ cộng đồng trong lúc môi trường pháp lý chưa hoàn thiện.
- Trong tương lai, theo ông, tiền điện tử có thể thay thế hoàn toàn các loại tiền phổ thông - tiền giấy không?
- Chắc chắn không bao giờ tiền mã hoá có thể thay thế tiền giấy. Trên phạm vi toàn cầu, stablecoin đang dần thay thế tiền điện tử truyền thống của ngân hàng trung ương (tiền fiat). Theo tôi, đây rõ ràng là một xu hướng của tương lai. Từ hoạt động của memecoin ở Mỹ, chúng ta thấy rằng việc phát hành tiền mã hóa rất dễ dàng và cũng được cộng đồng đón nhận.
Tại Thái Lan, từ năm 2018 đã thiết lập các tiêu chuẩn cho hoạt động chào bán tài sản số, đồng thời đưa ra cơ chế quản lý token minh bạch, giúp nhà đầu tư kiểm tra thông tin về mức độ rủi ro của từng token.
Gần đây, Thái Lan tiếp tục đạt hai bước tiến quan trọng: niêm yết Bitcoin ETF trên sàn chứng khoán và triển khai thí điểm cho phép người nước ngoài sử dụng Bitcoin trong các giao dịch thanh toán. Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước đã có quy định rất rõ ràng: Việt Nam đồng là phương tiện thanh toán duy nhất tại Việt Nam.
- Nếu Nhà nước giao cho một (hoặc một số doanh nghiệp) trong nước đứng ra tổ chức một sàn giao dịch, theo ông doanh nghiệp trong nước có đủ điều kiện, năng lực để làm không, nếu có thì cần chuẩn bị gì?
- Tôi cho rằng chỉ những doanh nghiệp có tiềm lực tài chính mạnh, dám đầu tư vào công nghệ và dám chấp nhận rủi ro thì mới có đủ khả năng để xây dựng sàn giao dịch tài sản mã hoá.
Thứ nhất, khi vốn đầu tư lớn mới đủ khả năng đền bù trong trường hợp bị tấn công. Vụ hack sàn Bybit vừa qua là một ví dụ, chỉ trong vài ngày, tin tặc lấy mất khoảng 1,5 tỷ USD, do đó Nhà nước phải chọn những doanh nghiệp có tiềm lực thật, có trách nhiệm đến cùng.
Thứ hai, doanh nghiệp phải có năng lực công nghệ mạnh, đặc biệt là năng lực an ninh với các tiêu chuẩn bảo mật cấp độ 4-5. Sự gia tăng không ngừng của các cuộc tấn công mạng trong thời gian qua đã gióng lên hồi chuông cảnh báo về an ninh tài sản số trên toàn cầu, trong đó có Việt Nam. Từ đó đòi hỏi phải có một nền tảng công nghệ đủ mạnh để bảo vệ dữ liệu và tài sản của người dùng, giúp sàn giao dịch duy trì sự ổn định trong môi trường rủi ro cao.
Thứ ba, cần đội ngũ nhân lực đáp ứng được các yêu cầu về chống rửa tiền (AML) và chống tài trợ khủng bố (CFT). Sàn giao dịch muốn hoạt động an toàn, tránh được các vụ tấn công của hacker thì phải có nhân sự có kiến thức về các quy định pháp lý và có khả năng xây dựng các hệ thống giám sát để phát hiện các giao dịch đáng ngờ, nhằm ngăn chặn các hoạt động bất hợp pháp.
Việt Nam hiện nay đang có nguồn lực tốt, nhân lực trẻ về code nhưng chưa xây dựng được những nguồn lực về kinh doanh để vận hành. Vì vậy tôi kỳ vọng doanh nghiệp Việt Nam có thể tập trung đầu tư nguồn lực để xây dựng thành công sàn giao dịch không chỉ phục vụ cho nội địa mà còn có thể cạnh tranh với các sàn nước ngoài.
- Xin cám ơn ông!