TS David Nghiêm: Việt Nam nên chọn con đường “fabless quốc gia” để phát triển ngành chip bán dẫn

TS David Nghiêm: Việt Nam nên chọn con đường “fabless quốc gia” để phát triển ngành chip bán dẫn

0:00 / 0:00
0:00
  • Nam miền Bắc
  • Nữ miền Bắc
  • Nữ miền Nam
  • Nam miền Nam

TS David Nghiêm cho rằng Việt Nam không nên vội vàng xây nhà máy sản xuất chip mà nên tập trung vào khâu thiết kế, nơi tạo ra giá trị cao nhất với chi phí thấp hơn nhiều. Ông đề xuất mô hình “fabless quốc gia” cùng chiến lược phát triển bài bản.

9.png

Trong hơn hai thập niên qua, cái tên “David Nghiêm” có thể chưa được nhiều người biết đến tại Việt Nam. Tuy nhiên, trong giới khoa học và công nghệ ở Mỹ, đặc biệt trong các lĩnh vực như vi mạch bán dẫn, công nghệ không dây và trí tuệ nhân tạo (AI), ông là một chuyên gia kỳ cựu. Với những đóng góp đáng kể trong nghiên cứu và phát triển công nghệ cao, David Nghiêm đã để lại dấu ấn sâu sắc tại nhiều công ty và tổ chức hàng đầu.

David Nghiêm thuộc thế hệ người Việt thứ hai sinh sống và học tập tại Mỹ. Ông đã có một nền tảng học vấn vững chắc khi tốt nghiệp đại học ngành kỹ thuật điện- điện tử. Không dừng lại ở đó, ông tiếp tục con đường học thuật của mình bằng việc lấy bằng Tiến sĩ và tham gia nghiên cứu chuyên sâu trong ngành công nghệ vi mạch không dây. Đây là một trong những nền tảng quan trọng cấu thành nên thế giới di động và Internet of Things (IoT) hiện nay.

TS David Nghiêm Việt Nam nên chọn con đường “fabless quốc gia” để phát triển ngành chip bán dẫn (1).jpg

Trong suốt sự nghiệp của mình, TS David Nghiêm đã đảm nhận nhiều vị trí quản lý kỹ thuật tại các tập đoàn công nghệ lớn của Mỹ. Ông không chỉ là một nhà nghiên cứu tài năng mà còn là một nhà lãnh đạo có tầm nhìn. Đặc biệt, ông là người sáng lập công ty Global Wireless Technology, chuyên phát triển công nghệ không dây ứng dụng trong đời sống và y tế. Công ty này đã mang lại nhiều sản phẩm và giải pháp công nghệ tiên tiến, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Điều làm nên sự khác biệt trong sự nghiệp của ông không chỉ là những thành công cá nhân mà còn là quyết định mang tính bước ngoặt: rời bỏ các tập đoàn lớn để xây dựng Talented Minds Agency (TMA). Đây là một tổ chức giáo dục với sứ mệnh tìm kiếm, huấn luyện và dẫn dắt những tài năng trẻ trên khắp thế giới, đặc biệt là tại Việt Nam. TMA không chỉ giúp phát triển kỹ năng cho các bạn trẻ mà còn tạo ra một cộng đồng kết nối các tài năng trong lĩnh vực khoa học và công nghệ.

TS David Nghiêm hiện đang giữ chức vụ Phó trưởng Khoa của Cullen College và Giám đốc Trung tâm Viễn thông của Đại học Houston. Ông có nhiều năm kinh nghiệm công tác trong ngành viễn thông và y tế, từng làm việc tại các công ty danh tiếng như Harris Corporation, Qualcomm, và Medtronic. Trong suốt quá trình làm việc, ông đã phát minh ra nhiều công nghệ tiên tiến, đặc biệt là các hệ thống an-ten cho các ứng dụng truyền thông không dây. Những công nghệ này không chỉ phục vụ cho ngành viễn thông mà còn được ứng dụng trong lĩnh vực y tế.

TS Nghiêm đã phát triển nhiều công nghệ độc quyền, bao gồm: Công nghệ an toàn với từ trường MRI cho thiết bị y tế; Cảm biến sinh học phục vụ cho việc phát hiện sớm bệnh tật; Công nghệ cảm biến ung thư da, giúp phát hiện sớm các dấu hiệu ung thư; Công nghệ phát hiện thiết bị nổ cấy ghép phục vụ cho an ninh quốc gia và chống khủng bố; Công nghệ sạc không dây hiệu quả, mang lại sự tiện lợi cho người dùng.

Với 17 bằng sáng chế được cấp tại Mỹ, TS Nghiêm đã cung cấp cho ngành công nghiệp những giải pháp công nghệ an-ten với thời gian hoàn thiện nhanh chóng, chi phí hiệu quả và hiệu suất cao.

Năm 2016, Hiệp hội IEEE (Kỹ sư điện và Điện tử quốc tế) khu vực Twin Cities đã vinh danh sự nghiệp kỹ thuật xuất sắc của TS David Nghiêm, trao tặng ông Giải thưởng IEEE Outstanding Engineer. Giải thưởng này ghi nhận những thành tựu của ông trong lĩnh vực truyền thông không dây, bao gồm các ứng dụng y tế. Sự công nhận này không chỉ là niềm vinh dự cá nhân mà còn là nguồn động viên cho những người làm khoa học và công nghệ, đặc biệt là những người gốc Việt.

Trong cuộc trò chuyện với VietTimes, Tiến sĩ David Nghiêm đã chia sẻ một cách thẳng thắn và sâu sắc về chiến lược phát triển ngành công nghệ vi mạch tại Việt Nam – lĩnh vực đang được xem là “trái tim” của cuộc cách mạng công nghiệp 4.0. Từ góc nhìn của một nhà khoa học gốc Việt từng giữ nhiều vị trí lãnh đạo kỹ thuật tại các tập đoàn công nghệ hàng đầu thế giới, ông không chỉ phân tích những cơ hội và thách thức mà Việt Nam đang đối mặt, mà còn đưa ra những đề xuất cụ thể, thiết thực để Việt Nam có thể “đi tắt đón đầu” trong lĩnh vực bán dẫn.

Cuộc phỏng vấn dưới đây không chỉ là câu chuyện về công nghệ, mà còn là hành trình của một người Việt xa xứ luôn đau đáu với khát vọng nâng tầm trí tuệ Việt trên bản đồ công nghệ toàn cầu.

-Thưa ông, hiện Việt Nam đang rất cần thúc đẩy ngành công nghiệp vi mạch bán dẫn. Là một chuyên gia đã làm việc lâu năm trong lĩnh vực này, lời khuyên của ông là gì?

- Trước hết, tôi rất vui mừng khi thấy Chính phủ Việt Nam, từ cấp cao nhất, đã bắt đầu nhìn nhận đúng tầm chiến lược của ngành bán dẫn. Đây không còn là một lĩnh vực công nghệ cao xa vời, mà là “xương sống” của mọi ngành công nghiệp khác: từ quốc phòng, hàng không vũ trụ, đến smartphone, thiết bị y tế, xe điện, IoT và AI.

5.png

Lời khuyên đầu tiên của tôi là: hãy xác định đúng vị trí khả thi của Việt Nam trong chuỗi giá trị toàn cầu. Ngành bán dẫn rất rộng, gồm nhiều mắt xích: thiết kế (fabless), sản xuất (foundry), đóng gói và kiểm thử (OSAT), vật liệu, phần mềm thiết kế (EDA), thiết bị sản xuất (tooling)... Không quốc gia nào có thể làm tất cả mọi khâu từ đầu đến cuối, ngoại trừ Mỹ hoặc Trung Quốc, và họ cũng mất hàng chục năm, hàng trăm tỷ USD để đến được vị trí đó.

Trong số các khâu ấy, thiết kế vi mạch là nơi tạo ra giá trị cao nhất. Nó là cuộc chơi của chất xám, sáng tạo và trí tuệ. Một công ty fabless có thể trị giá hàng chục tỷ USD mà không sở hữu một nhà máy nào. Đây là cơ hội cho Việt Nam, một quốc gia có nhiều người trẻ, ham học, giỏi toán, và ngày càng hội nhập sâu với thế giới.

Lời khuyên thứ hai: đầu tư có hệ thống vào nhân lực và nghiên cứu ứng dụng. Thiết kế chip là lĩnh vực đòi hỏi kiến thức liên ngành: điện tử, toán học, vật lý, thuật toán, phần mềm... Một kỹ sư thiết kế vi mạch thường cần ít nhất 5- 7 năm đào tạo bài bản. Nếu không có trường đại học mạnh về bán dẫn, không có giảng viên đầu ngành, không có phòng lab, không có chương trình đào tạo từ phổ thông đến sau đại học, thì giấc mơ chip sẽ mãi chỉ là... khẩu hiệu treo trên hội nghị.

Lời khuyên thứ ba: gắn phát triển công nghiệp bán dẫn với thị trường nội địa. Rất nhiều startup fabless trên thế giới chết yểu vì không có khách hàng. Nếu các tập đoàn trong nước như Viettel, VNPT, FPT, Vingroup, Thaco, VinFast… chủ động đặt hàng chip nội địa, tích hợp vào sản phẩm của họ, thì đây sẽ là cú hích quan trọng để nuôi sống hệ sinh thái thiết kế chip trong nước. Không có cầu, thì cung không thể tồn tại lâu dài.

Cuối cùng: Việt Nam nên có cơ chế đặc biệt thu hút chuyên gia Việt kiều (như Tổng bí thư Tô Lâm đã chủ trương). Đây là lực lượng cực kỳ quan trọng. Họ không chỉ mang về kiến thức và kỹ năng, mà còn mạng lưới quốc tế, văn hóa làm việc chuyên nghiệp và uy tín toàn cầu. Chính họ sẽ là những người dẫn dắt, cố vấn, đào tạo và giúp chúng ta đi nhanh hơn, tránh “vết xe đổ” của các quốc gia khác.

- Tại phiên họp thứ hai của Ban Chỉ đạo quốc gia về phát triển công nghiệp bán dẫn (ngày 4/8), Thủ tướng Phạm Minh Chính đặt mục tiêu đến năm 2027 phải thiết kế, chế tạo, kiểm thử một số loại chip cần thiết. Ông đánh giá thế nào về mục tiêu này?

- Tôi đánh giá cao sự quyết liệt và tầm nhìn dài hạn của Thủ tướng. Việc Chính phủ đưa ra mục tiêu cụ thể, với mốc thời gian rõ ràng, là tín hiệu mạnh mẽ cho toàn hệ sinh thái. Tuy nhiên, khái niệm “chế tạo chip” cần được hiểu đúng để tránh hiểu sai và dẫn đến đầu tư lạc hướng.

Nếu hiểu “chế tạo” theo nghĩa rộng nhất, tức là xây dựng nhà máy sản xuất wafer (foundry), từ tấm silicon đến chip hoàn chỉnh, thì tôi cho rằng mục tiêu này khó khả thi trước 2030. Đây là việc cần hàng chục tỷ USD, nguồn điện khổng lồ, nước siêu sạch, phòng sạch tiêu chuẩn, chuỗi cung ứng phức tạp và hàng nghìn kỹ sư vận hành. Ngay cả Intel hay TSMC khi xây nhà máy mới cũng mất 5- 7 năm để đi vào hoạt động ổn định.

Nhưng nếu hiểu “chế tạo” theo hướng hợp lý hơn, tức là: thiết kế chip tại Việt Nam, sau đó đặt hàng gia công tại các nhà máy quốc tế (TSMC, Samsung Foundry...), rồi mang về nước để đóng gói, kiểm thử và tích hợp, thì hoàn toàn có thể đạt được trong 2- 3 năm tới. Nhiều quốc gia như Israel, Hà Lan, Anh quốc đều đang đi theo hướng này. Việt Nam nên chọn lộ trình thông minh, tận dụng các năng lực có sẵn.

Vì vậy, tôi đề xuất chia nhỏ mục tiêu 2027 thành ba cấp độ thực tế: (1) Thiết kế được các loại chip cơ bản (vi điều khiển, tín hiệu số, IoT...) tại các trung tâm trong nước. (2) Đặt hàng gia công tại các fab quốc tế, đảm bảo chu trình sản xuất an toàn và đúng chuẩn. (3) Phát triển năng lực đóng gói, kiểm thử (OSAT) ở Việt Nam, tiến tới làm chủ khâu tích hợp chip vào sản phẩm nội địa.

Nếu triển khai tốt cả ba cấp độ này, chúng ta sẽ có một hệ sinh thái bán dẫn “hậu sản xuất” đủ sức vươn ra khu vực.

- Nhiều chuyên gia cho rằng đây là mục tiêu rất cao, cần quyết tâm rất lớn. Ngoài nguồn nhân lực, còn cần cả giáo viên giỏi, phòng lab, nhà máy, hạ tầng điện, nước… Là người trong ngành, ông có thể chia sẻ cụ thể hơn về các chi phí?

- Chúng ta đang nói đến một trong những ngành công nghiệp “ngốn” tài nguyên nhất thế giới.

Một phòng lab thiết kế chip cấp đại học, bao gồm máy chủ mạnh, phần mềm bản quyền (Cadence, Synopsys, Mentor Graphics...), thiết bị kiểm thử, hệ thống bảo mật, có thể tiêu tốn từ 500.000 đến 1 triệu USD.

Một trung tâm thiết kế chip quốc gia, phục vụ cho 100–200 kỹ sư, cần đầu tư tối thiểu 20- 30 triệu USD, chưa kể chi phí vận hành, tuyển dụng, đào tạo lại.

Còn nhà máy sản xuất wafer (foundry)? Một nhà máy công nghệ trung bình (65nm đến 28nm) cần từ 2- 5 tỷ USD. Nếu là công nghệ cao (14nm, 7nm hoặc thấp hơn), chi phí có thể vượt 15- 20 tỷ USD, chưa kể thời gian xây dựng kéo dài và rủi ro công nghệ rất lớn.

Nguồn điện là một thách thức cực kỳ lớn. Một nhà máy chip lớn tiêu thụ trung bình 100- 150 MW điện liên tục, tức là tương đương nhu cầu điện của cả một thành phố nhỏ. Hai nhà máy thôi đã có thể chiếm phần lớn công suất điện giờ cao điểm của TP.HCM.

Ngoài ra còn có: nước siêu sạch, phòng sạch cấp độ cao, hệ thống lọc khí, hệ thống xử lý hóa chất, cơ sở logistics, và quy trình quản lý chất lượng khắt khe ở từng micron.

Tất cả những điều này cho thấy: Việt Nam chưa nên “lao” vào xây foundry quá sớm. Thay vào đó, nên tập trung mọi nguồn lực vào thiết kế, nơi mỗi đồng chi phí tạo ra giá trị gấp hàng chục lần, và tốn ít tài nguyên vật lý hơn.

6.png

- Vậy theo ông, có con đường nào tiết kiệm hơn nhưng vẫn hiệu quả để phát triển công nghiệp bán dẫn?

- Có, và tôi gọi đó là mô hình “fabless quốc gia”: một quốc gia không sở hữu nhà máy chip, nhưng làm chủ thiết kế. Hãy nhìn Nvidia, ARM, Qualcomm, những “gã khổng lồ” fabless. Họ không sở hữu foundry nào, nhưng là trung tâm công nghệ của thế giới, vì họ sở hữu các kiến trúc, thuật toán và công nghệ lõi.

Việt Nam hoàn toàn có thể học theo mô hình này. Cụ thể, chúng ta nên:

- Đầu tư vào các trung tâm thiết kế vi mạch tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, nơi có đại học lớn, sinh viên giỏi.

- Liên kết đại học- doanh nghiệp- chuyên gia Việt kiều, để thiết lập hệ sinh thái đào tạo- chuyển giao- ứng dụng.

- Thành lập Quỹ đầu tư fabless, giống như Israel từng làm, để hỗ trợ startup thiết kế chip, không chỉ bằng tiền, mà bằng mentor, khách hàng và phần mềm.

-Tận dụng ưu đãi từ các hãng phần mềm thiết kế như Cadence, Synopsys, vốn sẵn sàng hỗ trợ các quốc gia mới nổi nếu có cam kết phát triển dài hạn.

Ngoài ra, Việt Nam nên phát triển các sandbox công nghệ cao, khu vực thử nghiệm sản xuất chip quy mô nhỏ, ứng dụng trong quốc phòng, y tế, nông nghiệp, thiết bị IoT... Những con chip này không cần công nghệ tiên tiến nhất, nhưng có thể ứng dụng vào các sản phẩm nội địa ngay lập tức.

- Tư duy sáng tạo của ông được nhiều người nhắc đến là “đơn giản nhưng hiệu quả cao”. Ông có thể cho biết tư duy này đã được thể hiện qua các phát minh nào nổi bật trong ngành vi mạch?

- Tôi luôn tin rằng những giải pháp tốt nhất là những giải pháp đơn giản mà hiệu quả. Trong thiết kế vi mạch, nhiều khi chỉ cần thay đổi một chi tiết nhỏ về bố trí đường dẫn tín hiệu cũng có thể tạo nên sự khác biệt lớn về hiệu suất.

Chẳng hạn, vào năm 1990, tôi phát hiện rằng một số đường dẫn trong vi mạch hoạt động như những ăng-ten không mong muốn, gây nhiễu sóng và tiêu hao năng lượng. Tôi đã nghiên cứu, mô phỏng và đề xuất giải pháp khống chế hiện tượng này, góp phần cải thiện hiệu suất truyền dẫn, đặc biệt quan trọng khi các chip ngày càng nhỏ và tần số càng cao.

Một ví dụ khác là thiết kế iPhone 4. Khi tôi phát hiện ăng-ten đặt vòng quanh máy gây nóng, hao pin và giảm hiệu suất, tôi đã viết email cho Steve Jobs đề xuất đặt lại vị trí ăng-ten. Kết quả là iPhone 5 ra đời với đúng mô hình thiết kế tôi đề xuất. Đây là minh chứng rõ ràng rằng tư duy đơn giản, nhưng đúng trọng tâm, có thể tạo ra thay đổi rất lớn.

- Vậy ngoài phát minh đã được ứng dụng cho iPhone nêu trên, còn những phát minh nào được công nhận tại Mỹ nữa không, thưa ông?

- Ngoài ví dụ tiêu biểu đã nêu tôi còn có một số phát minh khác đã được cấp bằng sáng chế và ứng dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp vi mạch tại Mỹ. Những phát minh này đều xoay quanh nguyên lý “tối giản hóa vấn đề nhưng tối đa hóa hiệu quả”.

Phần lớn các sáng chế của tôi tập trung vào hệ thống anten cho các thiết bị y tế không dây, điển hình như máy trợ tim, thiết bị cấy ghép bên trong cơ thể có khả năng kết nối với điện thoại thông minh hoặc các thiết bị ngoại vi. Nhờ đó, bác sĩ có thể theo dõi tình trạng sức khỏe bệnh nhân từ xa và đưa ra quyết định điều trị kịp thời, góp phần cứu sống người bệnh. Một ứng dụng nổi bật khác là thiết bị cảm biến theo dõi và điều trị tiểu đường, được gắn trực tiếp lên da. Thiết bị này có khả năng tự động kích hoạt hệ thống tiêm insulin khi phát hiện bệnh nhân cần bổ sung. Các thiết bị này được thiết kế dựa trên nguyên lý đơn giản, hiệu quả và có khả năng lọc nhiễu sóng từ các hệ thống khác. Quá trình thiết kế đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối nhằm đảm bảo an toàn cho người dùng, bởi chỉ một sai sót nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến tính mạng.

Một điểm nổi bật trong các phát minh của tôi là khả năng tương thích với máy MRI (cộng hưởng từ). Trong y khoa, MRI là công cụ chẩn đoán hình ảnh hiện đại nhưng tiềm ẩn rủi ro cao đối với các vật thể chứa kim loại và sóng điện từ. Trước khi chụp MRI, bệnh nhân thường phải tháo bỏ mọi vật dụng như nhẫn, răng giả… Riêng với các thiết bị y khoa cấy ghép — đặc biệt là những thiết bị có anten như máy trợ tim không dây (wireless pacemaker) — vấn đề trở nên nghiêm trọng hơn, do antene nhận sóng từ của MRI, có thể làm hư điện tử trong máy trợ tim, dẫn đến nguy hiểm cho người bệnh. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân buộc phải phẫu thuật để lấy thiết bị ra khỏi cơ thể trước khi chụp MRI. Từ thực tế đó, tôi đã nghiên cứu và phát triển công nghệ giúp các thiết bị y khoa do mình chế tạo có thể “ẩn mình” trước sóng MRI, qua đó giảm thiểu rủi ro, giúp bệnh nhân được chẩn đoán an toàn mà không cần can thiệp xâm lấn.

Tựu trung, điều tôi muốn nhấn mạnh là: sáng tạo không nhất thiết phải phức tạp. Một phát minh đơn giản, nếu đánh trúng bản chất của vấn đề, có thể tạo ra những thay đổi rất lớn, thậm chí mang tính cách mạng. Điều quan trọng là luôn nhìn sâu vào vấn đề và đặt câu hỏi: “Liệu có cách nào đơn giản hơn không?”

- Ông luôn nhấn mạnh tinh thần tự học và nghiên cứu độc lập trong quá trình đào tạo tiến sĩ và hội nhập công nghệ toàn cầu. Tinh thần đó được hiểu như thế nào, thưa ông?

-Khi tôi học Tiến sĩ tại Mỹ, tôi sớm nhận ra rằng không ai có thể “dắt tay” bạn đi hết hành trình nghiên cứu. Làm nghiên cứu là hành trình khám phá cái chưa ai từng biết, chứ không phải học lại kiến thức của người khác. Bạn phải là người đầu tiên đặt câu hỏi, thử nghiệm, thất bại, rồi lại bắt đầu lại từ đầu.

Vì vậy, tinh thần tự học, tư duy độc lập và tính kỷ luật là điều bắt buộc nếu muốn tiến xa. Tôi luôn nhấn mạnh với sinh viên Việt Nam rằng: thầy cô có thể hướng dẫn, bạn bè có thể góp ý, nhưng không ai có thể làm thay bạn từ A đến Z. Bạn phải chịu trách nhiệm hoàn toàn từ lúc có ý tưởng cho đến khi bảo vệ luận án. Càng đi sâu vào ngành vi mạch, càng cần tư duy như một nhà khoa học độc lập.

- Trong bối cảnh hạ tầng công nghệ tại Việt Nam còn hạn chế, vì sao ông khuyến khích bắt đầu bằng những thiết kế đơn giản, hiệu quả?

-Hạ tầng công nghệ vi mạch hiện đại đòi hỏi đầu tư cực lớn, hàng tỷ USD cho một nhà máy đúc chip (fab). Trong khi đó, nếu chúng ta chọn lối đi thiết kế vi mạch hoặc các hệ thống tích hợp đơn giản, chi phí thấp hơn rất nhiều nhưng giá trị kỹ thuật vẫn rất cao.

Đó là lý do tôi khuyến khích Việt Nam tập trung vào khâu thiết kế, một mắt xích có hàm lượng trí tuệ cao, ít phụ thuộc vào hạ tầng vật lý. Các thiết kế này nếu làm tốt vẫn có thể xuất khẩu, tạo thương hiệu, và là bước đệm để sau này tiến đến sản xuất.

Tư duy khởi đầu với cái trong tầm tay nhưng không giới hạn tầm nhìn là cách đi bền vững.

- Công nghệ vi mạch tích hợp ăng-ten được ông đánh giá là hướng đi chiến lược ra sao đối với Việt Nam trong tương lai?

- Vi mạch tích hợp ăng-ten (Antenna-in-Package, hoặc AiP) là xu hướng tất yếu của ngành công nghệ hiện đại. Khi các thiết bị trở nên nhỏ gọn hơn, từ điện thoại, đồng hồ thông minh đến vệ tinh mini, thì việc thu gọn mọi thành phần, bao gồm cả ăng-ten, vào trong vi mạch là điều tất yếu.

Công nghệ AiP đòi hỏi khả năng thiết kế điện, điện tử, cơ học đồng thời, nên cực kỳ phức tạp. Nhưng nếu Việt Nam đầu tư bài bản từ bây giờ, chúng ta hoàn toàn có thể đi tắt đón đầu. Tôi khuyến khích các nhóm nghiên cứu trẻ và sinh viên Việt Nam bắt tay vào nghiên cứu hướng này, vì đây là nơi có nhiều “khoảng trống” công nghệ để khai phá.

TMA sẵn sàng hỗ trợ về kỹ thuật, phần mềm, kết nối chuyên gia quốc tế để giúp Việt Nam xây dựng năng lực cạnh tranh toàn cầu trong lĩnh vực này.

- Một câu cuối cùng, nếu phải gửi gắm một thông điệp tới các nhà hoạch định chính sách ngành bán dẫn Việt Nam, ông sẽ nói gì?

Tôi sẽ nói: Đừng làm chip vì phong trào. Hãy làm vì tầm nhìn! Ngành bán dẫn không dành cho người nóng vội, nhưng cũng không dành cho người thiếu dũng cảm. Nếu chúng ta có chiến lược rõ ràng, tập trung vào thiết kế, đầu tư vào con người, liên kết bốn nhà (nhà nước- nhà trường- nhà doanh nghiệp – nhà khoa học), thì Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành “Israel của Đông Nam Á” trong lĩnh vực bán dẫn.

-Xin cám ơn ông!

Ảnh & Thiết kế: Nguyễn Hiếu - Xuân Lực