Khẳng định quyền con người và quyền dân tộc
Năm 1945, thế giới chấn động bởi hai sự kiện lịch sử lớn: Thế chiến thứ hai kết thúc và làn sóng giải thực bùng nổ trên toàn cầu. Sự sụp đổ của chủ nghĩa phát xít tại Đức và Nhật đã mở ra thời kỳ thoát ly khỏi ách đô hộ của các đế quốc phương Tây. Trong bối cảnh đó, sự kiện ngày 2/9/1945 tại Ba Đình, nơi Chủ tịch Hồ Chí Minh đọc bản Tuyên ngôn Độc lập, không chỉ có ý nghĩa với dân tộc Việt Nam mà còn được xem là lời tuyên bố tiên phong của một quốc gia thuộc địa đứng lên giành lại quyền làm người, làm chủ vận mệnh.

Theo nhà sử học Dương Trung Quốc, bản Tuyên ngôn là kết tinh của một cuộc cách mạng toàn dân, đồng thời cũng là “một tuyên ngôn mang tính toàn cầu, công bố với thế giới rằng người Việt Nam không còn là dân bị trị, mà là một quốc gia độc lập, có chủ quyền, có pháp lý quốc tế đàng hoàng”.
Bản Tuyên ngôn Độc lập bắt đầu bằng hai trích dẫn lịch sử: “Tất cả mọi người sinh ra đều có quyền bình đẳng. Tạo hoá cho họ những quyền không ai có thể xâm phạm được; trong những quyền ấy, có quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc”. (Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ, 1776).
“Người ta sinh ra tự do và bình đẳng về quyền lợi và phải luôn được tự do và bình đẳng về quyền lợi”. (Tuyên ngôn Nhân quyền và Dân quyền của Cách mạng Pháp, 1791).
Sự lựa chọn này không phải ngẫu nhiên. Theo GS.TSKH Vũ Minh Giang (Chủ tịch Hội đồng Khoa học và Đào tạo, Đại học Quốc gia Hà Nội), “đây là cách Hồ Chí Minh đặt vấn đề ở tầm quốc tế, khiến thế giới văn minh phải thừa nhận tính chính danh và hợp pháp của nền độc lập Việt Nam, đồng thời nhắc nhở chính các cường quốc phương Tây phải nhất quán với chính lý tưởng mà họ từng đề cao”.
Về mặt tư tưởng, Tuyên ngôn Độc lập đã thể hiện ba tầng giá trị sâu sắc:
Khẳng định quyền con người: Quyền được sống, quyền tự do và quyền mưu cầu hạnh phúc là nền tảng của mọi xã hội văn minh. Khi dẫn lại hai bản tuyên ngôn cổ điển của Mỹ và Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh khéo léo đưa Việt Nam vào dòng chảy của nhân loại, chứng minh rằng nhân dân Việt Nam cũng có quyền sống như bao dân tộc khác.
Khẳng định quyền dân tộc: Tư tưởng “Dân tộc nào cũng có quyền sống, quyền sung sướng và quyền tự do” không chỉ là lý lẽ đạo lý, mà còn là ngọn cờ tập hợp lực lượng yêu chuộng độc lập trên toàn cầu. Chủ quyền quốc gia, tức quyền được tồn tại, phát triển và quyết định vận mệnh mình, được nêu bật như một quy luật khách quan.
Khẳng định vai trò của nhân dân: Cách mạng Tháng Tám và bản Tuyên ngôn Độc lập đều đặt nhân dân vào vị trí trung tâm. Nhân dân là chủ thể tạo nên lịch sử, lật đổ thực dân, đế quốc và phong kiến. Đây là giá trị tư tưởng vượt thời đại, hòa vào dòng chảy tư tưởng dân chủ – nhân quyền tiến bộ của nhân loại.

Tuyên ngôn Độc lập không đơn thuần là một văn kiện chính trị, mà còn mang tính pháp lý quốc tế.
Tầm vóc quốc tế và ảnh hưởng toàn cầu
Tuyên ngôn Độc lập không đơn thuần là một văn kiện chính trị, mà còn mang tính pháp lý quốc tế. Với việc công bố nước Việt Nam Dân chủ Cộng hòa, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đưa Việt Nam từ vị trí thuộc địa trở thành một thực thể pháp lý có chủ quyền trên trường quốc tế.
PGS.TS Nguyễn Trọng Phúc (nguyên Viện trưởng Viện Lịch sử Đảng- Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh) nhận định: “Tuyên ngôn Độc lập là một bản tuyên cáo về sự chấm dứt hoàn toàn quyền cai trị của thực dân Pháp ở Việt Nam và bác bỏ mọi ý đồ quay trở lại của các thế lực cũ. Đây là lời tuyên bố chủ quyền quốc gia đúng theo chuẩn mực của luật pháp quốc tế hiện đại”.
Nội dung bản Tuyên ngôn không chỉ kể lại quá trình nhân dân Việt Nam giành chính quyền, mà còn liệt kê các hành vi vi phạm nhân quyền của thực dân Pháp. Điều này làm tăng sức thuyết phục của văn kiện ở cấp độ quốc tế, khi mà nhân quyền đang trở thành thước đo chính danh của một thể chế.
Thêm vào đó, Hồ Chí Minh đã khẳng định sự kiện Nhật đảo chính Pháp (9/3/1945) đã làm mất hoàn toàn tư cách pháp lý của Pháp ở Đông Dương. Việt Nam không còn thuộc quyền quản lý của bất kỳ thế lực ngoại bang nào, và cách mạng Tháng Tám là hành động tự quyết hợp pháp của dân tộc.
Chỉ vài năm sau khi Việt Nam tuyên bố độc lập, làn sóng giải thực bùng nổ mạnh mẽ: Ấn Độ giành độc lập (1947), Indonesia, Myanmar, các nước châu Phi lần lượt đứng lên giành lại quyền tự quyết. Trong dòng chảy ấy, bản Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam trở thành một trong những ngọn cờ tiên phong, truyền cảm hứng cho các dân tộc thuộc địa.
Theo nhà sử học Dương Trung Quốc: “Việt Nam là một trong những quốc gia đầu tiên ở châu Á giành độc lập thành công, điều đó làm thay đổi nhận thức của các nước thuộc địa rằng, họ cũng có thể tự đứng lên. Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam trở thành biểu tượng khát vọng tự do toàn cầu”.
Bản Tuyên ngôn còn mang tính chất ngoại giao quan trọng. Khi trích dẫn các tư tưởng của Mỹ và Pháp, Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ khẳng định sự đồng hành lý tưởng, mà còn gửi một thông điệp mạnh mẽ: nếu các cường quốc thực sự tôn trọng nhân quyền, họ phải công nhận nền độc lập của Việt Nam.
Sự lựa chọn này vừa mềm mại vừa kiên quyết. Nó mở cánh cửa đối thoại nhưng cũng khẳng định rõ ràng rằng: bất kỳ thế lực nào xâm phạm nền độc lập dân tộc sẽ đi ngược lại với chính những giá trị mà họ từng tuyên bố bảo vệ.
Điều đặc biệt ở bản Tuyên ngôn Độc lập 1945 là sự vượt thời đại. Ngay trong những dòng đầu tiên, Chủ tịch Hồ Chí Minh đã đặt Việt Nam vào quỹ đạo văn minh nhân loại, dự báo một trật tự quốc tế mới, nơi quyền tự quyết dân tộc và nhân quyền là cốt lõi.
Trong bối cảnh Liên Hợp Quốc sắp ra đời (24/10/1945), bản Tuyên ngôn của Việt Nam có thể xem như lời hưởng ứng mạnh mẽ vào xu thế xây dựng một thế giới bình đẳng, công lý và hợp tác. Không chỉ đơn thuần là bản văn khai quốc, đó là lời phát biểu của một dân tộc bước vào cộng đồng quốc tế với tư thế độc lập, tự tin.
Không ai khác, chính tư tưởng và nhân cách Hồ Chí Minh là linh hồn của bản Tuyên ngôn Độc lập. Ông không viết như một nhà cầm quyền mà như một người đại diện cho lương tri, cho khát vọng muôn đời của nhân loại.
Tư tưởng Hồ Chí Minh thể hiện ở ba điểm then chốt:
Tư duy pháp lý sắc bén: Dẫn chứng bằng hai bản tuyên ngôn của Mỹ và Pháp là cách Người “dùng lý lẽ của họ để bảo vệ chúng ta”. Đó là sự hiểu biết sâu sắc về luật quốc tế, về truyền thống lập hiến của các quốc gia.
Tư duy nhân văn sâu sắc: Hồ Chí Minh không khơi gợi hận thù mà nhấn mạnh quyền sống, quyền tự do của con người. Đây không phải là lời lên án, mà là lời khẳng định phẩm giá và quyền làm người.
Tư duy toàn cầu: Bản Tuyên ngôn không đóng kín trong biên giới Việt Nam. Nó hướng tới thế giới, kêu gọi cộng đồng quốc tế thừa nhận và ủng hộ một quốc gia độc lập, yêu chuộng hòa bình và công lý.
Hơn 80 năm sau ngày độc lập, bản Tuyên ngôn Độc lập vẫn là ngọn đuốc soi sáng đường đi cho dân tộc. Trong một thế giới đầy biến động – nơi chủ quyền, nhân quyền và lợi ích quốc gia luôn bị thử thách – những tư tưởng mà Chủ tịch Hồ Chí Minh đề cập trong bản Tuyên ngôn vẫn mang tính dẫn dắt.
Bài học để Việt Nam bước vào kỷ nguyên mới
Bài học cốt lõi rút ra từ Tuyên ngôn Độc lập là: không có độc lập, thì mọi giá trị khác đều không có nền tảng để tồn tại. Trong bối cảnh hiện nay, khi cạnh tranh chiến lược giữa các nước lớn ngày càng gay gắt, các hình thức áp đặt, lôi kéo, chia rẽ và can thiệp ngày càng tinh vi, thì tinh thần độc lập, tự chủ càng trở thành nền tảng sống còn. Mọi chiến lược phát triển, cải cách hay hội nhập đều phải đặt trên nền móng kiên định về chủ quyền quốc gia và bản sắc văn hóa dân tộc.
Không chỉ là một tuyên bố chính trị, bản Tuyên ngôn còn là một tuyên ngôn đạo đức. Chủ tịch Hồ Chí Minh không chỉ khẳng định quyền độc lập dân tộc, mà còn đặt nền tảng cho một nhà nước chính nghĩa, lấy quyền con người làm trung tâm, nhân dân làm gốc. Tư tưởng ấy đặt ra yêu cầu rằng một quốc gia độc lập phải là một quốc gia công bằng, nhân ái, không ngừng nâng cao đời sống người dân và bảo vệ các giá trị phổ quát. Đây chính là nền tảng để phát triển bền vững và hội nhập sâu rộng, trong một thế giới mà quyền con người, công bằng xã hội và môi trường trở thành tiêu chí đánh giá sự phát triển.

Trong kỷ nguyên mới, khi đất nước bước vào giai đoạn phát triển nhanh và hội nhập sâu, tinh thần ấy cần được tiếp tục phát huy. Việt Nam phải trở thành một đối tác tin cậy, thành viên tích cực, có trách nhiệm trong cộng đồng quốc tế, đồng thời giữ vững độc lập, tự chủ trong hoạch định chính sách và bảo vệ lợi ích quốc gia.
Như trong các phát biểu gần đây, Tổng Bí thư Tô Lâm yêu cầu phải tiếp tục khơi dậy khát vọng phát triển đất nước phồn vinh, hạnh phúc; phát huy mạnh mẽ giá trị văn hóa, con người Việt Nam và sức mạnh đại đoàn kết toàn dân tộc. Tuyên ngôn Độc lập chính là văn kiện khởi nguồn cho khát vọng ấy. Độc lập không chỉ là chấm dứt sự đô hộ, mà là quyền làm chủ vận mệnh, là cơ sở để xây dựng quốc gia thịnh trị và xã hội công bằng, dân chủ, văn minh.
Muốn vậy, Việt Nam cần tiếp tục kiên định con đường phát triển độc lập, tự chủ, đồng thời đẩy mạnh chuyển đổi số, xây dựng nền kinh tế tri thức, cải cách thể chế, nâng cao chất lượng nguồn nhân lực, đảm bảo an ninh - quốc phòng trong môi trường công nghệ cao. Đây chính là những điều kiện cần thiết để bảo vệ thành quả cách mạng và hiện thực hóa tầm nhìn chiến lược của thời đại Hồ Chí Minh trong thế kỷ XXI.
Tuyên ngôn Độc lập không chỉ là bản hùng ca lịch sử, mà còn là ngọn đuốc soi đường cho hiện tại và tương lai. Những thông điệp về chính nghĩa, công lý, nhân văn và khát vọng tự do trong văn kiện ấy sẽ mãi là kim chỉ nam để dân tộc Việt Nam bước vào kỷ nguyên mới, kỷ nguyên của trí tuệ, sáng tạo và trách nhiệm toàn cầu.

Người dân vẫy cờ, hò reo chào đón các khối tổng duyệt diễu binh, diễu hành: Hòa bình đẹp lắm
