|
|
Đại hội 14 của Đảng sắp tới được kỳ vọng sẽ mở ra một chu kỳ phát triển mới cho đất nước, chu kỳ của “Đổi mới lần thứ hai”, khi trọng tâm chuyển từ cải cách kinh tế sang cải cách thể chế, từ tháo gỡ rào cản vật chất sang khai thông năng lực vận hành quốc gia. Trong Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương trình Đại hội, vấn đề thể chế được đặt ở vị trí trung tâm, với tinh thần xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa hiện đại, kiến tạo và liêm chính, nơi pháp luật không chỉ duy trì trật tự mà còn khơi mở sáng tạo, thúc đẩy phát triển.
TS Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội, Ủy viên Hội đồng Tư vấn chính sách của Thủ tướng Chính phủ, người có nhiều năm nghiên cứu sâu về quản trị công và lập pháp, cho rằng nếu không cải cách thể chế, chúng ta chỉ có thể “cải thiện ở ngọn”, không thể “khai thông ở gốc”, tức là vẫn loay hoay trong việc điều chỉnh từng chính sách, mà chưa chạm tới cấu trúc nền tảng của quyền lực và quản trị quốc gia.
-Trong các báo cáo chính trị chuẩn bị trình Đại hội 14, vấn đề thể chế được coi là trọng tâm của đổi mới lần thứ hai. Ông kỳ vọng điều gì ở giai đoạn cải cách này? Liệu Việt Nam có thể tháo gỡ được “điểm nghẽn của điểm nghẽn” để bước vào một kỷ nguyên thể chế hiện đại, đồng hành cùng tầm vóc kinh tế quốc gia?
-Tôi rất tâm đắc khi thấy trong các Dự thảo Văn kiện trình Đại hội 14, thể chế được xác định là trọng tâm của “Đổi mới lần thứ hai”.
Nếu “Đổi mới lần thứ nhất” năm 1986 là cuộc giải phóng sức sản xuất, thì “Đổi mới lần thứ hai” chính là cuộc giải phóng năng lực thể chế, chuyển từ Nhà nước điều hành sang Nhà nước kiến tạo, từ quản lý bằng mệnh lệnh sang quản trị bằng pháp luật, dữ liệu và trách nhiệm giải trình.
Kỳ vọng lớn nhất của tôi là Việt Nam sẽ thật sự tháo gỡ được “điểm nghẽn của điểm nghẽn”, tức là chuyển thể chế từ công cụ hành chính thành năng lực cạnh tranh quốc gia. Một nền thể chế hiện đại không chỉ bảo đảm trật tự, mà còn phải tạo ra niềm tin, khơi mở sáng tạo và thúc đẩy đổi mới xã hội.
Để làm được điều đó, theo tôi, giai đoạn cải cách sắp tới cần đạt 3 đột phá lớn:
1. Đột phá về tư duy thể chế – từ quản lý sang kiến tạo, từ kiểm soát sang khuyến khích: Phải dám nhìn nhận rằng, rào cản lớn nhất không còn nằm ở nguồn lực vật chất, mà ở cách chúng ta cho phép nguồn lực ấy được vận hành. Một tư duy thể chế mới phải đặt trọng tâm vào niềm tin và trách nhiệm – tin vào con người, doanh nghiệp, địa phương; đồng thời buộc mọi chủ thể quyền lực phải chịu trách nhiệm công khai và có thể kiểm chứng.
2. Đột phá về năng lực thiết kế và thực thi chính sách: Cải cách thể chế không thể thành công nếu chỉ dừng ở ý chí. Chúng ta cần một bộ máy thiết kế chính sách chuyên nghiệp, có dữ liệu, có công cụ phân tích, có khả năng dự báo và đánh giá tác động. Ở nhiều nước, Quốc hội và Chính phủ có “các đơn vị chính sách độc lập” – nơi các nhà khoa học và chuyên gia tham gia trực tiếp vào quá trình lập pháp, giúp chính sách trở nên khách quan và nhất quán hơn. Việt Nam cũng cần đi theo hướng đó.
3. Đột phá về văn hóa thể chế – coi liêm chính và học hỏi là giá trị cốt lõi: Một nền thể chế chỉ mạnh khi nó biết học từ thực tiễn và chấp nhận điều chỉnh liên tục. Mỗi chính sách, mỗi đạo luật cần được xem như một “phiên bản” có thể cập nhật, chứ không phải là chân lý bất biến.
Và trên tất cả, liêm chính thể chế – tức là tính công bằng, minh bạch và ổn định của luật lệ, phải trở thành “đồng tiền mạnh” của Việt Nam trong hội nhập quốc tế.
Nếu thực hiện được 3 đột phá này, tôi tin rằng Việt Nam sẽ bước vào một kỷ nguyên thể chế hiện đại, nơi pháp luật là động lực của phát triển, nơi nhà nước là người dẫn dắt, chứ không phải rào cản; và nơi mọi công dân đều cảm thấy mình được tôn trọng, được bảo vệ và có cơ hội đóng góp.
Đó sẽ là lúc tầm vóc thể chế song hành với tầm vóc kinh tế, và Việt Nam thật sự chuyển mình từ “đất nước đổi mới” thành “quốc gia kiến tạo”, một quốc gia có bản lĩnh, có khát vọng và có năng lực dẫn dắt chính sự phát triển của mình trong thế kỷ 21.
-Kinh tế Việt Nam đang vươn ra toàn cầu với tốc độ rất nhanh nhưng nhiều chuyên gia, khi góp ý cho các văn kiện Đại hội Đảng 14, cho rằng “bộ khung thể chế vẫn đi chậm hơn nền kinh tế”. Ông nhìn nhận sự “lệch pha” này ra sao, và đâu là rủi ro nếu thể chế không theo kịp quỹ đạo phát triển?
-Nhận định rằng “nền kinh tế đi nhanh hơn thể chế” là rất xác đáng, và thực tế đang diễn ra ở Việt Nam. Trong hơn 3 thập niên qua, động lực thị trường và sức sáng tạo của người dân đã đưa nền kinh tế Việt Nam hội nhập và chuyển mình mạnh mẽ. Các doanh nghiệp Việt Nam đã vươn ra toàn cầu, kinh tế số, kinh tế xanh, kinh tế chia sẻ, logistics, thương mại điện tử… phát triển với tốc độ chóng mặt.
Nhưng trong khi đó, bộ khung thể chế, tức là các luật, quy trình và thiết chế quản lý – vẫn chuyển động chậm hơn nhiều. Nhiều đạo luật vẫn còn phản ánh tư duy của thời kỳ “kinh tế quản lý - bao cấp”, trong khi thực tiễn đang đòi hỏi tư duy “kinh tế sáng tạo - kiến tạo”.
Một cách hình ảnh, nền kinh tế đang đi xe điện tự hành, còn thể chế vẫn điều hành theo “sổ tay hướng dẫn xe ngựa”.
Sự “lệch pha” này tạo ra ít nhất 3 rủi ro lớn:
Thứ nhất, rủi ro lãng phí cơ hội phát triển: Khi cơ chế chậm đổi mới, nhiều mô hình kinh doanh mới, như fintech, năng lượng tái tạo, hay tín chỉ carbon, không có khung pháp lý phù hợp để vận hành. Nhiều cơ hội đầu tư, sáng chế, hợp tác quốc tế vì thế bị bỏ lỡ.
Hai là rủi ro gia tăng chi phí thể chế: Khi luật chưa theo kịp, doanh nghiệp buộc phải “tự dò đường”, vừa làm vừa chờ hướng dẫn, khiến chi phí thời gian, vốn và cơ hội bị đội lên gấp nhiều lần. Một môi trường kinh doanh như vậy làm giảm sức cạnh tranh của quốc gia.
Thứ ba, rủi ro mất niềm tin thể chế: Khi người dân, doanh nghiệp thấy luật pháp không kịp điều chỉnh thực tế, hoặc cùng một vấn đề mà các cơ quan nhà nước áp dụng khác nhau, niềm tin vào tính minh bạch và công bằng của hệ thống sẽ bị xói mòn. Mất niềm tin thể chế chính là mất đi nền tảng cho phát triển bền vững.
Vì thế, trong giai đoạn tới, ưu tiên lớn nhất của cải cách phải là “đồng bộ hóa tốc độ thể chế với tốc độ kinh tế”. Điều này không chỉ là việc sửa luật, mà còn là đổi mới tư duy quản lý, từ “quản” sang “kiến tạo”; từ “kiểm soát cái đã có” sang “mở đường cho cái mới”.
Một thể chế tốt không phải là thể chế can thiệp sâu, mà là thể chế tạo không gian để sáng tạo được nảy nở trong trật tự và liêm chính.
-Trong Báo cáo chính trị của Ban Chấp hành Trung ương trình Đại hội nhấn mạnh rằng trong hợp tác quốc tế, Việt Nam cần chủ động học hỏi kinh nghiệm của các quốc gia tiên tiến, đặc biệt là những nước phát triển trong khu vực. Thực tế cho thấy Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan đã sớm chuẩn tắc hóa quyền lực, “luật hóa cách thay đổi” thay vì “ngăn thay đổi”. Theo ông, Việt Nam có thể rút ra bài học gì từ mô hình Nhà nước kiến tạo có kỷ luật thể chế này, để vừa thúc đẩy đổi mới, vừa vẫn phù hợp với đặc thù chính trị trong nước?
-Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan là những quốc gia đã chứng minh một chân lý sâu sắc: sức mạnh phát triển không nằm ở việc Nhà nước làm thay thị trường, mà ở chỗ Nhà nước kiến tạo được một khuôn khổ thể chế có kỷ luật, minh bạch và khuyến khích sáng tạo.
Họ không “ngăn thay đổi”, mà “luật hóa cách thay đổi”, tức là đặt ra các nguyên tắc, quy trình và chuẩn mực rõ ràng để xã hội có thể đổi mới trong trật tự và an toàn. Chính kỷ luật thể chế này giúp mọi cuộc cải cách, từ công nghiệp hóa đến chuyển đổi số, đều diễn ra có định hướng và tránh rơi vào tình trạng hỗn loạn chính sách.
Cốt lõi của “Nhà nước kiến tạo có kỷ luật thể chế” nằm ở 3 nguyên tắc trụ cột:
-Kỷ luật trong hoạch định chính sách, mọi chính sách đều dựa trên bằng chứng, dữ liệu, và được đánh giá tác động kỹ lưỡng trước khi ban hành.
-Kỷ luật trong thực thi, người đứng đầu cơ quan công quyền có quyền hạn lớn, nhưng đồng thời phải chịu trách nhiệm rõ ràng; không thể “đẩy lỗi” cho tập thể.
-Kỷ luật trong học hỏi và điều chỉnh: chính sách không được xem là bất biến, mà phải được định kỳ rà soát, cập nhật dựa trên kết quả đo lường thực tế.
Việt Nam hoàn toàn có thể vận dụng tinh thần này trong khuôn khổ chính trị hiện nay, bởi Đảng ta chủ trương xây dựng Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa, tức là Nhà nước quản lý xã hội bằng pháp luật, đề cao kỷ cương và trách nhiệm giải trình.
Điều cần thiết nhất là biến kỷ luật thể chế thành “văn hóa quản trị”, nghĩa là mọi quyết định công đều phải có căn cứ pháp lý, căn cứ khoa học và căn cứ thực tiễn. Khi đó, đổi mới sẽ không còn dựa vào “ý chí cá nhân”, mà dựa trên “năng lực thể chế”.
Một bài học khác Việt Nam có thể tham khảo là cách các nước Đông Á xây dựng đội ngũ công chức chuyên nghiệp và trọng dụng nhân tài. Ở Hàn Quốc, bộ máy hành chính tinh gọn nhưng hiệu quả, mỗi công chức có quyền hạn rõ ràng, KPI cụ thể và cơ chế khen thưởng minh bạch. Ở Nhật Bản, trong các bộ có những “cục chính sách” chuyên về phân tích, dự báo và kiến tạo luật lệ mới, nhờ đó, hệ thống pháp luật luôn được cập nhật, đồng hành cùng sự phát triển của thời đại.
Nếu làm được điều này, Việt Nam sẽ bước vào một giai đoạn phát triển mới: Nhà nước vừa mạnh trong định hướng, vừa linh hoạt trong hành động; vừa có kỷ luật, vừa khơi mở sáng tạo, đúng nghĩa là một “Nhà nước kiến tạo có kỷ luật thể chế” mang bản sắc Việt Nam.
-Một trong những vấn đề được nhắc đến nhiều là ranh giới giữa quyền lực danh nghĩa và quyền lực thực tế ở Việt Nam vẫn chưa được luật hóa rõ ràng. Ông có cho rằng cần tái cấu trúc quan hệ giữa Đảng, Quốc hội, Chính phủ, Mặt trận tổ quốc để tạo ra sự minh định quyền lực, tránh “vùng mờ” trách nhiệm không?
-Đúng là một trong những “điểm mờ thể chế” hiện nay nằm ở chỗ ranh giới giữa quyền lực danh nghĩa và quyền lực thực tế chưa được luật hóa và thiết kế rõ ràng. Khi quyền lực không được minh định, trách nhiệm sẽ bị pha loãng; và khi trách nhiệm bị pha loãng, hiệu năng của bộ máy sẽ suy giảm.
Ở Việt Nam, Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, nhân dân làm chủ, đó là nguyên tắc nền tảng. Nhưng để nguyên tắc này vận hành hiệu quả, cần một cấu trúc thể chế đủ minh bạch để xác định ai quyết định, ai chịu trách nhiệm và ai giám sát.
Nói cách khác, Đảng giữ vai trò định hướng và kiểm soát quyền lực, nhưng các cơ quan nhà nước, đặc biệt là Quốc hội và Chính phủ, phải được trao đủ quyền năng pháp lý để thực thi và chịu trách nhiệm công khai trước nhân dân.
Cải cách ở đây không phải là “phân chia quyền lực” theo mô hình tam quyền phân lập, mà là phân định rõ quyền năng và trách nhiệm trong khuôn khổ Đảng lãnh đạo, Nhà nước quản lý, Nhân dân làm chủ. Cụ thể:
Giữa Đảng và Nhà nước, cần thiết lập cơ chế lãnh đạo bằng đường lối và nguyên tắc, chứ không bằng can thiệp hành chính cụ thể. Khi đó, Chính phủ có thể chủ động hành động trong khuôn khổ đã được định hướng.
Giữa Quốc hội và Chính phủ, cần làm rõ chức năng lập pháp và hành pháp. Quốc hội tập trung làm “luật khung, luật nguyên tắc” để tránh can thiệp sâu vào điều hành; còn Chính phủ phải chịu trách nhiệm về hiệu quả thực thi, với các tiêu chí đo lường rõ ràng.
Giữa Nhà nước và Mặt trận Tổ quốc, cần chuyển mạnh từ giám sát hình thức sang giám sát thực chất, bằng công cụ phản biện chính sách, tham vấn xã hội và đánh giá độc lập.
Như vậy, việc “tái cấu trúc quan hệ quyền lực” không phải để tạo ra đối trọng, mà là để tạo ra minh bạch, trách nhiệm và hiệu năng. Một hệ thống quyền lực minh định là nền tảng của liêm chính thể chế, nơi mọi cá nhân và tổ chức đều biết giới hạn của mình, quyền năng của mình, và nghĩa vụ phải chịu trách nhiệm đến cùng.
Nếu làm được điều này, Việt Nam sẽ có một mô hình lãnh đạo - quản trị đặc sắc: tập trung mà không tập quyền, thống nhất mà không chồng chéo, dân chủ mà vẫn kỷ cương, đó chính là tinh thần của thể chế kiến tạo Việt Nam trong thời đại mới.
-Quốc hội được kỳ vọng trở thành trung tâm của hoạt động lập pháp và giám sát quyền lực, nhưng thực tế nhiều chính sách vẫn được “chuẩn bị sẵn” từ hành pháp. Theo ông, làm sao để Quốc hội thực sự mạnh lên, không chỉ trong danh nghĩa, mà trong thực quyền?
-Thực ra, quy trình hiện nay không hề cản trở Quốc hội soạn thảo và thông qua các dự luật theo sáng kiến của mình. Vấn đề nằm ở chỗ khác: trong mô hình quản trị hiện đại, chính phủ mới là bên có động lực làm luật, bởi luật là công cụ để thực hiện chính sách điều hành.
Quốc hội, với tư cách cơ quan đại diện cao nhất của nhân dân, không nhất thiết phải cạnh tranh vai trò đó; điều quan trọng hơn là có đủ năng lực, bản lĩnh và công cụ để thẩm định, phản biện và giám sát quá trình lập pháp, nhằm bảo đảm mọi chính sách đều hướng tới lợi ích công.
Nói cách khác, sức mạnh thật sự của Quốc hội không nằm ở “quyền khởi thảo”, mà ở “quyền kiểm soát chất lượng”, tức là bảo đảm luật pháp được ban hành hợp hiến, hợp lý, hợp dân ý và có thể thi hành trong thực tế.
Để làm được điều đó, theo tôi, cần 3 điều kiện cốt lõi:
1. Tăng năng lực phản biện chính sách và thẩm định lập pháp. Quốc hội cần có các thiết chế hỗ trợ chuyên sâu như Văn phòng phân tích chính sách, Trung tâm đánh giá tác động lập pháp, Hội đồng khoa học và phản biện độc lập. Khi đó, đại biểu có thể dựa vào bằng chứng và dữ liệu để phản biện, thay vì chỉ dựa vào báo cáo của cơ quan soạn thảo.
2. Tăng cường cơ chế trách nhiệm và minh bạch. Khi mỗi đạo luật được thông qua, cần có biên bản lập pháp thể hiện rõ lập luận, quan điểm và kết quả biểu quyết. Công khai quá trình đó chính là cách để cử tri theo dõi xem đại biểu của mình đang bảo vệ ai, bảo vệ cái gì.
3. Đổi mới hoạt động giám sát sau lập pháp. Một đạo luật không dừng lại ở nghị trường. Quốc hội phải có công cụ đánh giá sau ban hành – tức là hậu kiểm thể chế, xem luật có đạt được mục tiêu đã đặt ra không, có tạo chi phí hay rào cản bất hợp lý không. Nếu không đạt, cần kiến nghị sửa đổi, thậm chí truy trách nhiệm bộ ngành liên quan.
Khi làm tốt 3 việc đó, Quốc hội sẽ thật sự mạnh lên, không phải vì “giành” vai trò của Chính phủ, mà vì hoàn thành sứ mệnh của mình: đại diện cho nhân dân, bảo vệ lợi ích của cử tri, và giữ cho quyền lực nhà nước luôn trong giới hạn của pháp luật.
Một Quốc hội như vậy mới là trung tâm của quyền lực lập pháp trong nghĩa hiện đại nhất, trung tâm của trí tuệ, của cân bằng quyền lực, và của niềm tin công dân.
-Một vấn đề khác là chất lượng đại biểu và quy trình tuyển chọn nhân sự. Ông từng nói muốn Quốc hội mạnh thì đại biểu phải mạnh. Vậy theo ông, cơ chế nào có thể giúp tuyển chọn được những người có năng lực thực sự, có tư duy phản biện và độc lập, mà vẫn đảm bảo tính thống nhất của hệ thống?
-Đúng vậy, Quốc hội chỉ mạnh khi từng đại biểu của Quốc hội thực sự mạnh, mạnh về trí tuệ, đạo đức và bản lĩnh. Bởi xét đến cùng, Quốc hội là tập hợp của 500 con người đại diện cho trí tuệ, bản lĩnh và lương tri của quốc gia. Vì thế, cơ chế lựa chọn đại biểu chính là “đầu vào” của chất lượng quyền lực lập pháp.
Ở Việt Nam, Quốc hội được hình thành qua bầu cử phổ thông, bình đẳng, trực tiếp và bỏ phiếu kín, điều đó tạo nền tảng dân chủ rất rõ ràng. Nhưng giữa dân chủ bầu chọn và hiệu năng của bộ máy, điểm quyết định nằm ở khâu tuyển chọn, giới thiệu và sàng lọc nhân sự.
Theo tôi, để vừa bảo đảm tính thống nhất của hệ thống chính trị, vừa nâng cao chất lượng và tính độc lập của đại biểu, chúng ta có thể tập trung vào 3 nhóm cải cách lớn sau:
1.Minh bạch hóa và chuyên nghiệp hóa quy trình tuyển chọn. Cần xem quy trình giới thiệu, hiệp thương và sàng lọc ứng cử viên như một quy trình tuyển chọn nhân tài cho quốc gia, chứ không đơn thuần là quy trình hành chính – tổ chức. Nên có các tiêu chí năng lực rõ ràng, được lượng hóa bằng hồ sơ hoạt động, kết quả công tác, thành tích học thuật, uy tín xã hội và khả năng phản biện chính sách. Các tiêu chí này càng minh bạch, thì càng hạn chế được yếu tố cảm tính và bảo đảm tính công bằng giữa các ứng viên.
2. Tăng tỷ lệ đại biểu chuyên trách, tạo điều kiện để họ làm nghề một cách chuyên nghiệp. Một đại biểu chuyên trách, có văn phòng, có trợ lý, có nguồn thông tin độc lập, sẽ phản biện tốt hơn và quyết định sáng suốt hơn. Mạnh dạn giảm tỷ lệ kiêm nhiệm, nhất là với những vị trí hành pháp đang nắm quyền điều hành, để tránh xung đột lợi ích và bảo đảm tính khách quan trong giám sát.
3. Xây dựng văn hóa phản biện và trách nhiệm cá nhân trong nghị trường. Một Quốc hội mạnh không phải là nơi chỉ có đồng thuận, mà là nơi các ý kiến khác biệt được tôn trọng và được tranh luận công khai trên cơ sở lập luận và bằng chứng. Đại biểu cần được khuyến khích phát biểu trái chiều, miễn là vì lợi ích chung và trong khuôn khổ văn hóa nghị viện.
Đồng thời, cần thiết lập cơ chế trách nhiệm cá nhân, mỗi lá phiếu, mỗi phát biểu, mỗi hành động của đại biểu đều có thể được cử tri tra cứu, theo dõi và đánh giá.
Như vậy, muốn có Quốc hội mạnh, trước hết phải chuyên nghiệp hóa cơ chế lựa chọn và trao quyền. Đại biểu cần được lựa chọn vì năng lực, được tôn trọng vì trí tuệ, và được bảo vệ khi dám nói tiếng nói độc lập vì dân.
Đó chính là cách để chúng ta vừa giữ được tính thống nhất của hệ thống, vừa nuôi dưỡng sức sống dân chủ và phẩm giá của nghị trường – nơi quyền lực nhà nước được soi sáng bằng lương tri và trí tuệ công dân.
-Tổng bí thư Tô Lâm đã nêu định hướng “sẽ sửa đổi Hiến pháp một cách căn bản, gắn với định hướng dài hạn trong kỳ Đại hội Đảng tới. Khi đó, chúng ta có thể tính toán bổ sung Cương lĩnh phát triển đất nước để định hình tầm nhìn cho giai đoạn mới”. Theo ông, những điểm cốt lõi nào cần được xem xét trong một cuộc cải cách thể chế toàn diện như vậy?
-Phát biểu của Tổng bí thư Tô Lâm là một tuyên ngôn hết sức sâu sắc. Nó cho thấy Đảng đang nhìn nhận cải cách thể chế không chỉ là chỉnh sửa kỹ thuật, mà là tái thiết nền tảng vận hành của quốc gia trong bối cảnh Việt Nam bước vào thời kỳ phát triển mới, giai đoạn hội nhập sâu, chuyển đổi số, và vươn lên nhóm nước có thu nhập cao.
Hiến pháp là bản khế ước chính trị, pháp lý tối cao giữa Nhà nước và Nhân dân, quy định “luật của các luật”. Mỗi giai đoạn phát triển của quốc gia đều cần một cấu trúc hiến định tương thích với trình độ kinh tế, xã hội và văn hóa của thời đại. Vì vậy, khi Tổng bí thư đặt vấn đề “tiến tới một bản hiến pháp mới”, điều đó không chỉ là thay đổi câu chữ, mà là mở ra cơ hội định hình mô hình quản trị quốc gia hiện đại cho thế kỷ 21.
Theo tôi, có ít nhất 5 định hướng cốt lõi cần được xem xét trong một cuộc cải cách thể chế toàn diện như vậy:
1. Xác lập rõ ràng cơ chế phân quyền và trách nhiệm trong hệ thống quyền lực: Phân định minh bạch giữa quyền lãnh đạo, quyền lập pháp, quyền hành pháp và quyền tư pháp – không phải để tạo đối trọng, mà để tạo rõ ràng, minh bạch và trách nhiệm giải trình. Khi ranh giới quyền lực được xác định rõ, không ai có thể “đứng ngoài trách nhiệm”, và mọi quyền lực đều được soi sáng bởi pháp luật.
2. Xây dựng một nền hành chính hiện đại, phục vụ, số hóa và chịu trách nhiệm: Cải cách hành chính cần được hiến định hóa, với nguyên tắc: “Chính phủ hành động trong giới hạn pháp luật và chịu trách nhiệm về kết quả đầu ra”. Mọi thủ tục hành chính cần được số hóa, minh bạch, có thể kiểm chứng và truy xuất, để biến “pháp quyền trên giấy” thành “pháp quyền trong vận hành”.
3. Tái định nghĩa mối quan hệ giữa Nhà nước, Thị trường và Xã hội: Nhà nước không bao trùm, mà là người kiến tạo trật tự và bảo đảm công bằng. Thị trường trở thành công cụ phân bổ nguồn lực hiệu quả. Xã hội, bao gồm nhân dân, doanh nghiệp và các tổ chức xã hội – là chủ thể đồng kiến tạo chính sách, chứ không chỉ là đối tượng thụ hưởng.
4. Hiến định hóa các quyền mới của công dân trong kỷ nguyên số và phát triển bền vững: Thế giới đã chuyển sang thời đại dữ liệu, AI và kinh tế xanh. Vì vậy, quyền của công dân không chỉ là quyền tự do ngôn luận, tín ngưỡng, hay mưu cầu hạnh phúc, mà còn là quyền được bảo vệ dữ liệu cá nhân, quyền tiếp cận thông tin, quyền sống trong môi trường trong lành, và quyền học suốt đời. Một bản hiến pháp hiện đại phải bảo vệ con người không chỉ về thân thể, mà cả về phẩm giá và năng lực số.
5. Thiết kế cơ chế kiểm soát quyền lực mới – thông minh, linh hoạt và có công nghệ hỗ trợ: Kiểm soát quyền lực không chỉ là kiểm tra, thanh tra hay kỷ luật, mà phải dựa trên hệ thống dữ liệu, chỉ số minh bạch và đo lường hiệu quả công vụ. Một hệ thống quản trị số có thể giúp xã hội giám sát quyền lực theo thời gian thực, đó chính là “hiến pháp sống động” của thời đại số.
Nếu được thiết kế trên những nguyên tắc ấy, bản Hiến pháp mới của Việt Nam sẽ không chỉ kế thừa tinh thần của các bản hiến pháp trước, mà còn định hình tầm vóc của một quốc gia kiến tạo, liêm chính và hiện đại. Nó sẽ là “bản đồ tư duy quốc gia”, nơi thể hiện trí tuệ Việt Nam, bản lĩnh Việt Nam và khát vọng Việt Nam trong kỷ nguyên vươn mình.
-Xin trân trọng cám ơn ông!