Trong bối cảnh Việt Nam đang đẩy mạnh phát triển hạ tầng số làm nền tảng cho phát triển kinh tế số, xã hội số, việc thu hút đầu tư đã trở thành yếu tố then chốt.
Để rút ngắn khoảng cách, gia tăng tốc độ phủ sóng mạng lưới trung tâm dữ liệu và các nền tảng dịch vụ số, Chính phủ luôn kêu gọi sự tham gia của doanh nghiệp tư nhân. Để tìm hiểu về thực trạng cũng như những chính sách đối với doanh nghiệp tư nhân trong đầu tư vào hạ tầng số, VietTimes đã có cuộc trao đổi với ông Vũ Hoàng Liên, Chủ tịch Hiệp hội Internet Việt Nam.
- Vài năm gần đây, nhiều doanh nghiệp tư nhân đã đầu tư, vận hành nhiều trung tâm dữ liệu quy mô lớn ở Hà Nội, Đà Nẵng, TP.HCM. Ông nhận xét gì về xu hướng và hiệu quả hoạt động đầu tư này?
- Trung tâm dữ liệu rõ ràng là một trong những hạ tầng then chốt. Trong xu hướng đổi mới công nghệ, phát triển chính phủ số, kinh tế số, xã hội số thì dữ liệu giữ vai trò đặc biệt quan trọng.
Hiện nay nhiều doanh nghiệp trong nước như VNPT, Viettel, FPT, CMC, Hanel… đã đầu tư xây dựng trung tâm dữ liệu với công nghệ cập nhật, chú trọng yếu tố môi trường và có kinh nghiệm vận hành. Đây là điều rất đáng khích lệ, tạo sự chủ động cho doanh nghiệp trong nước tham gia đáp ứng nhu cầu thị trường và đời sống xã hội.
Tuy nhiên, so với các nhà cung cấp dịch vụ quốc tế, chúng ta vẫn còn khoảng cách đáng kể. Vì vậy, việc hợp tác với các trung tâm dữ liệu, các tập đoàn công nghệ nước ngoài để chia sẻ thị trường, công nghệ và ứng dụng là rất cần thiết. Sự liên kết giữa trung tâm dữ liệu với nhà cung cấp công nghệ lõi (như chip, bán dẫn, AI) và các dịch vụ xuyên biên giới sẽ giúp biến những khoản đầu tư vào trung tâm dữ liệu thành giá trị thực tế cho phát triển hạ tầng số và kinh tế.

-Rõ ràng bên cạnh vốn đầu tư của nhà nước và FDI thì nguồn lực từ doanh nghiệp tư nhân và người dân cũng vô cùng quan trọng? Ông nhìn nhận thế nào về cách tổ chức để quy tụ các dòng vốn thành nguồn lực lớn cho phát triển?
- Đầu tư luôn có nhiều hình thức như hợp tác trong và ngoài nước, kết hợp giữa tư nhân và Nhà nước, và đặc biệt là huy động vốn trong dân. Trước nay chúng ta chú trọng nhiều vào FDI, nhưng vốn của các tập đoàn tư nhân trong nước cũng rất đáng chú ý.
Đặc biệt, nguồn vốn từ người dân dù nhỏ lẻ nhưng cộng lại là một nguồn lực không hề nhỏ. Khi huy động vốn trong dân, chúng ta không chỉ có thêm nguồn tài chính mà còn huy động được sức mạnh và sự đồng hành của người dân trong phát triển hạ tầng số, công nghiệp, khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo.
Người dân vừa góp vốn, vừa chính là lực lượng tiêu dùng, thúc đẩy giá trị và hiệu quả đầu tư. Đây là một phương thức quan trọng, rất nên được chú ý.
- Trực tiếp liên quan đến việc phát triển hạ tầng số, theo ông, hiện nay chính sách để doanh nghiệp tư nhân đầu tư vào lĩnh vực này đã thực sự thuận lợi chưa, hay còn rào cản nào cần tháo gỡ?
- Rất đáng mừng khi Nhà nước đã nhìn nhận rõ vai trò quan trọng của kinh tế tư nhân, khẳng định sự cần thiết phải tận dụng năng lực và nguồn lực của khối này. Hiện nay môi trường pháp lý, từ chủ trương đến quy định, đã tương đối rõ ràng. Tất nhiên, vẫn cần thêm hành trình thực thi để biến chính sách thành hiện thực. Quan trọng là tận dụng được không chỉ vốn tài chính, mà cả nhân lực, công nghệ, cơ hội thị trường của khu vực tư nhân.
Tôi không cho rằng hiện nay có rào cản lớn nào trong đầu tư hạ tầng số, trung tâm dữ liệu, điện toán đám mây hay các ứng dụng AI. Quốc gia nào cũng có những tập đoàn lớn nhà nước giữ vai trò trụ cột. Tại Việt Nam, các tập đoàn nhà nước chính là thế mạnh trong phát triển hạ tầng số. Nhưng sự kết hợp giữa các tập đoàn lớn và doanh nghiệp tư nhân trong và ngoài nước mới tạo nên sức mạnh tổng hợp, giúp đáp ứng nhu cầu phát triển chính phủ số, kinh tế số, xã hội số của Việt Nam.
- Bên cạnh môi trường pháp lý được đánh giá là khá cởi mở, theo ông, Việt Nam cần cải thiện thêm điều gì để thực sự hấp dẫn nhà đầu tư trong và ngoài nước, thúc đẩy phát triển hạ tầng số?
- Hiện nay, Việt Nam đang thu hút đầu tư nước ngoài ở nhiều lĩnh vực. Trong các chỉ đạo gần đây của Đảng và Chính phủ, việc phát triển khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số luôn được nhấn mạnh. Môi trường pháp lý hiện nay đã rất cởi mở, tạo động lực tốt, không có những rào cản lớn khiến chúng ta phải trăn trở. Tuy nhiên, môi trường kinh doanh cũng cần sự uy tín, tin cậy và minh bạch để hấp dẫn nhà đầu tư.
Hạ tầng cũng là yếu tố quan trọng, làm cơ sở cho nhà đầu tư nước ngoài đến đầu tư và hợp tác trong các lĩnh vực công nghiệp và kinh tế. Sự phối hợp của các doanh nghiệp Việt Nam để đảm bảo thu hút đầu tư và hợp tác, kể cả hợp tác công - tư cũng rất quan trọng để nâng cao năng lực khai thác thị trường trong và ngoài nước, bởi cuối cùng đầu tư phải gắn với tiêu thụ, mở rộng thị trường.
Việt Nam có lợi thế trở thành trung tâm kết nối công nghệ, hạ tầng số, công nghiệp trong khu vực. Tuy nhiên, doanh nghiệp cũng phải chứng minh năng lực cạnh tranh, xây dựng phương án kinh doanh hiệu quả, quản trị minh bạch, chăm lo lợi ích của nhà đầu tư trong và ngoài nước. Có thể nói, cơ hội phát triển hạ tầng số đang rộng mở nhưng cũng đặt ra nhiều thách thức, đòi hỏi sự cố gắng, đổi mới và đột phá mạnh mẽ.
- Xin cảm ơn ông!
Điểm yếu nằm ở đâu?
Giáo sư Hồ Tú Bảo, Viện Nghiên cứu cao cấp về Toán, nói hạ tầng số gồm 3 thành phần: hạ tầng kỹ thuật (mạng Internet, viễn thông), hạ tầng dữ liệu và hạ tầng ứng dụng. Trong đó, dữ liệu phải "đúng, đủ, sạch, sống", được thống nhất và dùng chung, thì mới có thể tạo ra giá trị thực sự.
Theo Giáo sư Bảo, hiện nay, Việt Nam mới chỉ mạnh về hạ tầng kỹ thuật, trong đó mạng cáp quang, 5G và triển khai IPv6 đã đạt nhiều kết quả ấn tượng, đưa Việt Nam đứng thứ 7 thế giới về tỷ lệ người dùng IPv6.
Chúng ta còn thiếu những trung tâm tính toán hiệu năng cao để xử lý dữ liệu lớn, và dữ liệu hiện vẫn phân tán, thiếu kiến trúc thống nhất.

Ví hạ tầng số như "siêu xe", chuyên gia công nghệ khẳng định an ninh mạng phải đi trước một bước
