Cuộc đua tăng lãi suất
Từ đầu tháng 11/2025 tới nay, thị trường tiền gửi bước vào giai đoạn sôi động hiếm thấy. Hàng chục ngân hàng đồng loạt tăng lãi suất huy động ở hầu hết các kỳ hạn; thậm chí VPBank, Cake by VPBank, LPBank, Techcombank hay BaoVietBank đã tăng lãi suất lần thứ 2 trong vòng vài tuần.
Ở kỳ hạn dưới 6 tháng, các ngân hàng gồm: Techcombank, VPBank, Cake by VPBank, Nam A Bank, MBV, VIB, OCB… đã đẩy lãi suất lên 4,75% - mức cao nhất theo quy định của Ngân hàng Nhà nước.
Ở các kỳ hạn dài hơn, mức lãi suất phổ biến trên 6%. Bac A Bank áp lãi suất 6,3%/năm đối với kỳ hạn tiền gửi 12 tháng, 6,4%/năm đối với kỳ hạn 13-15 tháng, 6,5%/năm kỳ hạn từ 18-36 tháng. PVcomBank áp lãi suất 6,3% các kỳ hạn 15-36 tháng.
Một số ngân hàng thậm chí đẩy mức lãi suất huy động các kỳ hạn dài lên 6,7-6,8%. Viet A Bank áp dụng lãi suất 6,6% cho kỳ hạn 13 tháng, 6,7% cho kỳ hạn 15 tháng và 6,8% cho kỳ hạn 18 tháng. Bac A Bank áp dụng lãi suất 6,6% cho kỳ hạn 13-15 tháng, 6,7% cho kỳ hạn 18-36 tháng.
Lãi suất trên 7% chỉ áp dụng cho những khoản tiền gửi rất lớn, lên tới hàng trăm, hàng nghìn tỷ đồng. Ví dụ HDBank áp lãi suất 8,1% cho kỳ hạn 13 tháng và 7,7% cho kỳ hạn 12 tháng với số tiền gửi 500 tỷ đồng. PvcomBank áp lãi suất 9%/năm cho kỳ hạn 12-13 tháng với số tiền gửi 2.000 tỷ đồng.
Ông Nguyễn Quang Huy, CEO Khoa Tài chính - Ngân hàng, Trường Đại học Nguyễn Trãi, cho rằng đà tăng lãi suất không chỉ phản ánh nhu cầu vốn cục bộ cuối năm, mà còn hé lộ những thay đổi sâu hơn trong cách hệ thống tài chính chuẩn bị cho chu kỳ tăng trưởng mới. Đây là giai đoạn quan trọng, bởi nền kinh tế đang hướng đến mục tiêu tăng trưởng 10% trong năm 2026 - mức đòi hỏi sự chuẩn bị sớm, đầy đủ và thận trọng về nguồn lực vốn.
Theo ông Huy, để lý giải đà tăng lãi suất huy động, cần nhìn vào 3 tầng động lực: cân đối thanh khoản nội tại; nhu cầu củng cố năng lực tín dụng trung - dài hạn; và định hướng chuẩn bị vốn cho chu kỳ tăng trưởng mạnh mẽ của năm 2026.
Thứ nhất, áp lực thanh khoản thời điểm cuối năm khiến mặt bằng huy động có xu hướng nhích lên. Đó là chu kỳ tự nhiên khi các doanh nghiệp tăng nhu cầu vốn lưu động, tín dụng sản xuất - thương mại dịp cuối năm, và dòng tiền từ khu vực công được điều phối mạnh hơn cho đầu tư.
Song song với đó, việc một số ngân hàng có quy mô vừa và nhỏ cần củng cố trạng thái vốn để đảm bảo an toàn hệ thống cũng tạo ra sự cạnh tranh nhất định trong huy động. Khi một nhóm ngân hàng nâng lãi suất để thu hút dòng tiền đón đầu dịp cao điểm, mặt bằng toàn thị trường buộc phải điều chỉnh theo hướng đồng pha hơn.
Thứ hai, yêu cầu mở rộng tín dụng và cải thiện cấu trúc kỳ hạn nguồn vốn đang trở nên cấp thiết. Mục tiêu tăng trưởng kinh tế 10% năm 2026 đòi hỏi hệ thống ngân hàng phải chuẩn bị trước một lượng vốn trung - dài hạn khá lớn để hỗ trợ hoạt động đầu tư, sản xuất, hạ tầng và công nghiệp chế biến - chế tạo. Các ngân hàng vì vậy cần củng cố tỷ lệ LDR và duy trì biên an toàn giữa nguồn vốn ngắn hạn - trung dài hạn.
Khi áp lực cầu tín dụng trung dài hạn tăng, việc nâng lãi suất kỳ hạn 12-36 tháng lên mức trên 6% là cách để các tổ chức tín dụng xây dựng "nền vốn vững" trước khi bước vào năm 2026 - năm được định vị là cột mốc tăng tốc. Sự chuẩn bị sớm này mang tính chiến lược dài hạn, không chỉ đáp ứng mục tiêu tăng trưởng mà còn giúp hệ thống duy trì sự ổn định trước các biến động toàn cầu.
Thứ ba, yếu tố quốc tế và điều kiện thị trường tiền tệ tạo ra những ảnh hưởng gián tiếp. Trong bối cảnh kinh tế thế giới hồi phục nhưng chưa đồng đều, lãi suất quốc tế dù không còn ở mức đỉnh nhưng vẫn duy trì độ cao tương đối, chênh lệch lãi suất VND - USD hẹp lại trong một số thời điểm. Điều này tác động đến kỳ vọng của nhà đầu tư và dòng vốn, khiến các ngân hàng ưu tiên duy trì mức huy động đủ hấp dẫn để ổn định nguồn vốn nội tệ.
Đồng thời, sự thận trọng về tỷ giá khiến việc điều tiết thanh khoản trên thị trường mở được thực hiện linh hoạt, tinh tế để đảm bảo cân bằng giữa mục tiêu ổn định vĩ mô và hỗ trợ tăng trưởng.
Khởi đầu của chu kỳ thắt chặt tiền tệ?
Đà tăng lãi suất đã làm dấy lên lo ngại rằng Việt Nam đang bước vào giai đoạn khởi đầu của chu kỳ thắt chặt tiền tệ. Theo các chuyên gia, đây là nỗi lo có cơ sở nhưng không xác đáng.
Trao đổi với VietTimes, ông Ngô Thành Huấn, CEO Công ty CP Tư vấn đầu tư và Quản lý tài sản FIDT, cho hay lãi suất chịu sức ép từ lạm phát và tỷ giá. Ở thời điểm hiện tại, tồn tại áp lực từ lạm phát và tỷ giá nhưng không quá lớn. Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) 10 tháng qua đầu năm 2025 chỉ tăng 3,27% so với cùng kỳ năm trước, lạm phát cơ bản khoảng 3,2%, đều nằm trong vùng mục tiêu và khá ổn định theo tháng.
Standard Chartered vẫn giữ dự báo USD/VND ở mức 26.300 cho năm 2025, 26.750 cho năm 2026 và kỳ vọng lãi suất tái cấp vốn giữ ở 4,5% suốt 2025-2026, nghĩa là kịch bản chính sách vẫn mang tính hỗ trợ tăng trưởng.
"Có áp lực tỷ giá và chênh lệch "chợ đen - chính thức" nhưng lạm phát không bùng nổ; thặng dư thương mại, FDI và dự trữ ngoại hối vẫn là điểm tựa; các tổ chức quốc tế lẫn Ngân hàng Nhà nước vẫn đang nói nhiều về ưu tiên tăng trưởng chứ không phải siết chặt bằng mọi giá… những điều này cho phép chúng ta tin vào việc kéo dài chính sách tiền tệ hiện nay", ông Huấn bình luận.
Cũng theo CEO của FIDT, sự gia tăng của lãi suất huy động là một biểu hiện bình thường của cung - cầu vốn, không phải cú sốc chính sách. Với diễn biến hiện nay, lãi suất có thể nhích thêm 50-70 điểm cơ bản (tức 0,5-0,7%) trong thời gian tới, chủ yếu do: cầu tín dụng tăng khi kinh tế phục hồi, kho bạc cần vốn cho đầu tư công.
"Sự gia tăng của lãi suất lúc này giống như một sự điều chỉnh nhẹ (mini re-pricing) sau một giai đoạn mặt bằng lãi suất bị đẩy về quá thấp, chứ không phải bước vào chu kỳ thắt chặt toàn diện", ông Huấn nhìn nhận.
Bên cạnh đó, ông cũng cho rằng Việt Nam đang theo đuổi mục tiêu tăng trưởng cao. Việc thắt chặt tiền tệ sẽ mâu thuẫn với mục tiêu đó, thậm chí gây cú sốc, làm tổn hại tới cộng đồng doanh nghiệp.
Doanh nghiệp nhỏ và vừa, vốn đang mỏng biên lợi nhuận, sẽ dễ bị "nghẹt dòng tiền", kéo theo nợ xấu mới. Doanh nghiệp bất động sản đang trong quá trình tái cơ cấu trái phiếu và dòng tiền, sẽ bị "dập" thêm nếu chi phí vốn tăng nhanh. Nói cách khác, sự yếu ớt của khu vực doanh nghiệp chính là "giới hạn tự nhiên" của mọi ý định thắt chặt.
Ngoài ra, ông Huấn cũng đánh giá thị trường bất động sản hiện nay không ở trạng thái bong bóng. "Năm 2025, thị trường đã giảm nhiệt, sạch đòn bẩy hơn, siết pháp lý tốt hơn và tăng trưởng chủ yếu đến từ nhóm bất động sản đô thị - khu công nghiệp - nhà ở thực. Bởi thế, việc siết tín dụng với bất động sản không chịu áp lực, cũng không quá lo lắng về chất lượng, khả năng về một cú quay xe càng thấp", ông Huấn nói.
Ông Nguyễn Quang Huy, CEO Khoa Tài chính - Ngân hàng, Trường Đại học Nguyễn Trãi, cũng cho rằng khả năng xuất hiện một chu kỳ thắt chặt mạnh trong năm 2026 là không lớn. Các yếu tố nền tảng như ổn định vĩ mô, lạm phát trong vùng kiểm soát và định hướng hỗ trợ tăng trưởng - đầu tư công - tiêu dùng - sản xuất đều cho thấy chính sách tiền tệ sẽ tiếp tục được vận hành theo hướng linh hoạt, chủ động, hài hòa giữa kiểm soát rủi ro và thúc đẩy phục hồi.
"Hệ thống ngân hàng, qua việc nâng lãi suất huy động vào thời điểm này, đang chuẩn bị cho một chu kỳ tăng tốc về nhu cầu vốn - điều phù hợp với định hướng tăng trưởng cao của năm 2026", ông Huy nói.
Thực hư về việc lãi suất ngân hàng tăng lên gần 15%?
Người mua nhà trả góp "đuối sức" khi lãi vay tăng cao