Trong tiến trình chuẩn bị Đại hội 14 của Đảng, vấn đề kiểm soát quyền lực cần được đặt ở vị trí trung tâm, như một trụ cột bảo đảm cho năng lực cầm quyền và tính chính danh của Đảng. Sau những kết quả nổi bật trong phòng, chống tham nhũng, tiêu cực, công tác giám sát vẫn còn phân tán, thiếu độc lập, chưa đủ minh bạch và trách nhiệm giải trình. Đại hội tới cần tạo bước đột phá thể chế, mở rộng khái niệm kiểm soát quyền lực, tăng cường công khai, minh bạch, và đặc biệt là đẩy mạnh chuyển đổi số trong giám sát quyền lực để bảo đảm Đảng thật sự trong sạch, vững mạnh.
Gần 4 thập niên sau đổi mới, Việt Nam đã xây dựng được một hệ thống chính trị ổn định, đẩy mạnh công tác kiểm tra, giám sát, kỷ luật Đảng. Những kết quả đạt được trong phòng, chống tham nhũng, tiêu cực thời gian qua là minh chứng rõ nét cho nỗ lực tự chỉnh đốn, tự soi rọi và tự làm trong sạch đội ngũ của Đảng.
Ông Nguyễn Đức Hà, nguyên Vụ trưởng Vụ Cơ sở Đảng, Ban Tổ chức Trung ương, chia sẻ với VietTimes: “Từ sau Nghị quyết Trung ương 4 khóa XI (và các Nghị quyết khác của các khóa XII, XIII) về xây dựng, chỉnh đốn Đảng, cùng các quy định về nêu gương, về kiểm soát quyền lực và phòng chống chạy chức, chạy quyền (như Quy định 205-QĐ/TW), công tác thanh tra, giám sát đã có bước tiến mạnh mẽ. Hàng nghìn cán bộ, đảng viên vi phạm đã bị xử lý, trong đó có không ít người giữ trọng trách cao trong bộ máy. Nhiều vụ án lớn trong lĩnh vực đất đai, tài chính, ngân hàng, y tế, chứng khoán, đầu tư công... được đưa ra ánh sáng, thể hiện tinh thần không có vùng cấm, không có ngoại lệ”.
Theo thống kê của Ban Chỉ đạo Trung ương về phòng chống tham nhũng, tiêu cực, chỉ riêng nhiệm kỳ khóa XIII, hàng trăm vụ án trọng điểm đã được khởi tố, xét xử; nhiều cán bộ cấp cao, kể cả Ủy viên Bộ Chính trị, Ủy viên Trung ương, tướng lĩnh, lãnh đạo tập đoàn kinh tế nhà nước... bị xử lý nghiêm khắc.
Những con số ấy không chỉ phản ánh tính nghiêm minh của kỷ luật Đảng, mà quan trọng hơn là khôi phục niềm tin của nhân dân, chứng minh năng lực “tự làm sạch mình” của Đảng cầm quyền. Đây là điểm khác biệt căn cốt giữa một Đảng lãnh đạo vì dân với một hệ thống quyền lực khép kín, tự miễn nhiễm với trách nhiệm.
Song song với đó, công tác kiểm tra, giám sát trong nội bộ Đảng ngày càng đi vào thực chất. Nhiều cấp ủy, tổ chức Đảng đã chủ động phát hiện sai phạm từ sớm, từ xa; các quy định về kê khai tài sản, minh bạch thu nhập, kiểm soát xung đột lợi ích… dần được hoàn thiện.
Ở cấp nhà nước, Thanh tra Chính phủ, Kiểm toán Nhà nước, Ủy ban Tư pháp Quốc hội và các cơ quan tư pháp cũng được tăng cường năng lực, góp phần tạo nên một “mạng lưới kiểm soát quyền lực” liên thông. Có thể nói, công tác kiểm tra, giám sát và phòng chống tham nhũng những năm qua đã đạt được thành tựu mang tính bước ngoặt, củng cố niềm tin của người dân vào quyết tâm chính trị của Đảng.
Tuy vậy, thành tựu to lớn cũng không thể che lấp những thách thức đang hiện hữu. Thực tế cho thấy, càng mở rộng quyền lực thì nguy cơ lạm quyền, tha hóa quyền lực càng gia tăng. Khi quyền lực không được kiểm soát chặt chẽ, nó dễ biến thành công cụ phục vụ lợi ích nhóm hoặc cá nhân, đi ngược lại lợi ích của nhân dân và mục tiêu của Đảng.
Phân tích rõ hơn vấn đề này, Phó giáo sư - Tiến sĩ Nguyễn Trọng Phúc, nguyên Viện trưởng Viện Lịch sử Đảng, Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh (nay là Học viện Hành chính và Quản trị công) cho rằng cơ chế kiểm soát quyền lực hiện nay vẫn phân tán và thiếu tính đồng bộ.
Mặc dù có nhiều thiết chế cùng tham gia (Ủy ban Kiểm tra, Thanh tra, Kiểm toán, Tư pháp, Quốc hội...), song sự phối hợp giữa các cơ quan còn hạn chế, dẫn đến trùng lặp hoặc bỏ sót. Một số vụ việc chỉ bị phát hiện khi đã quá muộn, gây thiệt hại lớn cho ngân sách, tài sản công, uy tín tổ chức. Cơ chế phối hợp giữa kiểm tra của Đảng và thanh tra - tư pháp của Nhà nước vẫn thiếu nền tảng thể chế đủ mạnh để chia sẻ dữ liệu, cảnh báo rủi ro sớm.
Thứ hai, tính độc lập và năng lực chuyên nghiệp của cơ quan giám sát vẫn chưa đáp ứng yêu cầu.
Ở nhiều nơi, người làm công tác kiểm tra, giám sát vẫn nằm trong cùng hệ thống quản lý với người bị kiểm soát. Sự “vừa đá bóng vừa thổi còi” này khiến quá trình giám sát dễ bị chi phối bởi mối quan hệ cá nhân, lợi ích, hoặc tâm lý nể nang, né tránh. Trong khi đó, cơ chế bảo vệ người tố cáo trong nội bộ Đảng và khu vực công vẫn chưa thật hiệu quả, khiến nhiều cán bộ “biết nhưng không dám nói”.
Thứ ba, các quy định về công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình còn hình thức.
Một số địa phương, đơn vị vẫn coi công khai chỉ là thủ tục, trong khi bản chất của công khai là trao quyền giám sát cho dân và báo chí. Trách nhiệm giải trình, một trong những trụ cột của kiểm soát quyền lực, chưa được thể chế hóa đầy đủ. Khi người đứng đầu không có nghĩa vụ giải trình minh bạch về các quyết định của mình, quyền lực dễ trở thành “đặc quyền”.
Thứ tư, chưa tận dụng được công nghệ trong giám sát quyền lực: Trong kỷ nguyên số, việc quản lý và giám sát quyền lực vẫn chủ yếu dựa vào văn bản, báo cáo giấy, và thanh tra thủ công. Điều này khiến quá trình giám sát chậm trễ, thiếu dữ liệu thời gian thực, khó phát hiện sai phạm sớm. Trong khi đó, tham nhũng, lợi ích nhóm lại ngày càng tinh vi, ẩn dưới những giao dịch điện tử, mạng lưới đầu tư chéo và dòng tiền xuyên biên giới”.
Những lỗ hổng trên không chỉ làm giảm hiệu lực của cơ chế kiểm soát quyền lực, mà còn tiềm ẩn nguy cơ suy thoái niềm tin chính trị. Người dân có thể tha thứ cho sai lầm, nhưng họ sẽ mất niềm tin nếu quyền lực bị lạm dụng mà không có cơ chế ràng buộc, chế tài rõ ràng. Do đó, bước vào giai đoạn chuẩn bị Đại hội XIV, việc thiết kế thể chế kiểm soát quyền lực cần được coi là điểm nút then chốt để bảo đảm năng lực cầm quyền của Đảng trong giai đoạn mới.
Vậy giải pháp nào cần được bổ sung vào các văn kiện của Đại hội XIV của Đảng sắp tới để công tác giám sát quyền lực có hiệu quả?
Ông Nguyễn Đức Hà nói: “Trước hết cần mở rộng khái niệm “kiểm soát quyền lực” bao trùm mọi lĩnh vực quản lý và ra quyết định. Trong nhiều năm, khái niệm “kiểm soát quyền lực” chủ yếu gắn với công tác cán bộ, ngăn chặn “chạy chức, chạy quyền”. Tuy nhiên, quyền lực của một Đảng cầm quyền không chỉ nằm ở nhân sự, mà còn ở phân bổ nguồn lực, ra quyết định chính sách, đầu tư công, sử dụng đất đai, tài chính, và cả thông tin.
Do đó, văn kiện Đại hội XIV cần mở rộng khái niệm này thành một nguyên tắc điều hành xuyên suốt, không chỉ áp dụng cho tổ chức Đảng mà cả toàn bộ hệ thống chính trị. Mọi quyền lực, dù thuộc hành pháp, lập pháp hay tư pháp, dù ở trung ương hay địa phương, đều phải chịu sự kiểm soát tương hỗ.
Đặc biệt, cần bổ sung quy định rõ về công khai, minh bạch và trách nhiệm giải trình của người đứng đầu tổ chức Đảng, cơ quan Nhà nước. Người đứng đầu phải có nghĩa vụ định kỳ công bố các quyết định lớn, giải trình về việc sử dụng ngân sách, nhân sự, tài sản công. Đây không chỉ là biện pháp phòng ngừa tham nhũng mà còn là cách để tăng tính chính danh của quyền lực.
Song song, cần thể chế hóa cơ chế phối hợp giữa kiểm tra của Đảng và thanh tra, tư pháp Nhà nước, để hình thành một hệ thống giám sát quyền lực liên thông. Khi các cơ quan có thể chia sẻ dữ liệu, thông tin, cảnh báo sớm, công tác phòng ngừa sẽ hiệu quả hơn nhiều so với xử lý hậu quả.
Còn PGS. TS Nguyễn Trọng Phúc cho rằng cần tiếp tục nâng cao năng lực và tính độc lập của cơ quan kiểm tra, giám sát. Muốn kiểm soát quyền lực hiệu quả, phải trao quyền và tạo “lá chắn” cho cơ quan kiểm tra, giám sát. Các cơ quan này cần được tăng tính độc lập, chủ động, chuyên nghiệp, có thể tiến hành kiểm tra đột xuất mà không bị chi phối bởi cấp ủy hoặc cá nhân bị giám sát.
Cần xem xét phân cấp lại thẩm quyền, trao thêm quyền truy cập dữ liệu, điều tra tài chính cho Ủy ban Kiểm tra Trung ương và cấp ủy các cấp. Đồng thời, xây dựng cơ chế bảo vệ người tố cáo trong nội bộ Đảng, những người dám nói lên sai phạm của cấp trên, để họ không bị cô lập hay trả thù.
Một điểm quan trọng là phải chuyên nghiệp hóa lực lượng kiểm tra, giám sát, giống như công chức thanh tra, kiểm toán nhà nước, có chuẩn mực nghề nghiệp và quy trình đào tạo bài bản. Cán bộ kiểm tra phải có bản lĩnh, kiến thức pháp lý, tài chính, công nghệ và đạo đức nghề nghiệp cao, bởi họ đang nắm “chìa khóa” của niềm tin công chúng.
TS Lê Doãn Hợp, nguyên Bộ trưởng Bộ TT&TT thì chỉ rõ: “chuyển đổi số trong kiểm soát quyền lực, xu hướng tất yếu của thời đại. Đại hội XIV cần coi “chuyển đổi số trong kiểm soát quyền lực” là một hướng đi chiến lược. Bởi trong thế kỷ 21, quyền lực không chỉ nằm ở quyết định, mà còn nằm ở dữ liệu. Khi dữ liệu được công khai, số hóa và phân tích thông minh, hành vi lạm quyền sẽ khó có đất sống.
Có thể hình dung, trong tương lai gần, một hệ thống dữ liệu liên thông quốc gia sẽ cho phép cơ quan kiểm tra, thanh tra, kiểm toán và tư pháp giám sát dòng tiền, tài sản, đầu tư công theo thời gian thực. Các công cụ AI, Big Data, blockchain có thể phát hiện bất thường, cảnh báo sớm rủi ro tham nhũng, chồng chéo lợi ích, hay việc bổ nhiệm “đúng quy trình nhưng sai bản chất”.
Song hành với đó, cần đặt mục tiêu “công khai hóa - số hóa - minh bạch hóa” mọi khâu của quyền lực công: từ quy hoạch cán bộ, cấp phép đầu tư, đấu thầu, đến giải ngân ngân sách. Khi thông tin được mở, công nghệ sẽ trở thành người giám sát không ngủ, và quyền lực sẽ phải vận hành dưới ánh sáng”
Đồng thời ông Hợp cũng nhấn mạnh thêm: “Cần xây dựng văn hóa liêm chính và giám sát xã hội: Bên cạnh thể chế và công nghệ, yếu tố văn hóa giữ vai trò nền tảng. Một cơ chế kiểm soát quyền lực hiệu quả không thể chỉ dựa trên “vòng kim cô” của luật pháp, mà cần được nuôi dưỡng bằng văn hóa liêm chính, trách nhiệm và sẵn sàng chịu kiểm tra.
Cần khuyến khích sự tham gia giám sát của nhân dân, báo chí, tổ chức xã hội, những “kênh phản biện mềm” nhưng có sức mạnh lớn. Khi dân có quyền giám sát, báo chí được bảo vệ trong điều tra chống tiêu cực, quyền lực sẽ tự nhiên phải cẩn trọng và minh bạch hơn”
Sau gần 40 năm đổi mới, Đảng ta đã dẫn dắt đất nước đạt nhiều thành tựu lớn về kinh tế, chính trị, xã hội. Nhưng cũng chính lúc này, nguy cơ tha hóa quyền lực càng trở nên tinh vi và khó nhận diện hơn bao giờ hết. Kiểm soát quyền lực không còn là một “mảng công tác” riêng lẻ, mà phải trở thành trục chính trong năng lực cầm quyền hiện đại.
Nếu coi cải cách thể chế là chìa khóa phát triển, thì kiểm soát quyền lực chính là bản lề của thể chế ấy. Đó không chỉ là vấn đề của tổ chức, quy định hay công nghệ, mà là thước đo lòng tin chính trị, là cam kết của Đảng trước nhân dân: “Mọi quyền lực đều phải được giám sát, mọi cá nhân nắm quyền đều phải chịu trách nhiệm”.
Khi Đại hội XIV xác định kiểm soát quyền lực là trụ cột trong xây dựng Nhà nước pháp quyền và Đảng cầm quyền trong sạch, vững mạnh, đó sẽ không chỉ là một bước tiến về tư duy chính trị, mà còn là bảo đảm căn bản cho khát vọng Việt Nam hùng cường, thịnh trị đến năm 2045.
Cải cách thể chế - “khai thông ở gốc” để Việt Nam bước vào kỷ nguyên kiến tạo
TS David Nghiêm: 2 yếu tố quan trọng nhất để Việt Nam phát triển là thể chế và nhân tài