
Đây là loại tên lửa phòng không tầm gần chủ lực trang bị cho các loại tàu mặt nước của Trung Quốc – từ tàu sân bay cỡ lớn đến tàu tên lửa nhỏ đều có hệ thống Hồng Kỳ-10 để phòng không, cho thấy nó có tầm quan trọng không hề nhỏ. Phiên bản tham gia duyệt binh lần này là Hồng Kỳ-10A (HQ-10A), bản cải tiến với tầm bắn xa hơn, khả năng kháng nhiễu mạnh hơn và năng lực tác chiến tổng thể vượt trội hơn.

Chống tên lửa hành trình siêu thanh chống hạm
Hệ thống phòng không truyền thống trên các loại tàu mặt nước gồm tên lửa hạm đối không (tầm trung – xa) và pháo phòng không (cận phòng, tầm gần). Nhưng khi sử dụng bệ phóng tên lửa kiểu thẳng đứng (VLS) trở nên phổ biến, tên lửa hạm đối không bị hạn chế ở cự ly rất gần, bởi sau khi phóng thẳng đứng, tên lửa phải “ngóc đầu” lên rồi mới chuyển hướng, khiến “khoảng thời gian chết” ở cự ly gần tăng lên.
Trong khi đó, pháo phòng không lại bị giới hạn cỡ nòng (dưới 30mm do ràng buộc về trọng lượng và không gian), nên cả tầm bắn và uy lực đều không đủ. Với các tên lửa chống hạm cỡ lớn, bay với tốc độ siêu thanh và có lớp bảo vệ, đạn pháo phòng không cỡ nhỏ thường chỉ gây hư hại chứ khó có thể phá hủy hoàn toàn – mảnh vỡ vẫn có thể lao tới, đe dọa tàu.
Vì thế, xuất hiện nhu cầu về một loại tên lửa phòng không tầm ngắn, lấp đầy khoảng trống giữa tên lửa hạm đối không tầm trung – xa và pháo phòng không, đồng thời có khả năng tiêu diệt tận gốc các tên lửa chống hạm siêu thanh. Đó chính là lý do để hệ thống Hồng Kỳ-10 (HQ-10) ra đời.

Các tính năng nổi bật
Theo các nguồn tin công khai, đạn tên lửa Hồng Kỳ-10 dài khoảng 2m, đường kính thân 0,12m, tốc độ tối đa Mach 4, tầm bắn trên 10 km. Do yêu cầu chặn mục tiêu ở cự ly gần, hệ thống HQ-10 sử dụng bệ phóng nghiêng (thay vì phóng thẳng đứng), giúp tên lửa ngay khi rời ống phóng đã bay thẳng vào quỹ đạo đánh chặn, giảm thiểu tối đa khoảng thời gian chết.
Hệ thống HQ-10 được triển khai linh hoạt: Các tàu khu trục dùng loại bệ với 24 ống phóng; Tàu sân bay dùng loại bệ 18 ống phóng; tàu hộ vệ (khinh hạm) dùng bệ 8 ống phóng.

Đặc biệt, HQ-10 chủ yếu được sử dụng đối phó với tên lửa chống hạm siêu thanh (ví dụ: Hùng Phong-3 của Đài Loan, BrahMos của Ấn Độ, ASM-3 của Nhật, dự án tương tự của Hàn Quốc…). Khi các tên lửa này bay tới gần mục tiêu, do ma sát không khí lớn, thân chúng nóng đỏ, phát ra tín hiệu hồng ngoại mạnh. HQ-10 sử dụng hệ thống dẫn đường quang - ảnh hồng ngoại, có thể nhanh chóng bắt bám mục tiêu, đồng thời có khả năng kháng nhiễu cao.
Ngoài ra, để đối phó với các tên lửa cận âm có tín hiệu hồng ngoại yếu và tăng khả năng chống gây nhiễu, HQ-10 còn trang bị hệ thống dẫn đường radar thụ động, bắt tín hiệu radar dò đường của tên lửa đối phương để khóa mục tiêu.
Nhờ hệ thống dẫn đường kép (hồng ngoại + radar thụ động), HQ-10 có độ chính xác cao, thậm chí có thể va chạm trực tiếp vào mục tiêu. Khi HQ-10 (Mach 3) gặp tên lửa siêu thanh như BrahMos hay Hùng Phong-3 (Mach 3), tốc độ va đập lên đến Mach 6, tạo ra năng lượng khổng lồ, đủ sức phá hủy hoàn toàn mục tiêu.

Vị trí của HQ-10 trong hải quân Trung Quốc
Sau khi hoàn tất quá trình nghiên cứu phát triển, HQ-10 đã nhanh chóng trở thành loại vũ khí phòng không tầm ngắn chủ lực của tàu chiến Trung Quốc.
Với các tàu khu trục, HQ-10 thay thế pháo phòng không, bổ sung năng lực chống tên lửa ở cự ly gần.
Với các loại tàu đổ bộ, tàu hộ vệ hạng nhẹ, tàu tấn công nhanh và cả tàu phụ trợ, HQ-10 có thể hoạt động độc lập như hệ thống phòng không chủ lực. Ví dụ: tàu hộ vệ hạng nhẹ Type 056 trang bị HQ-10 như vũ khí phòng không chính.
Về nguồn gốc: HQ-10 (Trung Quốc) được phát triển dựa trên mẫu tên lửa SeaRAM (Sea Rolling Airframe Missile) của Mỹ, nhưng Trung Quốc đã cải tiến để phù hợp với điều kiện riêng.

Vai trò: HQ-10 lấp đầy khoảng trống giữa tên lửa phòng không tầm trung–xa (HQ-16, HHQ-9) và pháo phòng không tầm gần CIWS. HQ-10 gần như là “bản sao” của RAM nhưng tuyên bố có tốc độ cao hơn (Mach 4 so với Mach 2–2,5).
Tuy nhiên RAM/SeaRAM của Mỹ lại có ưu thế nhờ hệ thống chỉ huy – điều khiển và tích hợp chiến đấu hạm đội (Aegis, COMBATSS-21). SeaRAM cũng độc lập hơn HQ-10 vì có radar riêng, còn HQ-10 phụ thuộc radar của tàu mẹ.
So sánh với hệ thống Pantsir-M (Nga) là biến thể hải quân của hệ thống phòng không – pháo – tên lửa tích hợp Pantsir-S1. Pantsir-M trang bị 8 tên lửa 57E6-E (tầm bắn 20–30 km, tốc độ Mach 3), kết hợp với 2 pháo AO-18KD 30 mm cận phòng (tốc độ bắn 10.000 phát/phút). Hệ dẫn đường: dùng radar dẫn bắn + quang điện tử.

Cự ly tiêu diệt mục tiêu của Pantsir-M (Nga) vượt xa HQ-10 và RAM của Mỹ, không chỉ chống tên lửa mà cả máy bay, UAV.
So sánh với HQ-10: Pantsir-M mạnh hơn nhiều cả về tầm bắn và đa nhiệm (chống cả máy bay, UAV, tên lửa). Tuy nhiên HQ-10 gọn nhẹ, dễ lắp cho tàu cỡ nhỏ, trong khi Pantsir-M thích hợp cho tàu hộ vệ, tàu khu trục, tàu đổ bộ lớn. Pantsir-M thiên về “tự lực tác chiến”, còn HQ-10 phụ thuộc hệ thống chỉ thị mục tiêu của tàu.

Giải mã 4 mẫu máy bay không người lái bí ẩn Trung Quốc lần đầu công khai

J-35 – chiến đấu cơ thế hệ 5 duy nhất tương thích cả hai phương thức cất cánh trên hạm
