"Tình yêu và lý tưởng" - hai dòng chảy hòa quyện
Giữa bom đạn khốc liệt của chiến tranh, giữa máu và nước mắt, bài thơ “Hạnh phúc” của nhà thơ Bùi Minh Quốc hiện lên như một bản hùng ca đẫm chất bi tráng. Đó không chỉ là lời tiễn biệt người vợ, nhà báo, liệt sĩ Dương Thị Xuân Quý, mà còn là biểu tượng cho những nhà văn, nhà báo, trí thức đã từ bỏ đời sống yên ấm nơi đô thị, để bước vào lửa đạn, dấn thân và hiến dâng cho lý tưởng cách mạng. Bài thơ là sự kết tinh giữa tình yêu và lý tưởng, giữa mất mát và niềm tin, là tiếng nói ngợi ca những người đã sống và chết trong khí phách.

Ngay từ nhan đề, bài thơ đã đặt ra một nghịch lý: giữa mất mát, đau thương, giữa sự ra đi của người bạn đời thân yêu, nhà thơ lại gọi tên bài thơ là “Hạnh phúc”. Chính nghịch lý ấy làm nên chiều sâu tư tưởng và xúc cảm của tác phẩm. “Hạnh phúc” không chỉ là cảm giác thỏa mãn, mà là trạng thái cao cả nhất khi con người sống đúng với lý tưởng và trách nhiệm của mình, kể cả trong gian nguy, kể cả giữa bi kịch.
Câu hỏi “Hạnh phúc là gì? Bao lần ta lúng túng / Hỏi nhau hoài mà nghĩ mãi vẫn chưa ra” là một sự truy vấn triết học mà nhà thơ từng mang theo trong suốt hành trình dấn thân. Và rồi, trong khói lửa, giữa sự sống và cái chết, ông cùng người vợ tìm được câu trả lời: hạnh phúc là được sống đúng với những gì mình tin yêu, là được sẻ chia từng củ sắn, từng giọt mồ hôi, là viết bên “trang giấy nhỏ mưa chan”.
Toàn bộ phần đầu và phần hai của bài thơ là một bản tình ca chân thực mà sâu sắc. Nó không hào nhoáng, không trang sức bằng những biểu tượng lãng mạn truyền thống, mà được khắc họa bằng chính hiện thực khốc liệt và sự kiên cường vượt lên nghịch cảnh. Mỗi hình ảnh đều thấm đẫm tình yêu đôi lứa hòa tan trong tình yêu Tổ quốc.

Hai người họ, nhà thơ và người vợ, không sống một cuộc tình yên ả. Họ chia nhau từng bát măng rừng, cùng vượt dốc, cùng viết dưới mưa bom, cùng sống với nhân dân vùng giải phóng. Những giây phút riêng tư nhất của họ lại chính là khi họ nói về những điều đang viết, những mảnh đời gặp gỡ. Có lẽ, trong lịch sử thi ca Việt Nam hiện đại, hiếm có bài thơ nào khắc họa tình yêu sâu sắc mà giản dị như vậy.
Nét độc đáo là tình yêu ấy không khép kín, không chỉ dành cho nhau. Nó mở rộng, lan tỏa tới nhân dân, đất nước, tới những vùng đất đầy bom đạn mà người vợ đã đi qua: Xuyên Thọ, Xuyên Hà, sông Thu Bồn... Tình yêu ấy trở thành động lực để sống, để chiến đấu và sáng tạo. Và trong từng khoảnh khắc, người vợ luôn gọi tên cảm xúc ấy là “hạnh phúc”, một thứ hạnh phúc được đúc kết bằng lao động, chia sẻ và sự hòa mình với nhân dân.
Chân dung một thế hệ nhà báo dấn thân
Dương Thị Xuân Quý hiện lên như biểu tượng của một lớp trí thức trẻ, cụ thể hơn là một nhà báo miền Bắc, những người không ngần ngại bước qua sự an toàn cá nhân để “vượt Trường Sơn hai đứa cùng đi”. Chị không chỉ là nhà báo đưa tin mà là người sống, hòa mình và chiến đấu cùng nhân dân miền Nam. Chị gùi sắn, gùi chữ, gùi lòng mình vượt qua mọi giới hạn thể chất để đồng hành cùng nhân dân trong những ngày kháng chiến.
Sự nhập thân của chị vào cuộc chiến không phải là sự lựa chọn mang tính ngẫu nhiên. Đó là sự thể hiện tinh thần của một lớp trí thức không đứng ngoài thời cuộc. Họ vào cuộc bằng cả tinh thần, thân thể và trái tim. Những bài viết của họ không chỉ để in báo, mà là vũ khí tinh thần. Và trong bài thơ, chính nhà thơ đã ghi lại những khoảnh khắc ấy bằng hình ảnh biểu tượng sâu sắc: “Em sửng sốt gặp một nhành hoa cúc / Và em gọi đó là hạnh phúc...”. Giữa tan hoang, cái đẹp vẫn sống. Và chị đã chọn ghi chép điều ấy bằng tình yêu và lòng tin.
Điều làm nên sức sống lâu dài của bài thơ là sự kết hợp giữa tính hiện thực và chất sử thi. Tác giả không né tránh những gian khổ, đau đớn của chiến tranh. Ông viết về cái đói, cái lạnh, về mưa bom, về giặc càn... Nhưng vượt lên tất cả, thơ không mang nỗi buồn tuyệt vọng, mà là ánh sáng. Bởi lẽ, giữa nơi bom đạn khốc liệt ấy, con người vẫn sống, vẫn cười, vẫn yêu và viết. Điều đó làm cho bài thơ không lụy bi, mà dũng cảm và kiêu hãnh.
Cảnh người vợ ngã xuống trong phần ba bài thơ là đỉnh cao cảm xúc. Hình ảnh “ra đi chẳng để lại gì / Ngoài ánh mắt cười lấp lánh sau hàng mi” gợi lên một cái chết thanh thản, như thể chị đã trọn vẹn trong lý tưởng của mình. Và chính sự ra đi ấy không khiến người ở lại tuyệt vọng mà tiếp thêm sức mạnh: “Anh sẽ sống đẹp những ngày em chưa kịp sống / Sẽ yêu trọn những gì em chưa kịp yêu”.
Trong “Hạnh phúc”, câu chuyện tình của một đôi vợ chồng trở thành biểu tượng của cả một thế hệ. Thế hệ ấy không đắn đo đứng ngoài cuộc, mà dấn thân và sống trọn. Họ là những Thẩm Thệ Hà, Nguyễn Mỹ, Lê Anh Xuân, Chu Cẩm Phong, Đặng Thùy Trâm... – những trí thức trẻ chọn cầm bút và cầm súng cùng lúc, chọn chết giữa chiến trường thay vì sống an nhàn ở giảng đường.
Bài thơ không kể lại tiểu sử một con người, mà dựng lại chân dung tinh thần của cả một thế hệ. Một thế hệ không để lại nhiều tài sản vật chất, nhưng để lại giá trị đạo đức vô song, đó là lý tưởng, là trách nhiệm công dân, là lòng nhân ái. Cái chết của họ không trở thành dấu chấm hết, mà là sự tiếp nối của một sứ mệnh lớn hơn, sự sống của đất nước, sự trỗi dậy của dân tộc.
Ngôn ngữ trong “Hạnh phúc” không mang màu sắc trang trí, mà giản dị, trực tiếp nhưng đầy nội lực. Những từ ngữ như “gùi sắn”, “măng rừng”, “vòng vây giặc”, “trang giấy nhỏ mưa chan”… vừa gợi hình vừa gợi cảm, giúp người đọc thấy rõ sự sống động của chiến trường và tâm trạng nhân vật.
Sự lặp lại của câu thơ “Và em gọi đó là hạnh phúc” như một điệp khúc đầy ám ảnh. Mỗi lần lặp lại là một cung bậc khác nhau của cảm xúc, từ vui tươi, đến nghiêm trang, rồi cuối cùng là thiêng liêng. Đó là tuyên ngôn, là lời khẳng định, là niềm tin không thể dập tắt.

Thông điệp vượt thời gian
Dù đã gần nửa thế kỷ trôi qua, nhưng bài thơ “Hạnh phúc” vẫn mang giá trị thời sự. Trong bối cảnh hôm nay, khi xã hội đầy rẫy hoài nghi, khi lý tưởng dường như bị phai nhạt bởi thực dụng, thì bài thơ là lời nhắc thức tỉnh: sống có lý tưởng, dấn thân vì cộng đồng, đó là một hạnh phúc lớn lao.
Đặc biệt, với những người làm báo, làm văn, bài thơ là lời kêu gọi trở về với cốt lõi của nghề: cảm xúc, nhân văn và tinh thần trách nhiệm. Dương Thị Xuân Quý đã đi qua cuộc đời ngắn ngủi như một ngọn lửa cháy sáng. Và ngọn lửa ấy còn đang được tiếp nối bởi những người trẻ hôm nay, nếu họ đủ dũng cảm để sống như chị.
Về nhà báo Dương Thị Xuân Quý:
Bà sinh ngày 19/4/1941 tại Hà Nội, trong một gia đình trí thức yêu nước. Là phóng viên Báo Phụ nữ Việt Nam (1961–1968), sau đó xung phong vào chiến trường miền Nam tháng 4/1968, hoạt động tại cơ quan Văn nghệ Giải phóng Trung Trung Bộ Trong chiến khu, Bà không chỉ viết nhiều bút ký, truyện ngắn như Hoa rừng, Nhật ký chiến trường... mà còn dấn thân vào từng trận chiến khốc liệt, luôn xung phong “những nơi nóng nhất”. Bà hy sinh ngày 8/3/1969 tại xã Xuyên Tân, huyện Duy Xuyên, Quảng Nam, đúng vào ngày Quốc tế Phụ nữ, khi mới 28 tuổi.
Bài thơ về hạnh phúc
(Tưởng nhớ XQ thân yêu)
I.
Thôi em nằm lại
Với đất lành Duy Xuyên
Trên mồ em có mùa xuân ở mãi
Trời chiến trường vẫn một sắc xanh nguyên.
Trời chiến trường không một phút bình yên
Súng nổ gấp. Anh lên đường đuổi giặc
Lấy nỗi đau vô cùng làm sức mạnh vô biên
Bước truy kích đạp trăm rào gai sắc
Ôi mũi lê này hôm nay sao sáng quắc
Anh mất em như mất nửa cuộc đời
Nỗi đau anh không thể nói bằng lời
Một ngọn lửa thâm trầm âm ỉ cháy
Những viên đạn quân thù bắn em, trong lòng anh sâu xoáy
Anh bàng hoàng như ngỡ trái tim rơi
Như bỗng tắt vầng mặt trời hạnh phúc.
Nhưng em ạ, giây phút này chính lúc
Anh thấy lòng anh tỉnh táo lạ thường
Nhằm thẳng quân thù, mắt không giọt lệ vương
Anh nổ súng.
II.
Hạnh phúc là gì?
Bao lần ta lúng túng
Hỏi nhau hoài mà nghĩ mãi vẫn chưa ra
Cho đến ngày cất bước đi xa
Miền Nam gọi, hai chúng mình có mặt.
Nhớ chăng em, cái mùa mưa đói quay đói quắt
Mỗi bữa chia nhau nửa bát măng rừng
Em xanh gầy, gùi sắn nặng trên lưng
Môi tái ngắt, mái tóc mềm đẫm ướt
Bao giốc cao em cần cù đã vượt
Và mỗi lần ngồi nghỉ, em nhìn anh
Em nói tới những điều em định viết
Giữa hai cơn đau em ngồi ghi chép
Con sông Giàng gầm réo miên man
Nước lũ về... Trang giấy nhỏ mưa chan
Em vẫn viết: lòng dạt dào cảm xúc.
Và em gọi đó là hạnh phúc...
(Trích 2 khổ đầu của bài thơ)