TS David Nghiêm: 2 yếu tố quan trọng nhất để Việt Nam phát triển là thể chế và nhân tài

TS David Nghiêm: 2 yếu tố quan trọng nhất để Việt Nam phát triển là thể chế và nhân tài

0:00 / 0:00
0:00
  • Nữ miền Bắc
  • Nam miền Nam

Theo TS David Nghiêm, thể chế và con người như 2 cánh của con chim. Khi thể chế mở đường và con người bứt phá, Việt Nam hoàn toàn có thể trở thành quốc gia hùng cường, thịnh vượng và đáng sống vào năm 2045.

Trong quá trình góp ý cho Báo cáo chính trị trình Đại hội Đảng lần thứ 14, câu hỏi “Việt Nam sẽ dựa vào đâu để hiện thực hóa khát vọng 2045?” cần được nhìn lại từ gốc rễ: nguồn lực quốc gia hữu hạn, nhưng nguồn lực con người và thể chế là vô tận.

Theo TS David Nghiêm, Việt kiều Mỹ, con đường đi tới Việt Nam hùng cường không bắt đầu từ tiền hay tài nguyên, mà từ trí tuệ, lòng tin và năng lực tổ chức của thể chế. Khi con người được phát huy và thể chế khơi thông, mọi nguồn lực khác, vốn, đất đai, công nghệ, sẽ tự thức dậy, tạo nên sức bật quốc gia.

2.2.jpg

-Khi nói đến khát vọng Việt Nam hùng cường năm 2045, nhiều người nghĩ ngay đến tiền và tài nguyên. Theo ông, đâu mới là nguồn lực cốt lõi quyết định thành bại của hành trình này?

-Theo tôi, nguồn lực cốt lõi của khát vọng Việt Nam hùng cường không phải là tiền bạc hay tài nguyên thiên nhiên, mà là trí tuệ và năng lực tổ chức của con người Việt Nam. Tài nguyên có thể cạn kiệt, nhưng tri thức và sáng tạo thì càng dùng càng lớn. Trong thế kỷ 21, thời đại của công nghệ và dữ liệu, lợi thế cạnh tranh không còn nằm ở đất đai hay vốn đầu tư, mà ở khả năng chuyển hóa tri thức thành giá trị, tức là đổi mới sáng tạo, quản trị hiệu quả và năng lực thực thi chiến lược quốc gia.

Nếu ví một quốc gia như một cơ thể sống, thì tiền là máu, tài nguyên là cơ bắp, còn trí tuệ con người chính là bộ não. Một đất nước mạnh không phải vì có nhiều của cải, mà vì có nhiều người biết cách tạo ra của cải mới, biết tổ chức xã hội minh bạch, công bằng và khuyến khích sáng tạo. Những quốc gia nhỏ bé như Singapore, Israel hay Hàn Quốc đều đi lên từ đó.

Đối với Việt Nam, “nguồn lực cốt lõi” còn là ý chí dân tộc và niềm tin vào tương lai. Khi con người có khát vọng, có tri thức và được đặt trong một thể chế khuyến khích cống hiến, thì mọi nguồn lực vật chất sẽ tự khơi thông. Vì thế, hành trình 2045 không nên bắt đầu từ câu hỏi “ta có bao nhiêu tiền”, mà là “ta có bao nhiêu người tài, bao nhiêu thể chế tốt để phát huy họ”. Tiền bạc chỉ là hệ quả của trí tuệ được tổ chức đúng cách.

-Nguồn lực con người thường được nhấn mạnh là “mỏ vàng vô tận”. Theo ông, làm thế nào để Việt Nam chuyển từ lợi thế nhân công sang lợi thế nhân tài, tức là biến dân số đông thành dân số mạnh về tri thức và sáng tạo?

-Chuyển từ lợi thế nhân công sang nhân tài là bước ngoặt quyết định giúp Việt Nam thoát khỏi “bẫy thu nhập trung bình”. Điều đó đòi hỏi một cuộc cách mạng trong giáo dục, khoa học và cách dùng người.

TS David Nghiêm3.jpg

Thứ nhất, chúng ta phải thay đổi triết lý giáo dục: từ “học để thi” sang “học để sáng tạo”. Hệ thống giáo dục cần khuyến khích tư duy phản biện, dạy trẻ em đặt câu hỏi thay vì chỉ trả lời. Khi học sinh được tự do sáng tạo, họ mới trở thành nhà khoa học, kỹ sư, doanh nhân giỏi, chứ không chỉ là người làm công cần cù.

Thứ hai, cần xây dựng hệ sinh thái nhân tài, nơi người giỏi được trọng dụng, được trao quyền và được bảo vệ. Một kỹ sư, nhà nghiên cứu hay chuyên gia giỏi cần có “đất để dụng võ” và được đánh giá bằng năng lực, không phải quan hệ. Cơ chế đãi ngộ minh bạch, đánh giá thực tài và không phân biệt khu vực công, tư là chìa khóa để nhân tài nở rộ.

Thứ ba, cần kết nối giáo dục với doanh nghiệp, khoa học với thị trường. Khi tri thức được ứng dụng vào sản xuất, người học mới có động lực nâng cao tay nghề. Và quan trọng hơn, phải tôn vinh người lao động sáng tạo, từ người thợ lành nghề đến kỹ sư, trí thức, như những người hùng của thời đại mới.

Tóm lại, để biến dân số đông thành dân số mạnh, Việt Nam cần chuyển từ “đào tạo đại trà” sang “bồi dưỡng tinh hoa”, từ “làm thuê cho thế giới” sang “làm chủ chuỗi giá trị tri thức toàn cầu”.

Subtile 2.jpg

-Một thể chế tốt có thể khơi thông các nguồn lực đang ngủ quên trong xã hội. Ông có thể phân tích rõ hơn vai trò của thể chế trong việc giải phóng các nguồn lực như đất đai, vốn, và trí tuệ?

-Thể chế là bộ khung của quốc gia, nó quyết định cách vận hành và phân bổ nguồn lực. Một thể chế tốt giống như hệ tuần hoàn trơn tru: máu (nguồn lực) chảy đều, không tắc nghẽn, không thất thoát.

Với đất đai, thể chế cần đảm bảo quyền sử dụng minh bạch, bình đẳng và ổn định. Nếu người dân, doanh nghiệp có quyền tài sản rõ ràng, họ sẽ mạnh dạn đầu tư dài hạn. Khi đất đai bị điều tiết thiếu công bằng, nguồn lực này sẽ bị “đóng băng” hoặc chảy vào nhóm lợi ích.

Với vốn, thể chế tài chính minh bạch giúp dòng tiền chảy đúng nơi, đúng chỗ. Việt Nam cần cải cách mạnh mẽ hệ thống tín dụng, cho phép doanh nghiệp nhỏ và startup dễ tiếp cận vốn; đồng thời phát triển thị trường vốn lành mạnh để tránh phụ thuộc ngân hàng.

Quan trọng nhất là giải phóng trí tuệ con người. Khi thể chế bảo đảm quyền tự do sáng tạo, bảo vệ sở hữu trí tuệ, tôn vinh nhà khoa học và doanh nhân, thì nguồn lực trí tuệ mới được giải phóng. Một ý tưởng, nếu được khuyến khích và bảo vệ, có thể tạo ra giá trị lớn hơn cả một mỏ dầu.

Tóm lại, thể chế không chỉ là luật lệ, mà là “hệ điều hành” của quốc gia. Một hệ điều hành minh bạch, công bằng và tiên tiến sẽ tự khơi thông mọi nguồn lực, giúp đất nước phát triển bền vững.

-Thực tế cho thấy chúng ta vẫn còn tình trạng nguồn lực bị lãng phí hoặc "chảy" ra nước ngoài. Theo ông, đâu là nút thắt cần được tháo gỡ?

-Có 3 “nút thắt" thể chế lớn mà Việt Nam cần tháo gỡ nếu muốn vươn lên mạnh mẽ.

Thứ nhất là nút thắt về minh bạch và trách nhiệm giải trình. Khi quyền lực không được kiểm soát, tài nguyên dễ bị phân bổ sai chỗ, gây lãng phí khổng lồ. Cần xây dựng cơ chế kiểm tra, giám sát, đánh giá thực chất, để công chức dám làm nhưng cũng phải chịu trách nhiệm nếu làm sai.

Thứ hai là nút thắt về môi trường kinh doanh. Dù đã cải thiện, nhưng doanh nghiệp Việt vẫn phải đối mặt với hàng rào thủ tục, chi phí không chính thức, và sự bất bình đẳng trong tiếp cận đất, vốn, cơ hội. Thể chế cần chuyển từ “xin - cho” sang “phục vụ - hỗ trợ”, coi doanh nghiệp là trung tâm của phát triển.

Thứ ba, nút thắt về niềm tin và sử dụng nhân tài. Khi người giỏi không có cơ hội phát triển, họ sẽ ra đi. Tình trạng “chảy máu chất xám” là biểu hiện của thể chế chưa mở. Muốn giữ chân nhân tài, cần minh bạch trong tuyển dụng, đánh giá và khen thưởng, đồng thời tạo không gian sáng tạo thực chất.

Tháo gỡ 3 nút này chính là “mở van” cho năng lượng quốc gia. Khi đó, các nguồn lực vật chất và trí tuệ đang “ngủ quên” trong xã hội sẽ tự trỗi dậy, biến Việt Nam thành một quốc gia năng động, sáng tạo và đáng sống.

TS Nghiêm.jpg
Subtile 3.jpg

-Nguồn lực bên ngoài như FDI, kiều hối, đã giúp Việt Nam phát triển mạnh trong 30 năm qua. Nhưng trong giai đoạn tới, ông cho rằng chúng ta nên thu hút những nguồn lực nào khác từ thế giới, đặc biệt là về tri thức và công nghệ lõi?

-Ba thập niên qua, Việt Nam đã tận dụng khá tốt các nguồn lực vật chất từ bên ngoài, vốn FDI, kiều hối, đầu tư cơ sở hạ tầng. Tuy nhiên, trong giai đoạn tới, điều chúng ta cần không phải là “tiền tươi” nữa, mà là tri thức, công nghệ lõi và mạng lưới liên kết toàn cầu.

Tôi cho rằng, Việt Nam nên tập trung thu hút 3 dòng chảy mới của thời đại.

Thứ nhất là dòng chảy công nghệ lõi, như bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, công nghệ sinh học, năng lượng mới. Không chỉ mua công nghệ, mà phải “đồng sáng tạo” cùng các tập đoàn lớn, chuyển từ vị thế thuê gia công sang đồng phát triển. Để làm được, Việt Nam cần các trung tâm R&D quốc tế, khu công nghệ cao thực chất, và chính sách bảo vệ sở hữu trí tuệ minh bạch.

Thứ hai là dòng chảy tri thức toàn cầu, tức là thu hút chuyên gia, nhà khoa học, startup Việt kiều và quốc tế đến làm việc lâu dài. Cần có chính sách visa công nghệ, ưu đãi thuế, hỗ trợ nghiên cứu, như cách Singapore, Hàn Quốc đã làm.

Thứ ba là dòng chảy của niềm tin và danh tiếng quốc gia. Khi Việt Nam được nhìn nhận như một quốc gia đáng tin cậy, có tầm nhìn và chính sách ổn định, thì nhà đầu tư, học giả, và công nghệ sẽ tự tìm đến.

Tóm lại, giai đoạn mới không còn là “thu hút vốn”, mà là thu hút trí tuệ. Muốn trở thành quốc gia phát triển, Việt Nam phải mở cánh cửa lớn cho chất xám và công nghệ toàn cầu, đồng thời có đủ năng lực nội sinh để hấp thụ và tái sáng tạo.

-Một số quốc gia thành công nhờ biết tận dụng chất xám kiều bào. Theo ông, Việt Nam nên có chính sách “trải thảm đỏ” ra sao để thu hút các nhà khoa học, doanh nhân Việt kiều quay về hoặc hợp tác với trong nước?

-Tôi cho rằng chính sách “trải thảm đỏ” cho kiều bào không nên dừng ở lời mời, mà phải là hệ sinh thái thực sự mở, nơi người Việt ở khắp thế giới thấy mình được tin, được trọng và được trao quyền.

Trước hết, cần đổi cách nhìn: kiều bào không chỉ là người “hỗ trợ” quê hương, mà là một phần năng động của dân tộc toàn cầu hóa. Họ không nhất thiết phải về nước lâu dài, mà có thể đóng góp qua hợp tác khoa học, đầu tư công nghệ, hay mentoring cho startup trong nước.

Thứ hai, cần thiết kế chính sách cụ thể, linh hoạt: như cho phép Việt kiều tham gia các dự án quốc gia bằng cơ chế hợp đồng minh bạch, không rào cản hành chính. Thành lập mạng lưới “Việt Nam Toàn cầu”, kết nối các nhà khoa học, chuyên gia công nghệ, doanh nhân Việt trên khắp thế giới, được Nhà nước bảo trợ và vận hành chuyên nghiệp. Tạo môi trường sống và làm việc đẳng cấp quốc tế cho chuyên gia Việt kiều: thủ tục nhanh, hạ tầng tốt, trường quốc tế cho con cái, bảo hiểm và thu nhập tương xứng.

Cuối cùng, quan trọng nhất là niềm tin. Khi họ cảm nhận được rằng Việt Nam thực tâm muốn đổi mới, rằng tiếng nói của họ có giá trị, thì họ sẽ tự nguyện quay về hoặc hợp tác. Bởi người Việt xa xứ, dù ở đâu, vẫn mong được góp phần làm cho quê hương giàu mạnh. Chỉ cần một chính sách đủ chân thành và chuyên nghiệp, trí tuệ Việt toàn cầu sẽ tự tìm đường về.

8.jpg
TS. David Nghiêm trò chuyện với tác giả bài viết.

-Ông đánh giá thế nào về “nguồn lực lòng tin”, tức là niềm tin của người dân, doanh nghiệp vào Chính phủ và thể chế? Làm sao để biến lòng tin thành sức mạnh phát triển quốc gia?

-Lòng tin là nguồn lực mềm nhưng có sức mạnh cứng, nó quyết định mọi chính sách có đi vào cuộc sống hay không. Một xã hội có lòng tin cao là xã hội có chi phí thấp, bởi người dân không phải nghi ngờ, doanh nghiệp không cần “chạy” thủ tục, và chính quyền không tốn công giám sát quá nhiều.

Ở Việt Nam, lòng tin là “vốn xã hội” đặc biệt quý giá, được bồi đắp từ truyền thống yêu nước, đoàn kết và tinh thần vượt khó. Tuy nhiên, trong thời kỳ mới, lòng tin phải được nuôi dưỡng bằng sự minh bạch và hiệu quả. Khi Chính phủ làm được điều đã hứa, khi thể chế phản ứng nhanh với nhu cầu người dân, khi công bằng và liêm chính trở thành chuẩn mực, thì lòng tin sẽ tự sinh sôi.

Để biến lòng tin thành sức mạnh phát triển, cần 3 yếu tố: Một là minh bạch hóa thông tin, người dân có quyền biết và giám sát; Hai là nâng cao năng lực công quyền, làm đúng, làm nhanh, làm có trách nhiệm; Ba là tôn trọng người dân như đối tác phát triển, không xem dân là đối tượng quản lý, mà là chủ thể sáng tạo.

Một quốc gia không thể phát triển nếu người dân thiếu niềm tin vào tương lai. Lòng tin chính là “chất keo xã hội” kết nối Nhà nước, doanh nghiệp và người dân trong cùng một mục tiêu: Việt Nam hùng cường, văn minh và hạnh phúc.

-Nếu chỉ được chọn 2 nguồn lực trọng tâm để đầu tư và khơi dậy cho giai đoạn 2025–2045, ông sẽ chọn gì, và vì sao?

-Tôi sẽ chọn thể chế và con người. Vì đó là 2 “động cơ gốc” quyết định mọi nguồn lực khác có phát huy được hay không.

Thể chế là nền móng. Một thể chế minh bạch, linh hoạt và hướng tới phát triển sẽ tự khơi thông đất đai, vốn và công nghệ. Thể chế tốt giúp người dân tin tưởng, doanh nghiệp đầu tư dài hạn, nhà khoa học yên tâm cống hiến. Ngược lại, thể chế yếu thì dù có tài nguyên hay vốn, cũng sẽ lãng phí hoặc bị thao túng. Con người là trung tâm. Trong kỷ nguyên số, tài nguyên quý nhất không còn là dầu mỏ hay vàng bạc, mà là trí tuệ Việt Nam, khả năng sáng tạo, khởi nghiệp và đổi mới. Đầu tư vào con người không chỉ là giáo dục, mà còn là tạo môi trường để người tài được phát huy, người làm được tôn vinh, và người sai được học lại.

Hai nguồn lực này, thể chế và con người, như 2 cánh của con chim. Nếu chỉ phát triển một bên, đất nước sẽ không thể bay cao. Khi thể chế mở đường, con người bứt phá, thì Việt Nam hoàn toàn có thể đạt khát vọng 2045, trở thành quốc gia hùng cường, thịnh trị và đáng sống trong khu vực châu Á.

-Xin cám ơn TS!