E-magazine 5 nhiệm vụ cấp bách cần làm để có nhân lực chất lượng cao phát triển khoa học công nghệ

Nhiệm vụ cấp bách nhất là cải cách toàn diện hệ thống đào tạo và cơ chế tuyển dụng, đồng thời xây dựng một hệ sinh thái đào tạo – tuyển dụng – trọng dụng nhân tài đồng bộ.

Ngày 9/1 vừa qua, Thủ tướng Chính phủ đã ký Nghị quyết số 03/NQ-CP ban hành Chương trình hành động thực hiện Nghị quyết số 57-NQ/TW (ngày 22/12/2024) của Bộ Chính trị về đột phá phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia.

Nhân sự kiện này VietTimes đã có cuộc trò chuyện với chuyên gia Đào Trung Thành, Phó viện trưởng Viện Công nghệ Blockchain và Trí tuệ nhân tạo (ABAII) về các giải pháp để thực hiện các nhiệm vụ mà Nghị quyết 03 của Chính phủ đã đề ra nhằm sớm đưa Việt Nam vào kỷ nguyên vươn mình của dân tộc.

-Một trong 7 nhiệm vụ quan trọng nhất được đặt lên hàng đầu của Nghị quyết số 03/NQ-CP của Chính phủKhẩn trương, quyết liệt hoàn thiện thể chế; xoá bỏ mọi tư tưởng, quan niệm, rào cản đang cản trở sự phát triển”. Theo ông thì những rào cản cụ thể nào đang hạn chế phát triển khoa học, công nghệ và chuyển đổi số ở Việt Nam?

-Một trong những rào cản lớn nhất đang hạn chế sự phát triển khoa học, công nghệ (KHCN) và chuyển đổi số tại Việt Nam là hệ thống thể chế và hành lang pháp lý chưa đồng bộ.

Mặc dù đã có những nỗ lực ban đầu, nhưng các quy định pháp luật vẫn chưa theo kịp tốc độ phát triển nhanh chóng của công nghệ.

Các doanh nghiệp, đặc biệt là các startup, thường gặp khó khăn khi muốn thử nghiệm những ý tưởng đổi mới trong môi trường thực tế do thiếu cơ chế sandbox (*). Điều này dẫn đến sự chậm trễ trong việc thương mại hóa các sản phẩm và giải pháp công nghệ.

Tôi từng chứng kiến một số doanh nghiệp công nghệ gặp khó khăn trong việc triển khai ứng dụng AI chỉ vì các quy định chưa rõ ràng về việc sử dụng dữ liệu cá nhân.

Rõ ràng, một hành lang pháp lý thông thoáng và phù hợp sẽ là điều kiện tiên quyết để thúc đẩy đổi mới sáng tạo.

Bên cạnh đó, vấn đề nhận thức cũng là một rào cản quan trọng.

Ở nhiều địa phương và doanh nghiệp, chuyển đổi số vẫn bị hiểu nhầm là áp dụng công nghệ hoặc triển khai các dự án CNTT đơn lẻ, thay vì nhìn nhận đây là một cuộc cách mạng toàn diện về tư duy quản trị và vận hành.

Tôi nhận thấy, trong các buổi làm việc với doanh nghiệp, không ít lãnh đạo vẫn loay hoay với câu hỏi: “Công nghệ có phải là đích đến hay chỉ là công cụ?” Sự thiếu hiểu biết này dẫn đến sự thiếu đồng thuận trong các tổ chức, làm chậm tiến độ và giảm hiệu quả triển khai các dự án đổi mới.

Ngoài ra, hạ tầng công nghệ tại Việt Nam hiện chưa đồng đều, đặc biệt ở các khu vực nông thôn và vùng sâu, vùng xa.

Việc triển khai mạng 5G, trung tâm dữ liệu và các nền tảng điện toán đám mây đã đạt được một số kết quả ban đầu, nhưng vẫn chưa đáp ứng đủ nhu cầu của các doanh nghiệp và người dân.

Đây là yếu tố quan trọng bởi hạ tầng công nghệ không chỉ là xương sống cho chuyển đổi số mà còn là nền tảng để các công nghệ tiên tiến như AI và IoT phát triển. Trong các dự án tôi từng tham gia ở các tỉnh, một vấn đề phổ biến là kết nối Internet không ổn định, gây khó khăn trong việc triển khai các hệ thống quản trị công trực tuyến.

Một rào cản nữa là tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng cao trong các lĩnh vực công nghệ mũi nhọn.

Hệ thống giáo dục của chúng ta chưa thực sự đáp ứng được yêu cầu của thị trường lao động, đặc biệt là trong việc đào tạo kỹ năng thực chiến về AI, Big Data hay công nghệ bán dẫn. Tôi cho rằng, để khắc phục vấn đề này, cần có sự hợp tác mạnh mẽ giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp nhằm xây dựng các chương trình đào tạo sát thực tế hơn.

Cuối cùng, rào cản tài chính cũng là một thách thức không nhỏ. Các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), vốn chiếm tỷ lệ lớn tại Việt Nam, thường gặp khó khăn trong việc tiếp cận nguồn vốn để đầu tư cho nghiên cứu và phát triển. Bên cạnh đó, các quỹ đầu tư mạo hiểm dành riêng cho công nghệ vẫn còn rất hạn chế, dẫn đến sự thiếu hụt nguồn lực hỗ trợ cho các dự án công nghệ cao.

Những rào cản này không chỉ ảnh hưởng đến tốc độ phát triển mà còn làm giảm sức cạnh tranh của Việt Nam trên bản đồ công nghệ toàn cầu.

Tôi tin rằng, để thực hiện thành công Nghị quyết 57, chúng ta cần một cách tiếp cận đồng bộ hơn, từ việc cải cách thể chế, nâng cấp hạ tầng, đến đầu tư mạnh mẽ vào con người và công nghệ. Đây sẽ là nền tảng để Việt Nam không chỉ bắt kịp mà còn dẫn đầu trong kỷ nguyên số.

-Để tháo gỡ những rào cản như ông vừa nêu trên thì, về mặt pháp lý, cần điều chỉnh như thế nào và một số các văn bản, quy định liên quan?

-Để tháo gỡ những rào cản đã nêu, việc điều chỉnh khung pháp lý là cần thiết. Trước tiên, cần xem xét sửa đổi Luật Khoa học và Công nghệ năm 2013 để phù hợp với bối cảnh hiện tại.

Luật này, mặc dù đã tạo nền tảng cho hoạt động khoa học và công nghệ, nhưng chưa đáp ứng đầy đủ yêu cầu của thời kỳ chuyển đổi số và đổi mới sáng tạo. Cụ thể, cần bổ sung các quy định về cơ chế sandbox để tạo điều kiện cho việc thử nghiệm các công nghệ và mô hình kinh doanh mới trong môi trường được kiểm soát, giảm thiểu rủi ro và thúc đẩy sáng tạo.

Việc xây dựng và ban hành Luật Công nghiệp Công nghệ số là bước tiến quan trọng.

Bên cạnh đó, việc xây dựng và ban hành Luật Công nghiệp Công nghệ số là bước tiến quan trọng. Dự thảo luật này đang được Bộ Thông tin và Truyền thông soạn thảo, nhằm tạo hành lang pháp lý cho việc phát triển các sản phẩm, dịch vụ công nghệ số, thúc đẩy chuyển đổi số trong các ngành kinh tế.

Luật này cần quy định rõ ràng về quyền và nghĩa vụ của các tổ chức, cá nhân tham gia vào lĩnh vực công nghiệp công nghệ số, đồng thời đưa ra các chính sách ưu đãi để thu

Ngoài ra, cần rà soát và điều chỉnh các văn bản pháp lý liên quan khác để đảm bảo tính đồng bộ và nhất quán trong hệ thống pháp luật. Việc này bao gồm việc sửa đổi các nghị định, thông tư hướng dẫn liên quan đến hoạt động khoa học, công nghệ và chuyển đổi số, nhằm loại bỏ những chồng chéo, mâu thuẫn và tạo điều kiện thuận lợi cho các doanh nghiệp, tổ chức triển khai các hoạt động đổi mới sáng tạo.

Việc điều chỉnh khung pháp lý không chỉ giúp tháo gỡ các rào cản hiện tại mà còn tạo động lực mạnh mẽ cho sự phát triển khoa học, công nghệ và chuyển đổi số tại Việt Nam trong thời gian tới.

-Nghị quyết 03 cũng nêu “tăng cường đầu tư, hoàn thiện hạ tầng cho khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia”. Nhưng cụ thể thì những hạ tầng nào nên được ưu tiên đầu tư và hoàn thiện trước tiên để hoàn thành nhiệm vụ mà Nghị quyết 03 đã đề ra, ví dụ: “Đến năm 2030, có ít nhất 05 dự án, chương trình trong lĩnh vực bán dẫn, trí tuệ nhân tạo, công nghệ số, nhà máy thông minh, đô thị thông minh... được triển khai”, thưa ông?

-Việc “tăng cường đầu tư, hoàn thiện hạ tầng cho khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia” là một nhiệm vụ quan trọng được nhấn mạnh trong Nghị quyết 03.

Tuy nhiên, để đạt được các mục tiêu cụ thể như triển khai ít nhất 5 dự án lớn trong các lĩnh vực như bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI), công nghệ số, nhà máy thông minh và đô thị thông minh, chúng ta cần ưu tiên đầu tư vào những hạ tầng mang tính nền tảng và có khả năng tạo sức lan tỏa mạnh mẽ nhất.

Hạ tầng dữ liệu, bao gồm các trung tâm dữ liệu (data centers) đạt chuẩn quốc tế và các nền tảng điện toán đám mây (cloud computing), cần được đặt lên hàng đầu.

Thứ nhất, ưu tiên hạ tầng dữ liệu và mạng viễn thông thế hệ mới: Hạ tầng dữ liệu, bao gồm các trung tâm dữ liệu (data centers) đạt chuẩn quốc tế và các nền tảng điện toán đám mây (cloud computing), cần được đặt lên hàng đầu.

Đây là “xương sống” cho mọi ứng dụng công nghệ, từ AI đến IoT, và đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai các đô thị thông minh cũng như nhà máy thông minh.

Song song đó, việc mở rộng và tối ưu hóa mạng viễn thông thế hệ mới (5G và tiến tới 6G) sẽ đảm bảo khả năng kết nối nhanh chóng và đáng tin cậy cho các ứng dụng công nghệ cao.

Các quốc gia như Singapore đã đầu tư mạnh vào hạ tầng dữ liệu và viễn thông để hỗ trợ các dự án GovTech và Smart Nation. Tại Việt Nam, chúng ta cần học hỏi và thúc đẩy nhanh việc xây dựng hạ tầng tương tự để hỗ trợ các dự án như đô thị thông minh ở Hà Nội hay TP. Hồ Chí Minh.

Thứ hai, hạ tầng cho nghiên cứu và phát triển (R&D): Để thúc đẩy các lĩnh vực công nghệ mũi nhọn như bán dẫn và AI, cần xây dựng các trung tâm nghiên cứu và phát triển hiện đại.

Các trung tâm này không chỉ là nơi thử nghiệm và triển khai công nghệ mà còn là điểm kết nối giữa các viện nghiên cứu, trường đại học, và doanh nghiệp.

CSCI Way trong triển khai: Đây là một phương thức do nhóm chúng tôi phát triển nhấn mạnh việc đồng bộ hóa giữa các bên liên quan. Chẳng hạn, khi xây dựng trung tâm R&D, cần có sự phối hợp giữa Nhà nước (đầu tư hạ tầng), doanh nghiệp (ứng dụng thực tiễn), và viện nghiên cứu (phát triển công nghệ cốt lõi).

Trung tâm AI tại Đại học Quốc gia Singapore (NUS) đã tạo ra một hệ sinh thái hợp tác giữa học thuật, doanh nghiệp và chính phủ, dẫn đến nhiều đột phá công nghệ có giá trị thương mại.

Thứ ba, hạ tầng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực: Nguồn nhân lực là yếu tố then chốt để hiện thực hóa các mục tiêu công nghệ.

Để đạt được điều này, cần đầu tư vào các cơ sở đào tạo chuyên sâu về công nghệ bán dẫn, AI, và công nghệ số. Các chương trình đào tạo cần kết hợp chặt chẽ giữa lý thuyết và thực hành, đồng thời có sự tham gia của các chuyên gia quốc tế.

Hàn Quốc đã triển khai các trung tâm đào tạo kỹ thuật cao tập trung vào công nghệ bán dẫn, giúp nước này trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu thế giới trong lĩnh vực này. Việt Nam cũng cần học hỏi mô hình này để phát triển các trung tâm đào tạo tương tự.

Thứ tư, ưu tiên cơ sở hạ tầng cho đô thị thông minh và nhà máy thông minh: Việc xây dựng các đô thị thông minh và nhà máy thông minh yêu cầu một hạ tầng tích hợp gồm năng lượng thông minh, hệ thống quản lý giao thông, và các giải pháp tối ưu hóa sản xuất dựa trên AI và IoT. Đây không chỉ là các dự án cụ thể mà còn là mô hình thử nghiệm cho các sáng kiến lớn hơn trong tương lai.

Dự án Thành phố Thông minh ở Bình Dương đang triển khai các giải pháp IoT để quản lý giao thông và năng lượng hiệu quả. Đây là hình mẫu có thể nhân rộng trên cả nước.

Tư duy chiến lược trong chọn lựa: Chúng ta cần ưu tiên các hạ tầng có khả năng tạo ra giá trị ngay lập tức nhưng vẫn đảm bảo tính bền vững và mở rộng trong tương lai. Phương thức CSCI Way cung cấp một khung tư duy đồng bộ, giúp tối ưu hóa nguồn lực và tạo sự phối hợp hiệu quả giữa các bên liên quan.

Tóm lại, việc đầu tư vào hạ tầng không chỉ dừng lại ở những dự án đơn lẻ mà cần tạo ra một hệ sinh thái liên kết chặt chẽ giữa dữ liệu, công nghệ và con người. Đây chính là cách để Việt Nam đạt được những mục tiêu lớn mà Nghị quyết 03 đã đề ra.

-“Phát triển, trọng dụng nhân lực chất lượng cao, nhân tài đáp ứng yêu cầu phát triển khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số quốc gia”- Đó là nhiệm vụ mà Nghị quyết 03 nhấn mạnh. Nói thì như vậy, nhưng phát triển như thế nào, trọng dụng ra sao lại là vấn đề không hề đơn giản. Theo ông thì nhiệm vụ cấp bách nhất mà hệ thống đào tạo và cơ chế tuyển dụng của chúng ta cần phải triển khai ngay để có nguồn nhân lực chất lượng cao là gì?

-Việc phát triển và trọng dụng nhân lực chất lượng cao thực sự là một bài toán phức tạp và đòi hỏi sự thay đổi toàn diện từ hệ thống đào tạo đến cơ chế tuyển dụng.

Từ góc độ của tôi, nhiệm vụ cấp bách nhất mà hệ thống đào tạo và tuyển dụng của chúng ta cần triển khai ngay là xây dựng một hệ sinh thái giáo dục và tuyển dụng gắn kết chặt chẽ với thực tiễn và nhu cầu của thị trường lao động, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), và công nghệ bán dẫn.

1. Cải cách hệ thống đào tạo: Trước tiên, hệ thống giáo dục cần chuyển từ mô hình truyền thống thiên về lý thuyết sang mô hình đào tạo thực chiến. Các chương trình đào tạo phải được thiết kế với sự tham gia trực tiếp của doanh nghiệp, đảm bảo rằng sinh viên sau khi ra trường không chỉ giỏi về lý thuyết mà còn có khả năng áp dụng ngay vào thực tiễn.

Ví dụ thực tế: Một số quốc gia như Đức đã triển khai thành công mô hình đào tạo nghề kép, kết hợp giữa học tại trường và làm việc thực tế tại doanh nghiệp. Việt Nam hoàn toàn có thể học hỏi và áp dụng mô hình này, đặc biệt trong các ngành như sản xuất bán dẫn hay phát triển phần mềm.

2. Xây dựng trung tâm đào tạo chuyên sâu và chương trình đặc biệt: Chúng ta cần đầu tư vào các trung tâm đào tạo chuyên sâu về công nghệ mũi nhọn, nơi sinh viên và nhân sự đang làm việc có thể cập nhật kiến thức mới nhất về công nghệ. Bên cạnh đó, các chương trình đào tạo đặc biệt dành cho nhân tài, với sự tham gia của các chuyên gia quốc tế, cũng cần được triển khai để tạo điều kiện cho những cá nhân xuất sắc phát triển tối đa.

Ví dụ minh họa: Trung tâm đào tạo kỹ thuật cao của Samsung tại Hàn Quốc là một hình mẫu thành công trong việc nâng cao năng lực của nhân lực trong ngành công nghệ bán dẫn, giúp quốc gia này giữ vững vị thế hàng đầu thế giới trong lĩnh vực này.

3. Cải cách cơ chế tuyển dụng và trọng dụng nhân tài: Về mặt tuyển dụng, cần xóa bỏ các rào cản hành chính và tập trung vào việc đánh giá năng lực thực tế. Các cơ chế như tuyển dụng theo dự án, hợp đồng linh hoạt, và tạo điều kiện để các chuyên gia nước ngoài dễ dàng làm việc tại Việt Nam sẽ giúp thu hút và trọng dụng nhân tài. Đặc biệt, cần có chính sách đãi ngộ hấp dẫn cho những cá nhân xuất sắc, không chỉ về mặt tài chính mà còn về cơ hội học tập, nghiên cứu và phát triển sự nghiệp.

4. Phát triển cơ chế học tập liên tục và nâng cao kỹ năng: Nhân lực trong kỷ nguyên số cần có khả năng học tập liên tục để theo kịp với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ. Điều này đòi hỏi các tổ chức và doanh nghiệp phải xây dựng văn hóa học tập tiến hóa, nơi nhân viên được khuyến khích đổi mới và nâng cao kỹ năng thông qua các chương trình đào tạo định kỳ.

Phương thức CSCI Way: Theo cách tiếp cận này, việc phát triển nhân lực không chỉ là trách nhiệm của hệ thống giáo dục mà cần có sự đồng bộ hóa giữa chính phủ, doanh nghiệp, và xã hội. Chính phủ cung cấp khung pháp lý và hỗ trợ tài chính, doanh nghiệp đóng vai trò dẫn dắt trong việc ứng dụng và định hình nhu cầu, còn xã hội là nơi ươm mầm và phát hiện nhân tài.

5. Hỗ trợ thu hút nhân tài từ nước ngoài: Việt Nam cần có các chính sách ưu đãi đặc biệt để thu hút nhân tài Việt kiều và chuyên gia quốc tế. Các chính sách này không chỉ tập trung vào tài chính mà còn đảm bảo môi trường làm việc thuận lợi, quyền tự chủ trong nghiên cứu và cơ hội phát triển sự nghiệp.

Đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao phải gắn với nhu cầu của thị trường.

Tóm lại, nhiệm vụ cấp bách nhất là cải cách toàn diện hệ thống đào tạo và cơ chế tuyển dụng, đồng thời xây dựng một hệ sinh thái đào tạo – tuyển dụng – trọng dụng nhân tài đồng bộ. Chỉ khi nhân tài được phát triển, tôn trọng, và sử dụng đúng cách, Việt Nam mới có thể đạt được mục tiêu lớn mà Nghị quyết 03 đã đặt ra.

-Xin hỏi ông cụ thể hơn: Những ngành học nào cần được ưu tiên đào tạo kỹ sư, thạc sĩ, tiến sĩ theo chương trình hành động, thưa ông?

-Theo tôi, để thực hiện hiệu quả chương trình hành động của Nghị quyết 03, cần ưu tiên đào tạo kỹ sư, thạc sĩ và tiến sĩ trong các ngành học sau đây:

Công nghệ bán dẫn (Semiconductor Technology): Đây là lĩnh vực chiến lược, đóng vai trò cốt lõi trong sản xuất các thiết bị điện tử và công nghệ cao. Việc đào tạo các chuyên gia trong ngành bán dẫn sẽ giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu, đặc biệt khi các quốc gia lớn như Mỹ và Hàn Quốc đang tìm kiếm các đối tác sản xuất bán dẫn chiến lược.

Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning): AI không chỉ là công nghệ nền tảng cho chuyển đổi số mà còn là động lực cho các ứng dụng quan trọng trong y tế, giáo dục, tài chính và giao thông. Đặc biệt, các chương trình đào tạo tiến sĩ AI cần tập trung vào các lĩnh vực như xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP), thị giác máy tính (Computer Vision) và AI trong quản trị.

Dữ liệu lớn (Big Data) và phân tích dữ liệu (Data Analytics): Với sự bùng nổ dữ liệu trong kỷ nguyên số, việc phân tích và khai thác dữ liệu đã trở thành kỹ năng không thể thiếu. Đào tạo chuyên gia về dữ liệu sẽ giúp Việt Nam ứng dụng hiệu quả trong quản lý đô thị thông minh, y tế thông minh, và tối ưu hóa các quy trình sản xuất.

Việc đào tạo các chuyên gia trong ngành bán dẫn sẽ giúp Việt Nam tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Điện toán đám mây (Cloud Computing) và hạ tầng số: Các chương trình đào tạo kỹ sư và thạc sĩ về điện toán đám mây cần được ưu tiên để đáp ứng nhu cầu triển khai các trung tâm dữ liệu và xây dựng nền tảng số quốc gia.

Khoa học Robot và tự động hóa (Robotics & Automation): Nhà máy thông minh và công nghiệp 4.0 không thể thiếu các chuyên gia về robot và tự động hóa. Việt Nam cần tập trung vào đào tạo kỹ sư và thạc sĩ trong lĩnh vực này để hiện đại hóa sản xuất và tăng năng suất lao động.

An ninh mạng (Cybersecurity): Trong bối cảnh các mối đe dọa mạng ngày càng gia tăng, ngành an ninh mạng là một ưu tiên lớn để bảo vệ hạ tầng số và dữ liệu quốc gia. Các chương trình tiến sĩ về an ninh mạng cần được xây dựng để phát triển các giải pháp bảo mật tiên tiến.

Công nghệ năng lượng tái tạo (Renewable Energy Technology): Với xu hướng toàn cầu về năng lượng sạch và phát triển bền vững, đào tạo các chuyên gia trong lĩnh vực năng lượng mặt trời, gió, và lưu trữ năng lượng là cần thiết để đạt được các mục tiêu về môi trường và chuyển đổi năng lượng.

Thiết kế và phát triển hệ thống thông minh (Smart Systems Development): Các chương trình liên ngành như thiết kế đô thị thông minh, hệ thống quản lý giao thông và năng lượng thông minh cần được ưu tiên để đáp ứng nhu cầu triển khai các dự án đô thị thông minh tại Việt Nam.

Các ngành trên được thực hiện là có lý do chiến lược. Các ngành trên không chỉ đáp ứng các mục tiêu ngắn hạn như thực hiện các dự án bán dẫn, trí tuệ nhân tạo hay đô thị thông minh, mà còn xây dựng nền tảng dài hạn để Việt Nam có thể cạnh tranh trên thị trường quốc tế. Việc đào tạo cần gắn liền với các trung tâm nghiên cứu và doanh nghiệp, tạo nên một hệ sinh thái học thuật – công nghiệp bền vững.

Tôi tin rằng, nếu đầu tư đúng vào các ngành này, Việt Nam không chỉ đạt được các mục tiêu trong Nghị quyết 03 mà còn tiến xa hơn trên bản đồ khoa học công nghệ toàn cầu.

-Theo Bộ Ngoại giao thì hiện có khoảng 6 triệu người Việt Nam ở nước ngoài, trong đó có khoảng 10% là nhân lực chất lượng cao (khoảng 600.000 người), 80% đang sống ở các nước phát triển. Theo ông thì cơ chế nào để thu hút họ về nước tham gia phát triển KH&CN nước nhà?

-Việc thu hút và trọng dụng nhân tài người Việt Nam ở nước ngoài là một chiến lược quan trọng để thúc đẩy sự phát triển khoa học và công nghệ trong nước. Đảng và Nhà nước đã ban hành nhiều nghị quyết và chính sách nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho việc này. Cụ thể, Nghị quyết số 36-NQ/TW ngày 26/3/2004 của Bộ Chính trị về công tác đối với người Việt Nam ở nước ngoài đã xác định việc hoàn chỉnh và xây dựng mới hệ thống chính sách thu hút, trọng dụng nhân tài, phát huy sự đóng góp của trí thức kiều bào vào công cuộc phát triển đất nước.

Gần đây, ngày 31/12/2024, Chính phủ đã ban hành Nghị định số 179/2024/NĐ-CP quy định chính sách thu hút, trọng dụng người có tài năng làm việc trong các cơ quan, tổ chức của Đảng, Nhà nước, Mặt trận Tổ quốc và các tổ chức chính trị - xã hội.

Để thu hút hiệu quả nhân tài người Việt Nam ở nước ngoài, cần triển khai các cơ chế sau:

Một là chính sách đãi ngộ cạnh tranh: Đảm bảo mức lương, thưởng và các chế độ phúc lợi hấp dẫn, tương xứng với trình độ và kinh nghiệm của chuyên gia. Nghị định 179/2024/NĐ-CP đã quy định mức lương cho chuyên gia có thể lên đến gần 60 triệu đồng/tháng, tạo động lực mạnh mẽ cho nhân tài trở về cống hiến.

Hai là môi trường làm việc thuận lợi: Xây dựng môi trường nghiên cứu và làm việc hiện đại, chuyên nghiệp, khuyến khích sáng tạo và đổi mới. Đồng thời, tạo điều kiện cho các chuyên gia tham gia vào các dự án khoa học và công nghệ trọng điểm của quốc gia.

Ba là cơ chế hợp tác linh hoạt: Cho phép các chuyên gia tham gia theo nhiều hình thức như cố vấn, hợp tác nghiên cứu, giảng dạy hoặc làm việc bán thời gian, phù hợp với điều kiện và nguyện vọng cá nhân.

Bốn là hỗ trợ về thủ tục hành chính: Đơn giản hóa các thủ tục liên quan đến việc trở về nước làm việc, bao gồm cấp visa, giấy phép lao động, và các thủ tục liên quan khác, tạo điều kiện thuận lợi cho chuyên gia khi quyết định trở về.

Năm là kết nối mạng lưới chuyên gia: Thiết lập và duy trì mạng lưới kết nối giữa các chuyên gia người Việt Nam ở nước ngoài với trong nước, tạo kênh thông tin và hợp tác hiệu quả, đồng thời thúc đẩy sự gắn kết và chia sẻ tri thức.

Việc thu hút và trọng dụng nhân tài người Việt Nam ở nước ngoài là một chiến lược quan trọng để thúc đẩy sự phát triển khoa học và công nghệ trong nước.

Việc triển khai đồng bộ các cơ chế trên, cùng với sự cam kết mạnh mẽ từ phía Đảng và Nhà nước, sẽ tạo nền tảng vững chắc để thu hút và trọng dụng nhân tài người Việt Nam ở nước ngoài, đóng góp tích cực vào sự phát triển khoa học và công nghệ của đất nước.

-Muốn triển khai thực hiện các nhiệm vụ mà chúng ta vừa trao đổi ở trên theo tinh thần của Nghị quyết 03 của Chính phủ, chắc chắn không thể thiếu việc là cần phải xây dựng cơ chế, chính sách hỗ trợ các doanh nghiệp công nghệ số, tổ chức, cá nhân, các tổ chức, cá nhân khởi nghiệp… có năng lực để họ cùng tham gia vào tiến trình này. Đề xuất của ông là gì, thưa ông?

-Thứ nhất, cần hoàn thiện khung pháp lý và chính sách hỗ trợ nhằm tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp công nghệ số và các tổ chức khởi nghiệp.

Các chính sách ưu đãi về thuế, tín dụng, và đất đai cần được triển khai mạnh mẽ để hỗ trợ các doanh nghiệp nhỏ và vừa, cũng như các doanh nghiệp công nghệ.

Đồng thời, thủ tục hành chính cần được đơn giản hóa hơn nữa, giảm thiểu các rào cản pháp lý để khuyến khích khởi nghiệp. Ví dụ, Nghị định 80/2021/NĐ-CP đã đưa ra những hướng dẫn quan trọng về hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và vừa, nhưng cần mở rộng hơn để phù hợp với các doanh nghiệp công nghệ số.

Thứ hai, cần tăng cường hỗ trợ tài chính và đầu tư thông qua việc thành lập các quỹ đầu tư mạo hiểm, với sự tham gia của cả Nhà nước và tư nhân.

Những quỹ này sẽ cung cấp nguồn vốn cho các dự án khởi nghiệp tiềm năng, đồng thời khuyến khích các tổ chức tài chính phát triển các sản phẩm tín dụng phù hợp cho doanh nghiệp công nghệ.

Ví dụ, Đề án 844 về hỗ trợ hệ sinh thái khởi nghiệp đã có những bước tiến quan trọng nhưng cần bổ sung thêm nguồn lực và mở rộng quy mô để tăng hiệu quả.

Thứ ba, việc đầu tư vào phát triển hạ tầng và không gian làm việc cần được ưu tiên. Các trung tâm hỗ trợ khởi nghiệp và vườn ươm doanh nghiệp cần được xây dựng với cơ sở vật chất hiện đại, cung cấp không gian làm việc, dịch vụ tư vấn và kết nối mạng lưới.

Ngoài ra, việc đảm bảo kết nối internet tốc độ cao, an toàn và đáng tin cậy là điều kiện tiên quyết để hỗ trợ các doanh nghiệp công nghệ phát triển.

Thứ tư, hệ thống đào tạo và phát triển nguồn nhân lực cần được cải tiến mạnh mẽ. Các chương trình đào tạo, bồi dưỡng kỹ năng quản trị doanh nghiệp, công nghệ mới và kỹ năng mềm cần được tổ chức thường xuyên cho các nhà sáng lập và nhân viên. Đặc biệt, cần tăng cường hợp tác giữa các trường đại học, viện nghiên cứu và doanh nghiệp để thúc đẩy nghiên cứu, chuyển giao công nghệ và tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho thị trường.

Thứ năm, cần thúc đẩy văn hóa khởi nghiệp và đổi mới sáng tạo trong cộng đồng. Các chương trình truyền thông, sự kiện khởi nghiệp và cuộc thi sáng tạo không chỉ giúp nâng cao nhận thức mà còn tạo sân chơi cho các ý tưởng sáng tạo được hiện thực hóa.

Những sáng kiến này cũng sẽ giúp kết nối nhà đầu tư với các dự án khởi nghiệp tiềm năng, thúc đẩy sự phát triển toàn diện của hệ sinh thái khởi nghiệp.

Thứ sáu, việc mở rộng thị trường và kết nối quốc tế cần được chú trọng. Các doanh nghiệp công nghệ và khởi nghiệp cần được hỗ trợ tham gia các hội chợ, triển lãm quốc tế để tìm kiếm cơ hội hợp tác và mở rộng thị trường.

Bên cạnh đó, cần thiết lập các kênh thông tin và tư vấn để giúp doanh nghiệp chuẩn bị tốt hơn khi xuất khẩu sản phẩm, dịch vụ ra thị trường toàn cầu.

Những giải pháp này, nếu được triển khai đồng bộ, sẽ tạo môi trường thuận lợi để các doanh nghiệp công nghệ số, tổ chức, và cá nhân khởi nghiệp tham gia tích cực vào tiến trình phát triển khoa học, công nghệ và chuyển đổi số quốc gia, góp phần hiện thực hóa các mục tiêu lớn của Nghị quyết 03/NQ-CP.

-Xin trân trọng cám ơn ông!

(*) Cơ chế sandbox là một khung pháp lý đặc biệt, cho phép các doanh nghiệp, tổ chức thử nghiệm các công nghệ, mô hình kinh doanh hoặc sản phẩm mới trong một môi trường được giám sát mà không cần tuân thủ toàn bộ các quy định hiện hành. Mục đích của sandbox là giảm thiểu rủi ro, khuyến khích đổi mới sáng tạo và tạo điều kiện để các ý tưởng mới được thử nghiệm và hoàn thiện trước khi triển khai rộng rãi.