
Đào tạo y khoa không giống bất kỳ ngành nào khác
Nghị quyết 72-NQ/TW của Bộ Chính trị ngày 9/9/2025 khẳng định: “Thực hiện đào tạo chuyên sâu đặc thù trình độ sau đại học thuộc hệ thống giáo dục quốc dân trong lĩnh vực sức khỏe do Bộ Y tế quản lý”.
Đó là chủ trương đúng đắn, phản ánh đúng thực tế của ngành y – một lĩnh vực đào tạo vừa mang tính học thuật cao, vừa gắn liền với thực hành lâm sàng, nơi sinh mạng con người là thước đo cuối cùng của chất lượng.
Thế nhưng, trong dự thảo Luật Giáo dục đại học (sửa đổi) hiện nay, toàn bộ hệ thống giáo dục y tế lại chưa được giao cho Bộ Y tế quản lý. Điều này đã làm dấy lên băn khoăn lớn trong giới chuyên môn.
Thứ trưởng Bộ Y tế Nguyễn Tri Thức khi góp ý về luật Giáo dục đại học (sửa đổi) đã bày tỏ: Nếu thực sự điều này xảy ra, không biết dùng từ gì cho đúng, vì vấn đề ở đây là tính đặc thù khách quan của lĩnh vực y tế – một ngành thực hành, không thể tách khỏi bệnh viện (BV).
Bởi đào tạo y khoa không giống bất kỳ ngành nào khác. Người học phải trải qua quá trình rèn luyện thực tế dài, trong môi trường BV, dưới sự giám sát nghiêm ngặt của bác sĩ có chứng chỉ hành nghề. Từ tuyển sinh, đào tạo, thực hành, thi cử, đến cấp phép hành nghề tất cả tạo thành một chu trình khép kín gắn liền với yêu cầu pháp lý và chuẩn năng lực do Bộ Y tế quản lý.
Người học không chỉ tiếp thu lý thuyết mà phải rèn luyện kỹ năng thực hành lâm sàng trực tiếp trên người bệnh, dưới sự giám sát của thầy thuốc có chứng chỉ hành nghề. Chính vì vậy, việc để cơ quan không có chuyên môn y học quản lý toàn bộ quy trình này chẳng khác nào “tách người học khỏi thực tế y tế”.

Trên thế giới Bộ Y tế luôn là “nhạc trưởng” của đào tạo y khoa
Trao đổi với VietTimes, Thứ trưởng Nguyễn Tri Thức cho biết: Ở các nước có nền y học phát triển, mô hình đào tạo chuyên khoa sau đại học đều do Bộ Y tế hoặc Hội đồng hành nghề y quốc gia điều phối và giám sát.
Tại Mỹ, Hội đồng Kiểm định các Chương trình Giáo dục Y khoa sau đại học (ACGME) công nhận hơn 12.000 chương trình nội trú và chuyên khoa sâu. Sau khi hoàn thành, bác sĩ được cấp chứng chỉ hành nghề bởi Hội đồng chuyên ngành Y khoa Mỹ (ABMS) – điều kiện bắt buộc để hành nghề độc lập.
Ở Anh, Hội đồng Y khoa (GMC) kiểm định chương trình và cơ sở đào tạo, còn NHS Education thuộc Bộ Y tế – trực tiếp chịu trách nhiệm giáo dục và phát triển nhân lực y tế.
Hà Lan, Thụy Điển, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore đều theo mô hình tương tự: Bộ Y tế ban hành chuẩn năng lực hành nghề, kiểm định bệnh viện đủ điều kiện đào tạo, giám sát chất lượng đầu ra.
Như vậy, dù mô hình có khác nhau về kỹ thuật, bản chất vẫn là Bộ Y tế giữ vai trò chủ quản, bởi chỉ cơ quan này mới có năng lực đánh giá năng lực thực hành, đạo đức và an toàn người bệnh, những yếu tố mà không ngành nào khác có thể thay thế. Không ở đâu, việc đào tạo bác sĩ, dược sĩ, điều dưỡng lại được xem thuần túy như một chương trình hàn lâm.
Vì sao Bộ Y tế phải là cơ quan chủ quản?
Trao đổi với VietTimes, nhiều chuyên gia hàng đầu của ngành y tế đều chung quan điểm:
Thứ nhất, y học là lĩnh vực gắn liền với thực hành và sinh mạng con người, không thể tách rời BV. Bộ Y tế là cơ quan duy nhất có thể kiểm định cơ sở thực hành, ban hành tiêu chuẩn năng lực và giám sát an toàn người bệnh – những nội dung mà Bộ GD&ĐT không có chức năng thực hiện.
Thứ hai, Bộ Y tế nắm rõ nhất nhu cầu nhân lực của hệ thống y tế. Từ bác sĩ hồi sức, sản khoa đến dược sĩ lâm sàng hay kỹ thuật viên xét nghiệm, mọi vị trí đều gắn với quy hoạch bệnh viện, cơ sở y tế. Nếu giao việc điều phối chỉ tiêu đào tạo cho Bộ GD&ĐT, sẽ không thể cân đối được cung – cầu nhân lực giữa các vùng miền, dẫn tới nơi thừa, nơi thiếu, trong khi miền núi, vùng sâu vẫn khan hiếm bác sĩ.
Thứ ba, đào tạo y khoa phải kết hợp giáo dục chuyên môn và bồi dưỡng y đức. Y đức không thể giảng dạy bằng giáo trình, mà phải được hun đúc trong môi trường BV, qua tiếp xúc với người bệnh. Chỉ Bộ Y tế, với mạng lưới cơ sở y tế trên toàn quốc, mới có thể lồng ghép, giám sát và đánh giá đạo đức nghề nghiệp trong quá trình đào tạo.
Cuối cùng, việc Bộ Y tế quản lý trực tiếp còn là điều kiện tiên quyết để hội nhập quốc tế. Các văn bằng, chứng chỉ y khoa của Việt Nam chỉ có giá trị đối sánh, công nhận lẫn nhau khi được quản lý, kiểm định bởi cơ quan có thẩm quyền chuyên ngành – tức Bộ Y tế.
Đây là con đường duy nhất để bác sĩ Việt Nam có thể được công nhận trình độ tại các nước phát triển.

Nguy cơ nào nếu đào tạo y khoa tách khỏi Bộ Y tế?
Các chuyên gia ngành y lo ngại nếu giao toàn bộ đào tạo đại học và sau đại học ngành y cho Bộ GD&ĐT, nhiều hệ lụy có thể xảy ra.
Trước hết, việc cấp phép hành nghề sẽ bị đứt gãy: Học viên có thể được đào tạo ở cơ sở không đạt chuẩn thực hành, không được giám sát bởi BV đủ điều kiện, dẫn tới lỗ hổng trong năng lực hành nghề.
Tiếp đó, sự tách biệt giữa đào tạo và sử dụng nhân lực khiến việc quy hoạch nhân lực y tế trở nên rời rạc. Bác sĩ học một đường, BV cần một nẻo – hệ quả là chất lượng dịch vụ y tế giảm, người dân chịu thiệt.
Đặc biệt, khi đào tạo không còn gắn với hệ thống y tế, an toàn người bệnh sẽ bị đe dọa. Một bác sĩ thiếu kỹ năng lâm sàng, dù nắm vững lý thuyết, cũng có thể gây sai sót nghiêm trọng trong thực hành. Ngành y không cho phép “học xong mới làm quen nghề”, bởi sai lầm trong y khoa không thể sửa bằng điểm số – nó trả giá bằng sinh mạng con người.
Do đó, để thể hiện đúng tinh thần chỉ đạo của Đảng tại Nghị quyết 72-NQ/TW, việc đưa nội dung “Bộ Y tế chịu trách nhiệm quản lý nhà nước về đào tạo chuyên khoa và chuyên khoa sâu trong lĩnh vực sức khỏe” vào Luật Giáo dục đại học (sửa đổi) là yêu cầu bắt buộc, không thể chỉ dừng ở mức “phối hợp”.
Không thể có y tế mạnh nếu tách rời đào tạo khỏi Bộ Y tế
Ngành y khác biệt bởi “sản phẩm” của giáo dục y khoa là con người hành nghề trên cơ thể con người khác. Mỗi sai sót nhỏ trong đào tạo đều có thể dẫn đến hậu quả lớn trong thực tế. Chính vì vậy, việc Bộ Y tế trực tiếp quản lý không chỉ là vấn đề hành chính, mà là vấn đề an ninh sức khỏe quốc gia.
Một hệ thống đào tạo thiếu gắn kết với thực hành sẽ tạo ra những “bác sĩ giấy”, còn một nền y tế mạnh phải được xây trên nền nhân lực được đào tạo bài bản, giám sát chặt chẽ bởi cơ quan chuyên môn.
Thế giới đã chứng minh: mọi mô hình hiệu quả đều đặt Bộ Y tế ở trung tâm của quản lý đào tạo sức khỏe. Việt Nam không thể là ngoại lệ. Bởi trong y học, chỉ một sai lầm nhỏ cũng đủ để mất đi một mạng người và đó là lý do tối thượng khiến các trường đại học sức khỏe phải do Bộ Y tế quản lý.
Một nền y học mạnh phải bắt đầu từ một hệ thống đào tạo được quản lý đúng người, đúng chuyên môn.
Việc Bộ Y tế giữ vai trò quản lý các trường đại học sức khỏe không chỉ là thực hiện chỉ đạo của Đảng, mà là yêu cầu mang tính sinh tử đối với chất lượng nhân lực y tế.

Hội đồng Y khoa Quốc gia giúp hạn chế tình trạng đào tạo tràn lan, thiếu chuẩn đầu ra

Trường Đại học Y Hà Nội tiếp tục ký kết nhiều hợp tác với Nhật về nghiên cứu khoa học và đào tạo
