|
|
| Chính quyền Tổng thống Mỹ Donald Trump có cơ sở pháp lý nào cho các vụ không kích tàu trên biển Caribe và Thái Bình Dương? Ảnh: NBC. |
Các cuộc tấn công do Tổng thống Mỹ Donald Trump chỉ đạo nhằm vào những con thuyền bị cáo buộc phục vụ các băng nhóm ma túy ở vùng biển Caribe và khu vực phía đông Thái Bình Dương đánh dấu một sự chuyển hướng rõ rệt trong chiến lược chống ma túy của Washington. Nếu trước đây các chiến dịch trên biển do Tuần duyên và cơ quan hành pháp tiến hành chủ yếu thông qua truy đuổi, kiểm soát và bắt giữ, thì lần này, chúng lại mang dáng dấp của các đợt không kích quân sự.
Sự thay đổi này đã khiến giới học giả pháp lý và nhiều nghị sĩ đặt câu hỏi về tính hợp pháp của toàn bộ chiến dịch. Những người phản đối lập luận rằng theo luật Mỹ và luật quốc tế, việc sử dụng vũ lực sát thương đối với người không trực tiếp tham chiến – bao gồm cả nghi phạm hình sự – khi họ không tạo ra mối đe dọa trong tức khắc là hành vi trái luật; trong thời bình có thể bị coi là giết người, còn trong bối cảnh xung đột vũ trang có nguy cơ cấu thành tội ác chiến tranh. Theo họ, các cuộc tấn công này giống với những vụ tiêu diệt ngoài khuôn khổ pháp lý, dựa trên một lập luận thiếu căn cứ về “tự vệ”.
Cuối tháng 11, các lãnh đạo lưỡng đảng tại một số ủy ban chủ chốt của Quốc hội tuyên bố sẽ mở cuộc điều tra về chiến dịch diễn ra ngày 2/9, sau khi lực lượng Mỹ tiến hành một đợt tấn công nhằm vào một con thuyền – động thái xảy ra sau cú đánh đầu tiên khiến 2 người bị thương nhưng vẫn sống sót. Giới chức chính quyền bác bỏ thông tin của tờ Washington Post rằng Bộ trưởng Quốc phòng Pete Hegseth đã đưa ra chỉ đạo miệng yêu cầu lực lượng Mỹ “tiêu diệt toàn bộ” những người trên thuyền. Thư ký báo chí Nhà Trắng Karoline Leavitt xác nhận có hai đợt không kích và khẳng định mọi hành động đều hợp pháp.
Trong bối cảnh đó, ông Trump phớt lờ mọi chỉ trích, tuyên bố không có ý định xin Quốc hội trao thêm thẩm quyền để tiếp tục tiến hành các cuộc tấn công.
Toàn cảnh về các đợt tấn công của Mỹ
Từ ngày 1/9 đến nay, quân đội Mỹ đã tiến hành 21 cuộc không kích nhằm vào các tàu thuyền bị cho là phục vụ hoạt động buôn lậu ma túy, khiến 82 người thiệt mạng, theo số liệu được Lầu Năm Góc công bố. Nhà Trắng cho biết những chiếc thuyền này có liên hệ với các tổ chức tội phạm và tham gia vận chuyển ma túy trên biển.
Tuy nhiên, Mỹ không công bố bằng chứng cụ thể về mối liên hệ đó, cũng như danh tính hay hồ sơ của những người đã thiệt mạng. Cùng lúc, Washington điều động một loạt tàu chiến, máy bay và binh sĩ tới vùng biển phía nam Caribe, cho thấy mức độ nghiêm trọng mà chính quyền đặt vào chiến dịch này.
Tháng 10 vừa qua, đại sứ Venezuela tại Liên Hợp Quốc cáo buộc Mỹ sát hại dân thường, viện dẫn nguồn tin địa phương cho biết hai trong số các nạn nhân của một vụ không kích là ngư dân Trinidad.
Mỹ từng xử lý các vụ buôn lậu ma túy trên biển ra sao?
Trong nhiều thập kỷ, chiến lược ngăn chặn ma túy trên biển của Mỹ chủ yếu xoay quanh việc phát hiện, truy đuổi, áp sát, chặn giữ, thu giữ hàng cấm và bắt giữ nghi phạm để phục vụ điều tra, truy tố.
Tuần duyên là lực lượng nòng cốt, phối hợp với Hải quân và Cơ quan Hải quan và Biên phòng (CBP). Những lực lượng này có thẩm quyền rất rộng, được phép hoạt động trên hầu hết các vùng biển quốc tế, ngoại trừ lãnh hải của quốc gia khác nếu không có sự đồng ý.
Tuy nhiên, thẩm quyền của họ chỉ cho phép ngăn chặn và bắt giữ, chứ không bao gồm việc sử dụng hỏa lực nhằm tiêu diệt mục tiêu. Việc chính quyền Trump lựa chọn không kích để đối phó với các nghi phạm buôn lậu ma túy vì vậy được xem là cách làm chưa từng có tiền lệ.
Lý do được chính quyền Trump đưa ra cho các cuộc không kích
Một số quan chức trong chính quyền cho rằng chiến dịch là nhằm bảo vệ người dân Mỹ, nhất là trước tình trạng tử vong do dùng thuốc quá liều. Ông Trump khẳng định số ca tử vong này tạo ra “cơ sở pháp lý” cho chiến dịch. Theo Trung tâm Kiểm soát và Phòng ngừa Dịch bệnh (CDC), năm 2024 có khoảng 80.400 ca tử vong do sốc thuốc. Ông Trump từng nêu con số lên tới 300.000, nhưng không cung cấp nguồn tham chiếu.
Ngoại trưởng Marco Rubio cho rằng cách tiếp cận truyền thống của Mỹ đã thất bại. “Trong nhiều năm, chúng ta đã có đủ thông tin tình báo để truy ra và chặn đứng những con thuyền chở ma túy. Chúng ta đã làm vậy. Và nó không hiệu quả. Truy ngăn không giúp giải quyết vấn đề”, ông nói.
Về mặt pháp lý, chính quyền Trump biện minh như thế nào?
Theo thông báo Lầu Năm Góc gửi Quốc hội ngày 2/10, chính quyền Trump xác định Mỹ đang ở trong tình trạng “xung đột vũ trang phi quốc tế” (non-international armed conflict) với các băng nhóm ma túy ở Mỹ Latinh.
Dựa theo định nghĩa của Công ước Geneva, đây là dạng xung đột giữa một quốc gia với một hoặc nhiều nhóm vũ trang phi nhà nước, hoặc giữa các nhóm vũ trang với nhau. Thông báo cho rằng hành vi của các băng nhóm “cấu thành một cuộc tấn công vũ trang nhằm vào Mỹ”.
Cách phân loại này đẩy những người bị cáo buộc là buôn ma túy ra khỏi phạm vi của pháp luật hình sự thông thường và đưa họ vào nhóm đối tượng trong xung đột vũ trang, cho phép chính quyền áp dụng các biện pháp vốn chỉ được sử dụng trong thời chiến.
Bên cạnh việc coi các băng đảng ma túy là nhóm vũ trang phi nhà nước, chính quyền còn mô tả họ là tổ chức khủng bố, và những người liên quan là “người tham chiến bất hợp pháp” – một khái niệm từng được Mỹ áp dụng đối với các nghi phạm khủng bố sau sự kiện 11/9 để loại trừ họ khỏi các quyền bảo hộ mà Geneva dành cho tù binh chiến tranh và dân thường bị giam giữ, bao gồm quyền được đối xử nhân đạo và quyền không bị truy tố vì tham chiến.
Các cartel có phải là tổ chức khủng bố?
Theo luật Mỹ, Ngoại trưởng có thẩm quyền chỉ định một nhóm nước ngoài là tổ chức khủng bố nếu nhóm đó tiến hành “các hành vi khủng bố” và gây đe dọa đến “an ninh Mỹ hoặc lợi ích quốc phòng, đối ngoại hay kinh tế của Mỹ”.
Ngày 24/11, Nhà Trắng chính thức liệt Cartel de los Soles ở Venezuela – tổ chức mà Washington cáo buộc do đích thân Tổng thống Nicolás Maduro điều hành – vào danh sách các tổ chức khủng bố nước ngoài. Trước đó, Mỹ đã đưa tám cartel khác vào diện này, bao gồm nhóm Tren de Aragua khét tiếng của Venezuela cùng một số băng nhóm hoạt động tại Mexico, Ecuador và Colombia.
Tuy nhiên, việc gán nhãn “tổ chức khủng bố” không đồng nghĩa nhóm đó trở thành mục tiêu hợp pháp của chiến tranh. Giới chuyên gia cũng có những ý kiến trái chiều về việc liệu các băng đảng ma tuý có thực sự đáp ứng tiêu chí pháp lý hay không.
Theo luật Mỹ, Bộ Ngoại giao định nghĩa “khủng bố” là hành vi bạo lực có chủ đích, mang động cơ chính trị, do các nhóm phi nhà nước hoặc lực lượng bí mật tiến hành và nhằm vào dân thường. Trong khi đó, các cartel ma túy chủ yếu vận hành vì lợi nhuận, không theo đuổi mục tiêu chính trị.
Những vấn đề pháp lý xoay quanh các cuộc tấn công
Trước hết, chiến dịch đặt ra vấn đề pháp lý liên quan đến Hiến pháp Mỹ và Đạo luật Quyền hạn Chiến tranh (War Powers Act. Hiến pháp quy định Tổng thống là Tổng tư lệnh lực lượng vũ trang theo Điều II, nhưng thẩm quyền tuyên chiến thuộc về Quốc hội theo Điều I. Cho đến nay, Quốc hội chưa thông qua việc tiến hành các cuộc tấn công, khiến cơ sở hiến định của chiến dịch trở nên thiếu rõ ràng.
Đạo luật Quyền hạn Chiến tranh năm 1973 yêu cầu Tổng thống phải thông báo cho Quốc hội trong vòng 48 giờ kể từ khi triển khai lực lượng tham gia hành động quân sự; các lực lượng này phải được rút về trong 60 ngày – hoặc 90 ngày nếu việc rút quân “không thể áp dụng” – trừ khi được Quốc hội phê chuẩn tiếp tục.
Ngày 4/9, hai ngày sau vụ tấn công đầu tiên, ông Trump đã gửi thông báo đến Quốc hội, khẳng định “chưa thể xác định phạm vi và thời gian cần thiết của các hoạt động quân sự”. Ông đồng thời nhiều lần phát tín hiệu rằng không có ý định xin phép Quốc hội để kéo dài hoạt động. Đến ngày 3/12, mốc hơn 90 ngày kể từ thông báo đầu tiên đã hết hạn.
Trong nhiều thập niên, các Tổng thống Mỹ thuộc cả hai đảng đều từng tiến hành những chiến dịch quân sự mà không cần sự phê chuẩn của Quốc hội theo đúng quy định của Đạo luật.
Vấn đề thứ hai liên quan đến khả năng chiến dịch vi phạm luật hình sự Mỹ về tội giết người, tội ác chiến tranh, cũng như Bộ luật Tư pháp Quân sự (UCMJ), theo cảnh báo ngày 29/11 của một nhóm cựu luật sư quân đội. Trước thông tin của tờ Washington Post về đợt tấn công thứ hai nhằm tiêu diệt những người sống sót sau vụ không kích ngày 2/9, nhóm này khẳng định mọi mệnh lệnh yêu cầu tiến hành hành động như vậy đều “rõ ràng bất hợp pháp”, và bất kỳ ai ra lệnh hoặc thi hành lệnh đều có thể đối mặt với việc truy tố.
Dưới góc độ luật quốc tế
Nhiều chuyên gia đặt nghi vấn về việc liệu các cuộc tấn công có đáp ứng tiêu chí của một cuộc “xung đột vũ trang phi quốc tế” – cách phân loại mà chính quyền Trump đang sử dụng – hay không.
Ngay cả trong giả định rằng những người trên các con thuyền bị tấn công đều là thành viên cartel, vẫn có tranh luận về việc mức độ giao tranh có đạt ngưỡng theo luật quốc tế hay chưa. Các tòa án quốc tế từng nhấn mạnh rằng để được công nhận là một dạng xung đột như vậy, mức độ bạo lực phải vượt qua một ngưỡng cường độ đáng kể.
Giáo sư William Burke-White từ Trường Luật Penn Carey (Đại học Pennsylvania) nhận định rằng dù các cartel ở Venezuela có sử dụng bạo lực, mức độ này không đủ để cấu thành một “cuộc tấn công vũ trang” nhằm biện minh cho phản ứng quân sự. Chuỗi hành vi tấn công vào tàu dân sự không có phản kháng không thể đáp ứng yêu cầu về cường độ và tính tổ chức để được xem là xung đột vũ trang phi quốc tế.
Hiến chương Liên Hợp Quốc cho phép các quốc gia sử dụng quyền tự vệ nếu hứng chịu “cuộc tấn công vũ trang”. Tuy nhiên, Brian Finucane, cố vấn cao cấp tại International Crisis Group, lập luận rằng buôn lậu ma túy không thể được xem là một hành vi thuộc phạm trù đó. Ngoài ra, giới chuyên gia luật quốc tế vẫn tranh luận về việc liệu quyền tự vệ theo Hiến chương có áp dụng cho các hành vi nhằm vào tổ chức phi nhà nước hay không, theo nhận định của Giáo sư Gabor Rona tại Trường Luật Cardozo (Đại học Yeshiva).
Trong vấn đề hoạt động trên biển, Công ước Liên Hợp Quốc về Luật Biển (UNCLOS) nêu rõ các vùng biển quốc tế phải được sử dụng vì mục đích hòa bình, và tòa án quốc tế về Luật Biển từng phán rằng việc dùng vũ lực để bắt giữ tàu chỉ nên được xem là lựa chọn cuối cùng. Mỹ không phải thành viên UNCLOS, nhưng từ trước đến nay vẫn tuân thủ các nguyên tắc của Công ước này – ngoại trừ trong trường hợp hiện nay.
Ngay cả khi Mỹ có cơ sở pháp lý để tiến hành biện pháp quân sự nhằm vào các tổ chức buôn lậu ma túy, chiến dịch vẫn phải tuân thủ luật chiến tranh. Theo Công ước Geneva, những người đã mất khả năng chiến đấu vì bất kỳ lý do gì – chẳng hạn bị thương – phải được đối xử nhân đạo. Nhóm cựu luật sư quân đội nhấn mạnh rằng các quy định này, cùng những nguyên tắc quốc tế về an toàn hàng hải, “chắc chắn cấm lực lượng Mỹ sát hại họ”.
Ông Trump bác yêu cầu của ông Maduro qua điện đàm, thu hẹp lựa chọn cho nhà lãnh đạo Venezuela
F-18E/F Super Hornet mô phỏng tấn công Venezuela từ siêu tàu sân bay lớn nhất của Mỹ
Hé lộ điện đàm Trump-Maduro: Đề xuất "lối thoát" cho lãnh đạo Venezuela được đưa ra?
Theo Bloomberg