Động kinh vốn là căn bệnh ít được nói đến, dù nó gây ra tổn thất trầm trọng cho bệnh nhân và gia đình. Cơn co giật có thể ập đến bất kỳ lúc nào, làm gián đoạn học tập, công việc, thậm chí gây chấn thương, suy giảm trí tuệ. Đặc biệt, khi điều trị không bài bản, bệnh nhân dễ rơi vào vòng xoáy kháng thuốc, mất khả năng kiểm soát cơn và chịu hệ lụy suốt đời.
Trong bối cảnh ấy, phẫu thuật động kinh trở thành một bước tiến mang lại cơ hội sống mới cho hàng trăm nghìn người bệnh.
Khai mạc Hội thảo quốc tế về phẫu thuật động kinh tổ chức tại Hà Nội sáng nay, 10/12, PGS.TS Dương Đức Hùng, Giám đốc Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức (BV Việt Đức), nêu rõ bản chất đặc biệt của điều trị bệnh lý não bộ: Với các cơ quan khác, khi chức năng suy kiệt, con người có thể cấy ghép, thay thế. Nhưng não bộ thì không thể ghép, không thể “thay mới”, mọi can thiệp đều phải dựa trên nguyên tắc bảo tồn tối đa các chức năng sống còn.
Điều đó khiến phẫu thuật thần kinh nói chung và phẫu thuật động kinh nói riêng trở thành một lĩnh vực khó khăn, đòi hỏi độ chính xác tuyệt đối.
Trong nhiều thập niên, động kinh tại Việt Nam chủ yếu được kiểm soát bằng thuốc, theo dõi cơn và hỗ trợ phục hồi. Tuy nhiên, với nhóm bệnh nhân kháng thuốc – ước tính hơn 213.000 người, chiếm khoảng 30% số ca động kinh – phác đồ điều trị thông thường gần như không còn tác dụng.
Họ tiếp tục co giật dù đã đổi nhiều loại thuốc, nhiều năm liên tiếp chịu ảnh hưởng tâm thần, suy giảm nhận thức, giảm chất lượng sống nghiêm trọng và đối mặt với nguy cơ chấn thương, tử vong do cơn co giật bất ngờ. “Chính vì vậy, nhu cầu tìm ra giải pháp can thiệp sâu hơn, hiệu quả hơn trở nên cấp thiết” – ông Hùng nhấn mạnh.
Những bước mở đường cho phẫu thuật động kinh tại Việt Nam
Theo PGS Đồng Văn Hệ, Phó Giám đốc BV Việt Đức, Chủ tịch Hội Phẫu thuật Thần kinh Việt Nam, Việt Nam có khoảng 710.000 người bệnh động kinh, trong đó trẻ em chiếm 30–40%. Đáng lo ngại là phần lớn bệnh nhân không được điều trị bài bản, dẫn đến tỉ lệ kháng thuốc cao bất thường. Khi đã kháng thuốc, phẫu thuật là con đường duy nhất có thể mang lại kết quả.
Tuy nhiên, để phẫu thuật thành công, bác sĩ phải xác định chính xác vùng sinh cơn – “vùng nổ” trong não bộ nơi các tín hiệu điện bất thường khởi phát. Đây là nhiệm vụ cực kỳ khó, đặc biệt khi hình ảnh MRI không phát hiện rõ tổn thương, cơn xuất phát từ vùng sâu hoặc nhiều vị trí.
10 năm qua, Trung tâm Phẫu thuật thần kinh của BV Việt Đức đã phát triển mạnh mẽ, thực hiện hơn 150 ca phẫu thuật động kinh kháng thuốc, với tỉ lệ kiểm soát cơn lên tới 80% – một con số rất khả quan trong khu vực.
SEEG – công nghệ “thâm nhập não bộ” để truy tìm ổ động kinh
Các báo cáo cho biết bước tiến quan trọng đang thay đổi cục diện điều trị động kinh kháng thuốc trên thế giới chính là kỹ thuật điện não xuyên nhu mô (SEEG).
Đây là phương pháp đặt các điện cực sâu xuyên qua sọ, đi vào các cấu trúc não khó tiếp cận như hải mã, hạnh nhân, thùy đảo hay các vùng sâu ở mặt trong bán cầu. Kỹ thuật này cho phép ghi lại hoạt động điện não ba chiều, chính xác, liên tục trong nhiều ngày để truy tìm mạng lưới khởi phát cơn.
Khác với phương pháp đặt lưới điện cực bề mặt – vốn chỉ nhìn thấy lớp vỏ não – SEEG thâm nhập được toàn bộ không gian sâu, phát hiện những ổ động kinh phức tạp mà các phương pháp truyền thống không thể nhìn tới. Tỷ lệ biến chứng của SEEG được ghi nhận thấp, khoảng 1–2%, chủ yếu là chảy máu nhỏ hoặc nhiễm trùng quanh điện cực.
Chia sẻ với VietTimes bên lề hội nghị, PGS Hệ cho biết dù chi phí hiện cao – vài trăm triệu đồng – đây vẫn là công nghệ then chốt giúp phân loại chính xác bệnh nhân có thể phẫu thuật và quyết định hướng mổ. Áp dụng SEEG là điều kiện bắt buộc tại các trung tâm ngoại khoa lớn trên thế giới, và Việt Nam đang bước vào giai đoạn đầu của quá trình này.
Theo ông Hệ, miền Bắc hiện chưa thực hiện ca SEEG nào, và hội nghị lần này là bước khởi đầu quan trọng để đào tạo, chuẩn hóa và triển khai rộng rãi.
Cứu cánh cho hàng trăm nghìn bệnh nhân kháng thuốc
Theo các chuyên gia, SEEG không phải phẫu thuật điều trị; nó là bước thăm dò không thể thiếu để đưa bệnh nhân đến đúng loại phẫu thuật phù hợp.
Sau khi đặt điện cực, bệnh nhân được theo dõi 2–3 tuần trong môi trường đặc biệt, ghi lại toàn bộ hoạt động điện não, xác định ổ cơn và lên kế hoạch can thiệp. Nhờ đó, hàng loạt bệnh nhân từng chụp chiếu hàng chục lần mà không phát hiện được tổn thương nay có cơ hội được chẩn đoán chính xác.
“Ý nghĩa của công nghệ này không chỉ nằm ở việc tìm ra vùng sinh cơn mà còn là nền tảng cho các biện pháp điều trị tương lai: cắt bỏ vùng tổn thương, đốt bằng nhiệt, kích thích não sâu, hoặc các thủ thuật bảo tồn khác. Nếu làm đúng quy trình, số lượng bệnh nhân hưởng lợi sẽ rất lớn, giảm gánh nặng kinh tế, xã hội và y tế”- PGS Hệ chia sẻ.