“Điểm mù” cần xóa để y tế du lịch Việt Nam trở thành ngành công nghiệp tỷ đô

Việt Nam đang nổi lên như điểm đến mới của du lịch y tế, với chất lượng điều trị được ghi nhận vượt trội và chi phí cạnh tranh. Nhưng để giữ chân bệnh nhân quốc tế, hệ thống y tế vẫn còn nhiều khoảng trống cần lấp đầy.
Ca ghép tim - phổi đồng thời ở BV Việt Đức đưa Việt Nam trở thành một trong 7 nước thực hiện được kỹ thuật này.

Cô cháu tôi sang Trung Quốc, học ở Đại học Thanh Hoa, kể: Trong quán cafe, cháu gặp ba bạn từ Campuchia sang học, họ kể vừa đưa người thân sang Sài Gòn chữa bệnh và bảo: "Dịch vụ y tế của Việt Nam thắng Thái Lan rồi nhé. Chúc mừng! Trước đây bọn tôi toàn sang Thái chữa bệnh, giờ thì sang Việt Nam. Chất lượng tốt hơn mà giá rẻ hơn.”

Đây chính là một minh chứng sống động cho sức bật của y tế Việt Nam trong cuộc đua du lịch y tế. Nhưng như mọi cuộc đua lớn, không chỉ có vinh quang, còn đầy thử thách chực chờ.

Không thể phủ nhận những ca mổ tim mạch, ghép tạng ngoạn mục ở nhiều BV của Việt Nam như BV Việt Đức, BV 108, BV Bạch Mai... đã khẳng định đẳng cấp chuyên môn của bác sĩ Việt Nam.

Từ tỷ phú Đài Loan vỡ quai động mạch chủ ngực, bệnh nhân Nhật với ca lóc động mạch chủ loại A hiếm gặp, cho đến người Mỹ “thập tử nhất sinh” sau ca phẫu thuật ở Bangkok – tất cả đều được cứu sống trong gang tấc nhờ trình độ phẫu thuật thần kinh, tim mạch hàng đầu. Đó không chỉ là y thuật, mà còn là sức mạnh thương hiệu.

Theo Thứ trưởng Bộ Y tế Trần Văn Thuấn, y học cổ truyền 4.000 năm cũng là lợi thế khác biệt của Việt Nam, hút bệnh nhân từ Nhật Bản, Hàn Quốc đến châu Âu. Chi phí điều trị tại Việt Nam rẻ hơn 6–10 lần so với phương Tây, đặc biệt trong nha khoa, hiếm muộn và thẩm mỹ. Thêm vào đó, đất nước với hơn 3.000 km bờ biển, hơn 400 nguồn nước khoáng nóng, khí hậu đa dạng – là “mỏ vàng” để kết hợp trị liệu và nghỉ dưỡng.

Đội ngũ bác sĩ Việt Nam không chỉ được đào tạo bài bản trong nước mà còn có nhiều năm tu nghiệp quốc tế. Kỹ thuật can thiệp bào thai, ghép tạng, tim mạch phức tạp đã trở thành thường quy, củng cố niềm tin cho bệnh nhân nước ngoài. Và quan trọng, Nhà nước đã xác định du lịch y tế là ngành mũi nhọn đến năm 2030, tạo khung chính sách để thúc đẩy.

Song, thế mạnh thôi chưa đủ. Bức tranh du lịch y tế Việt Nam vẫn tồn tại những khoảng tối.

Trước hết, cơ chế bảo hiểm y tế (BHYT) quốc tế chưa thông suốt. Một bệnh nhân Mỹ từng muốn mổ ở BV Việt Đức nhưng đành chọn Thái Lan chỉ vì tại đây, bệnh viện có cơ chế giải quyết BHYT toàn cầu. Dù bác sĩ Việt Nam giỏi, giá rẻ, bệnh nhân quốc tế vẫn không chấp nhận việc phải tự chi trả những khoản dịch vụ mà bảo hiểm của họ đáng lẽ phải lo.

Hạ tầng y tế cũng là điểm yếu. Các BV công thường xuyên quá tải 30–50%, thiếu giường ICU, thiếu chuẩn quốc tế JCI – vốn là “giấy thông hành” để thuyết phục bệnh nhân cao cấp. Dịch vụ chăm sóc bổ sung gần như vắng bóng: phiên dịch chuyên nghiệp, phòng bệnh riêng, dịch vụ 24/24… đều chưa đồng bộ. Người nước ngoài, vốn quen với tiêu chuẩn khách sạn – bệnh viện, khó lòng hài lòng khi phải chen chúc tại BV công.

Ngoại ngữ cũng là một “lỗ hổng” nhức nhối. Nhiều bác sĩ giỏi nhưng giao tiếp hạn chế, gây khó khăn trong tư vấn và chăm sóc. Truyền thông quốc tế về y tế Việt Nam mờ nhạt, thiếu chiến dịch quảng bá, tour y tế trọn gói. Trong khi đó, Campuchia và Lào – những thị trường cận kề với nhu cầu rất lớn – vẫn chưa được khai thác đúng mức.

Cuối cùng là khung pháp lý còn chắp vá. Các bộ ngành chưa có sự phối hợp đồng bộ, thiếu thương hiệu quốc gia mạnh. Nhiều BV địa phương không đủ chủ động xây dựng sản phẩm du lịch y tế đặc thù, khiến thị trường manh mún, dễ bị bỏ lỡ cơ hội.

Nếu thực sự muốn bứt phá, Việt Nam cần quyết đoán và đồng bộ hơn:

– Hoàn thiện khung pháp lý, sớm luật hóa du lịch y tế, khuyến khích bảo hiểm quốc tế hợp tác để bệnh nhân nước ngoài an tâm chi trả.

– Nâng chuẩn BV theo JCI, đầu tư vào các trung tâm chuyên sâu như tim mạch, ung thư, thẩm mỹ, nha khoa.

– Hiện đại hóa hạ tầng công nghệ: triển khai hồ sơ sức khỏe điện tử toàn quốc, nâng cấp ICU và trang thiết bị ngang tầm quốc tế.

– Đào tạo ngoại ngữ và kỹ năng quốc tế hóa cho nhân viên y tế, xây dựng đội “tiếp tân y tế” chuyên nghiệp.

– Liên kết BV – du lịch – lữ hành để cung cấp combo “chữa bệnh – nghỉ dưỡng – trải nghiệm văn hóa” hấp dẫn.

– Quảng bá thương hiệu quốc gia, tận dụng y học cổ truyền, chi phí cạnh tranh, thiên nhiên đặc sắc để thu hút thị trường trọng điểm như Mỹ, Úc, Nhật, châu Âu.

Du lịch y tế Việt Nam đang ở thời khắc bản lề. Thế mạnh không thiếu: bác sĩ giỏi, chi phí rẻ, y học cổ truyền độc đáo, cảnh quan thiên nhiên phong phú. Nhưng nếu vẫn để “điểm mù” trong bảo hiểm quốc tế, hạ tầng, ngoại ngữ và dịch vụ, chúng ta sẽ mãi chỉ dừng ở những ca mổ kỳ tích, chứ chưa thành ngành công nghiệp tỷ đô.

Con đường đến mục tiêu 4 tỷ USD vào năm 2033 không đơn thuần là bài toán kinh tế, mà là cơ hội khẳng định Việt Nam như điểm đến y tế an toàn, chuyên nghiệp và đẳng cấp. Vấn đề là chúng ta có đủ quyết tâm để biến tiềm năng thành thương hiệu quốc gia hay không.