LTS: Khoa học công nghệ đang thay đổi mạnh mẽ thị trường lao động, tạo ra những thách thức lớn nhưng cũng mở ra nhiều cơ hội mới. Nhiều ngành nghề truyền thống có nguy cơ bị thay thế bởi công nghệ, buộc người lao động phải liên tục trau dồi kỹ năng để thích nghi. Vậy đâu là những ngành nghề chịu ảnh hưởng mạnh nhất, và người trẻ cần chuẩn bị gì để không bị đào thải? Tiến sĩ Nguyễn Hoàng Hiệp, Phó viện trưởng Viện Nghiên cứu Tin học và Kinh tế Ứng dụng, có những chia sẻ với VietTimes về vấn đề này.
Những ngành nghề sẽ bị thay thế trong tương lai gần
-Thưa ông, những ngành nghề nào đang chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất từ quá trình số hóa, và sự thay đổi này diễn ra như thế nào?
-Trong thời đại 4.0 và quá trình số hóa toàn cầu, nhiều ngành nghề đang chịu tác động sâu sắc. Một số ngành nghề truyền thống có thể bị thu hẹp hoặc biến mất, trong khi các lĩnh vực mới liên tục xuất hiện. Điều này đòi hỏi người lao động phải nâng cao trình độ chuyên môn và kỹ năng nghề nghiệp để thích ứng với sự thay đổi.

Theo tôi, những lĩnh vực chịu ảnh hưởng mạnh nhất bao gồm:
-Công việc thủ công, lặp đi lặp lại: Những công việc như lắp ráp linh kiện, đóng gói sản phẩm đang dần bị thay thế bởi robot và hệ thống tự động hóa. Các phần mềm công nghệ hiện đại giúp chuyển đổi quy trình thủ công thành quy trình lập trình sẵn, tối ưu hóa hiệu suất trong các dây chuyền sản xuất.
Theo McKinsey, đến năm 2030, khoảng 30% công việc phổ thông tại Việt Nam, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất, có thể bị ảnh hưởng bởi tự động hóa. Các tập đoàn công nghệ như Siemens, Dassault, Hitachi, Honeywell... đang cung cấp các giải pháp quản lý vòng đời sản phẩm, đẩy nhanh quá trình chuyển đổi này.
-Dịch vụ chăm sóc khách hàng và hậu mãi: Trí tuệ nhân tạo (AI) và chatbot đang thay thế dần các vị trí như tổng đài viên, nhân viên hỗ trợ khách hàng và chăm sóc hậu mãi. Các doanh nghiệp trong lĩnh vực thương mại điện tử, ngân hàng, viễn thông đã áp dụng AI để xử lý 70-80% các câu hỏi thường gặp, cải thiện tốc độ và hiệu quả phục vụ.
-Ngành bán lẻ và giao hàng: Sự phát triển mạnh mẽ của thương mại điện tử cùng với các phương tiện giao hàng tự động đang làm giảm nhu cầu nhân lực trong bán hàng truyền thống và vận chuyển hàng hóa. Theo Tổ chức Lao động Quốc tế (ILO), từ năm 2020 đến 2024, công việc giao hàng truyền thống tại các đô thị lớn đã giảm khoảng 15%.
-Kế toán và nhập liệu: Các phần mềm kế toán tự động như QuickBooks, SAP... đang dần thay thế công việc nhập liệu thủ công và các thao tác tính toán cơ bản. Tại nhiều quốc gia đang phát triển, nhu cầu tuyển dụng kế toán viên đã giảm 20-25% do sự phổ biến của các giải pháp công nghệ này.
Tóm lại, số hóa không chỉ mang đến thách thức mà còn tạo ra cơ hội cho những ai sẵn sàng thích nghi. Người lao động cần chủ động trau dồi kỹ năng mới để không bị đào thải trong cuộc cách mạng công nghệ này.
-Còn những thay đổi thì sao? Ông có thể nói cụ thể hơn không?
-Tự động hóa và công nghệ đang dần thay thế các công việc lặp lại, đòi hỏi kỹ năng thấp, dẫn đến sự sụt giảm việc làm trong một số lĩnh vực. Tuy nhiên, đổi lại, năng suất lao động tăng lên, giúp doanh nghiệp tạo ra sản phẩm chất lượng cao hơn, tiết kiệm chi phí, nâng cao lợi nhuận và đặc biệt là tăng sức cạnh tranh với hàng nhập khẩu. Tại Việt Nam, nhiều nhà máy đã ứng dụng quản trị số, tự động hóa và quản lý vòng đời sản phẩm, giúp tăng năng suất tới 40% nhờ robot và hệ thống tự động hóa dây chuyền từ năm 2020 đến 2024.
Một số ngành đã có sự dịch chuyển đáng kể từ lao động thủ công sang lao động tay nghề cao, sử dụng công nghệ để quản lý và vận hành, chẳng hạn như ngành lắp ráp chuyển sang vận hành máy CNC, giúp tạo ra sản phẩm tinh xảo, chính xác cao, đạt tiêu chuẩn quốc tế. Đồng thời, quá trình số hóa cũng thúc đẩy sự ra đời của các ngành công nghiệp mới như gia công phần mềm, phân tích và xử lý dữ liệu. Theo ILO, nhu cầu nhân lực trong các lĩnh vực này có thể tăng gấp ba vào năm 2030, nhưng đòi hỏi nguồn nhân lực chất lượng cao.
Tìm kiếm việc làm: cần chuẩn bị kỹ năng gì?
-Vậy sinh viên cần trang bị những kỹ năng số nào để đáp ứng yêu cầu của thị trường lao động trong kỷ nguyên công nghệ?
-Trong kỷ nguyên công nghệ, sinh viên cần trang bị những kỹ năng số quan trọng để đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường lao động. Dưới đây là những kỹ năng thiết yếu:
-Kỹ năng lập trình: Sinh viên nên nắm vững các ngôn ngữ lập trình phổ biến như Python, JavaScript để làm việc với phần mềm và phát triển ứng dụng. Theo TopDev, nhu cầu lập trình viên tại Việt Nam dự báo sẽ tăng hơn 47% từ năm 2020 đến 2024, mở ra nhiều cơ hội việc làm hấp dẫn.
-Phân tích dữ liệu: Thành thạo các công cụ như Excel, Tableau, Google Workspace và ngôn ngữ R sẽ giúp sinh viên xử lý dữ liệu lớn (Big Data) hiệu quả. Đây là kỹ năng quan trọng trong thời đại dữ liệu chi phối nhiều lĩnh vực kinh doanh và công nghệ.
-Ứng dụng trí tuệ nhân tạo (AI): Sử dụng thành thạo các công cụ AI như ChatGPT, MidJourney để tối ưu hóa công việc và nâng cao hiệu suất làm việc. Theo khảo sát của VietnamWorks 2024, khoảng 60% công ty công nghệ yêu cầu ứng viên có kỹ năng này khi tuyển dụng.
-Marketing số và SEO: Sinh viên cần rèn luyện kỹ năng tiếp thị số, tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO) và sử dụng hiệu quả các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Zalo, Instagram, cũng như quảng cáo trên Google/Facebook. Bên cạnh đó, việc khai thác các công cụ AI như ChatGPT, Copilot, Monica giúp tối ưu chiến lược tiếp thị số.
-An ninh mạng và bảo mật thông tin: Hiểu biết về bảo mật dữ liệu cá nhân và doanh nghiệp là điều quan trọng trong môi trường số hóa. Theo báo cáo, khoảng 50% doanh nghiệp Việt Nam đã bị tấn công mạng vào năm 2024. Do đó, sinh viên cần trang bị kiến thức về an ninh mạng để bảo vệ hệ thống trước các mối đe dọa.
-Tự đào tạo và phát triển bản thân: Chủ động học tập qua các khóa trực tuyến trên Coursera, Udemy... và thi lấy các chứng chỉ quốc tế như IELTS (ngoại ngữ), Exin (công nghệ thông tin, bảo mật) sẽ giúp nâng cao năng lực cạnh tranh. Ngoài ra, thực tập tại các doanh nghiệp số hóa giúp sinh viên tích lũy kinh nghiệm thực tế và sẵn sàng gia nhập thị trường lao động.
Việc trang bị những kỹ năng trên không chỉ giúp sinh viên đáp ứng yêu cầu của nhà tuyển dụng mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn trong thời đại số.

-Theo Tiến sĩ, việc ứng dụng AI và Big Data trong tuyển dụng ảnh hưởng thế nào đến cơ hội việc làm của sinh viên mới ra trường?
-Về những tác động tích cực: AI giúp phân tích hồ sơ nhanh chóng, tối ưu quy trình tuyển dụng và kết nối sinh viên với nhà tuyển dụng qua các nền tảng như LinkedIn, JobStreet... Nhờ đó, sinh viên có thể dễ dàng tìm kiếm công việc phù hợp với năng lực. Hệ thống AI còn hỗ trợ đề xuất việc làm phù hợp, giúp tăng khoảng 30% cơ hội trúng tuyển.
Big Data phân tích xu hướng thị trường lao động, giúp sinh viên định hướng nghề nghiệp theo nhu cầu thực tế, đặc biệt trong các lĩnh vực có triển vọng cao như AI, Blockchain…
Nhưng những mặt tiêu cực không phải là không có. AI làm tăng tính cạnh tranh khi sàng lọc và loại bỏ 60-70% hồ sơ không đạt yêu cầu chỉ trong vòng 10 giây. Điều này gây khó khăn cho sinh viên thiếu kỹ năng mềm hoặc chưa có sự chuẩn bị kỹ lưỡng.
Nhiều công việc cơ bản như nhập liệu, lễ tân, giao dịch viên dần bị thay thế bởi AI, khiến sinh viên mới ra trường mất đi những vị trí khởi đầu quan trọng. Những sinh viên thiếu kỹ năng số sẽ gặp nhiều bất lợi và có nguy cơ bị tụt lại trong thị trường lao động.
Xây dựng thương hiệu cá nhân: bằng cách nào?
-Những thách thức lớn nhất mà sinh viên gặp phải khi thích nghi với sự thay đổi của thị trường lao động trong thời đại số là gì, thưa Tiến sĩ?
-Nhiều sinh viên Việt Nam hiện nay, dù theo học ở nhiều lĩnh vực khác nhau, vẫn thiếu hụt nghiêm trọng kỹ năng số. Theo báo cáo của Bộ Giáo dục và Đào tạo năm 2024, khoảng 60% sinh viên chưa thành thạo các công nghệ cơ bản như lập trình hay phân tích dữ liệu, do chưa được trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng này ngay từ khi còn ngồi trên ghế nhà trường.
Mỗi năm, Việt Nam có khoảng 1,2 triệu sinh viên tốt nghiệp (số liệu 2024), khiến sự cạnh tranh khi tìm việc ngày càng gay gắt. Các nhà tuyển dụng hiện nay ưu tiên ứng viên có kinh nghiệm thực tế và kỹ năng số, đồng thời kỳ vọng họ có thể làm việc ngay sau khi được tuyển dụng. Trong khi đó, chính sách đào tạo nghiệp vụ tại doanh nghiệp (on-the-job training) gần như không còn phổ biến.
Công nghệ thay đổi nhanh chóng khiến nhiều kiến thức học ở trường nhanh chóng lỗi thời. Tuy nhiên, các khóa đào tạo ngắn hạn về kỹ năng số chất lượng cao - vốn cần thiết để đáp ứng nhu cầu thị trường - lại có chi phí cao, vượt quá khả năng tài chính của nhiều sinh viên và gia đình có thu nhập trung bình hoặc thấp.
-Làm thế nào để các sinh viên có thể xây dựng thương hiệu cá nhân và tạo lợi thế cạnh tranh trên các nền tảng việc làm trực tuyến, thưa Tiến sĩ?
-Trước hết là cần hoàn thiện hồ sơ cá nhân chuyên nghiệp: Cập nhật đầy đủ thông tin trên các nền tảng tuyển dụng như LinkedIn, Navigos... Chia sẻ các dự án thực tế, chứng chỉ kỹ năng số (Google Analytics, AWS, Exin...) để chứng minh năng lực. Kết nối với chuyên gia trong ngành để mở rộng cơ hội tiếp cận nhà tuyển dụng.
-Tạo nội dung chuyên môn để thu hút nhà tuyển dụng: Viết bài trên Medium, chia sẻ kiến thức qua YouTube hoặc blog cá nhân. Các nội dung giá trị có thể tăng khả năng tiếp cận nhà tuyển dụng đến 35%.
-Xây dựng danh tiếng cá nhân: Tham gia diễn đàn, hội thảo trực tuyến để tạo dấu ấn. 50% sinh viên có thương hiệu cá nhân mạnh được mời phỏng vấn nhanh hơn và có nhiều cơ hội việc làm hơn.
-Tối ưu hóa hồ sơ với từ khóa chuyên ngành: Sử dụng từ khóa phù hợp để tăng khả năng xuất hiện trên công cụ tìm kiếm của nhà tuyển dụng.

-Bên cạnh kỹ năng số, thì những yếu tố nào có thể giúp sinh viên nâng cao khả năng thích ứng và thành công trong môi trường làm việc số hóa, thưa Tiến sĩ?
-Kỹ năng giao tiếp trực tuyến: Thành thạo các công cụ họp trực tuyến như Zoom, Microsoft Teams, Google Meet. Biết cách diễn đạt rõ ràng, chuyên nghiệp qua văn bản và có khả năng trình bày ý tưởng mạch lạc bằng các ngoại ngữ thông dụng.
Tư duy phản biện và giải quyết vấn đề: Khả năng phân tích, đánh giá thông tin một cách logic, kết hợp với tư duy sáng tạo để tìm ra giải pháp hiệu quả cho các vấn đề phát sinh.
Quản lý thời gian: Lập kế hoạch và sử dụng các công cụ hỗ trợ như ứng dụng quản lý công việc để tổ chức công việc và học tập hiệu quả.
Khả năng tự học: Chủ động tìm kiếm, khai thác tài nguyên trực tuyến từ các trang thông tin điện tử, thư viện số để cập nhật kiến thức, nâng cao kỹ năng phục vụ công việc và phát triển bản thân.
Kỹ năng làm việc nhóm: Hợp tác hiệu quả trong các nhóm làm việc trực tuyến và trực tiếp, biết cách phân công nhiệm vụ, lắng nghe và đóng góp ý kiến xây dựng.
Thích ứng với thay đổi: Linh hoạt trước sự đổi mới của công nghệ và phương pháp làm việc, không ngừng cập nhật kiến thức và kỹ năng để đáp ứng yêu cầu công việc.
Tư duy toàn cầu: Hiểu biết về sự đa dạng văn hóa, nắm bắt xu hướng quốc tế để hòa nhập và làm việc hiệu quả trong môi trường toàn cầu hóa.
-Xin cám ơn Tiến sĩ!
TS. Nguyễn Hoàng Hiệp hiện là Phó viện trưởng Viện Nghiên cứu Tin học và Kinh tế ứng dụng, với hơn 25 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và quản lý kinh tế. Ông là chuyên gia trong quản lý các dự án đa văn hóa và xuyên quốc gia, đồng thời có những đóng góp đáng kể trong phát triển kinh doanh và chuyển đổi số.
Ngoài ra, TS. Hiệp đã tham gia tích cực vào việc thúc đẩy chuyển đổi số tại Việt Nam, đóng góp vào việc xây dựng và hoàn thiện khung pháp lý, ứng dụng khoa học, công nghệ, đổi mới sáng tạo và phát triển các mô hình kinh tế mới.