|
Andrew Carnegie (phải), từng có thời điểm là người giàu nhất hành tinh, đi lên từ hai bàn tay trắng. Ảnh: History Extra. |
Trong những thập niên cuối thế kỷ 19, Mỹ bước vào một cuộc chuyển mình có quy mô chưa từng có – giai đoạn được gọi là “Thời kỳ Mạ vàng” (The Gilded Age), một thuật ngữ lấy từ tiểu thuyết châm biếm của Mark Twain, mô tả một xã hội rực rỡ bề ngoài nhưng ẩn giấu bên trong những căng thẳng và bất công sâu sắc.
Từ sau khi Nội chiến Mỹ kết thúc năm 1865 cho đến bước ngoặt thế kỷ, Mỹ đã vươn lên trở thành cường quốc công nghiệp hàng đầu thế giới. Hệ thống đường sắt mới kết nối đất nước, công nghệ hiện đại hóa sản xuất và tài chính, còn một nhóm nhỏ các doanh nhân đã tích lũy được những khối tài sản khổng lồ chưa từng có trong lịch sử.
Giữa các “ông trùm” như vua dầu mỏ John D. Rockefeller, đại ngân hàng J.P. Morgan hay trùm đường sắt Cornelius Vanderbilt, có một cái tên khác cũng không kém phần lừng lẫy: Andrew Carnegie.
Về vóc dáng, Carnegie chỉ cao đến vai những người đồng nghiệp, nhưng tầm ảnh hưởng của ông thì khổng lồ. Bằng việc hoàn thiện quy trình sản xuất thép quy mô lớn – vật liệu đã làm nên các tòa nhà chọc trời và hệ thống đường sắt xuyên lục địa – Carnegie đã góp phần định hình nước Mỹ hiện đại.
Nhà sử học David Nasaw, tác giả cuốn tiểu sử Carnegie, nhận định trong một podcast của HistoryExtra: “Ông ấy, theo tôi – và tôi không cho rằng đây là nói quá – là nhân vật trung tâm của cái gọi là Thời kỳ Mạ vàng, thời đại của những ‘ông vua tư bản’, thời đại mà nước Mỹ từ một quốc gia nông nghiệp lạc hậu vươn lên thành cường quốc công nghiệp”.
Nhỏ bé về thể xác, vĩ đại trong tầm nhìn
Danh tiếng của Carnegie như một gã khổng lồ trong giới công nghiệp lại tương phản với vóc dáng khiêm tốn của ông. Theo nhà sử học Nasaw, vị “vua thép” đã rất cố gắng che giấu chiều cao thật của mình.
“Ông ấy là một người đàn ông rất nhỏ bé”, Nasaw kể. “Tôi tự hỏi tại sao lúc nào ông ta cũng đội mũ cao, và tại sao không có bức ảnh nào chụp ông cùng người khác, trừ khi họ đứng trên cầu thang – Carnegie luôn ở bậc cao hơn. Rồi khi ông hẹn hò ở New York, ông thường rủ cưỡi ngựa ở Central Park. Tôi để ý thấy đôi ủng của ông lúc nào cũng cao – và lý do là vì ông chỉ cao khoảng 1m47 hoặc 1m50”.
Nhưng không chỉ vóc dáng khiến ông phải nỗ lực bù đắp. Con đường đi đến giàu có của Carnegie còn gian nan hơn nhiều so với các đồng nghiệp cùng thời.
“Những ‘ông trùm’ Mỹ khác – Rockefeller, Morgan, Gould – đều xuất thân từ tầng lớp trung lưu thấp, nhưng họ có học vấn, có ít nhiều vốn liếng gia đình. Chỉ có Carnegie là câu chuyện điển hình ‘từ tay trắng thành tỷ phú’”, Nasaw nói.
Sinh năm 1835 tại Dunfermline, Scotland, Carnegie là con trai của một người thợ dệt thủ công. Khi Cách mạng Công nghiệp bùng nổ, các nhà máy dệt cơ khí mới đã khiến nghề dệt thủ công phá sản. Khó khăn kinh tế cùng giấc mơ về mức lương cao ở Mỹ đã khiến mẹ ông quyết định di cư sang bang Pennsylvania năm 1848.
Ở tuổi 12, Andrew bắt đầu làm việc trong một xưởng dệt, rồi sau đó trở thành người đưa điện tín tại Pittsburgh. Trí nhớ xuất sắc về tên người và tuyến đường đã giúp ông lọt vào mắt xanh của Công ty Đường sắt Pennsylvania – tập đoàn hiện đại nhất nước Mỹ thời đó. Tại đây, ông được giám đốc Thomas A. Scott dìu dắt, dạy về tài chính và vận hành đường sắt.
Nhờ các khoản đầu tư nội bộ vào công ty cầu đường và nhà cung cấp vật liệu, Carnegie tích lũy vốn và học được bài học quan trọng về mối quan hệ giữa doanh nghiệp và chính phủ – yếu tố then chốt của Thời kỳ Mạ vàng.
Xây dựng “xương sống thép” của nước Mỹ
“Ông ta xuất phát từ con số không”, Nasaw giải thích. “Vì thế ông hiểu rằng, nếu muốn thành công ở nước Mỹ, ông phải thông minh hơn người khác và luôn đi trước một bước”.
Carnegie đã áp dụng tầm nhìn đó vào ngành thép đang trỗi dậy. Quy trình Bessemer – phát minh của Anh giúp loại bỏ tạp chất trong gang nhanh và rẻ – mở ra khả năng sản xuất thép chất lượng cao với chi phí thấp. Carnegie liên tục tái đầu tư lợi nhuận vào các nhà máy mới ứng dụng công nghệ này, giảm giá thành và vượt xa đối thủ.
Đến đầu những năm 1890, Công ty Thép Carnegie đã trở thành nhà sản xuất thép lớn và hiệu quả nhất thế giới, cung cấp đường ray cho các tuyến đường sắt xuyên lục địa, dầm thép cho các tòa nhà chọc trời ở Chicago, và thép tấm cho chiến hạm của Hải quân Mỹ.
Khi nhà tài phiệt J.P. Morgan mua lại công ty vào năm 1901 với giá 480 triệu USD (tương đương khoảng 18 tỷ USD ngày nay), doanh nghiệp này trở thành cốt lõi của tập đoàn U.S. Steel – công ty trị giá hàng tỷ USD đầu tiên trên thế giới – và Carnegie trở thành người giàu nhất hành tinh thời điểm đó.
Sự tàn nhẫn được rèn từ nghèo khó
Tuy nhiên, con đường đi lên của Carnegie không chỉ có ánh hào quang. Sự vươn lên của ông cũng mang theo một mặt tối.
“Tôi nghĩ việc xuất thân nghèo khó khiến ông ta càng thêm cay nghiệt”, Nasaw nhận xét. “Ông ấy chỉ biết dựa vào chính mình – và vì không ai lo cho ông, ông buộc phải tàn nhẫn để tồn tại”.
Tính cách ấy thể hiện rõ trong Cuộc đình công Homestead năm 1892, khi công nhân tại một nhà máy của Carnegie ở Pennsylvania phản đối cắt giảm lương. Những tay súng thuê của công ty an ninh Pinkerton được điều đến để trấn áp. Cuộc đụng độ đẫm máu khiến ít nhất 10 người chết và hàng chục người bị thương.
Dù Carnegie tìm cách tránh liên quan trực tiếp, chính chính sách cắt giảm chi phí khắc nghiệt của ông đã tạo tiền đề cho bi kịch đó.
Niềm tin vào sự tiến bộ và “Phúc âm của sự giàu có”
Dù bị chỉ trích, Carnegie vẫn giữ vững niềm tin rằng tăng trưởng công nghiệp có thể nâng cao đời sống con người – và rằng giá trị thật của một người không đo bằng chiều cao hay của cải.
“Ông luôn lạc quan. Ông tin rằng thế giới sẽ ngày càng tốt đẹp hơn – đó là triết lý sống của ông”, Nasaw nói.
Niềm tin ấy được kết tinh trong bài luận nổi tiếng năm 1889, “The Gospel of Wealth” (Phúc âm của sự giàu có), trong đó Carnegie lập luận rằng những khối tài sản khổng lồ không phải là phần thưởng cá nhân, mà là “nguồn quỹ ủy thác cho lợi ích cộng đồng”. Ông kêu gọi giới nhà giàu sống giản dị và dùng phần thặng dư của mình để “cải thiện nhân loại” – một tư tưởng táo bạo trong thời đại mà các triệu phú thường khoe khoang sự xa hoa.
Carnegie đã cố gắng cho đi nhanh hơn cả tốc độ tiền lãi quay trở lại. Ông tài trợ hơn 2.500 thư viện công cộng trên khắp thế giới nói tiếng Anh, sáng lập đại học Carnegie Mellon, hỗ trợ nghiên cứu khoa học và thành lập Quỹ Carnegie vì Hòa bình Quốc tế.
Taylor Swift – Nữ ca sĩ biến âm nhạc thành "cỗ máy kinh tế" tỷ đô, tạo GDP cho cả một quốc gia
Tỷ phú AI Alexandr Wang gọi “vibe-coding” là cơ hội nghìn năm có một của thế hệ trẻ
Mỗi giây kiếm 40 triệu đồng: Hành trình từ con nhà nghèo đến tỷ phú gốc Hoa giàu nhất hành tinh
Theo History Extra