Vì sao trào lưu đưa con sang Đông Nam Á du học sớm của giới trung lưu Trung Quốc nguội dần?

0:00 / 0:00
0:00
  • Nam miền Bắc
  • Nữ miền Bắc
  • Nam miền Nam

Trong 2 năm qua, Đông Nam Á đã chứng kiến sự thoái trào của làn sóng cho con “du học sớm” của các gia đình giới trung lưu Trung Quốc.

Trào lưu cho con sang Malaysia hay Thái Lan du học sớm của các gia đình trung lưu Trung Quốc hiện đã nguội dần. Ảnh: Huqiu.
Trào lưu cho con sang Malaysia hay Thái Lan du học sớm của các gia đình trung lưu Trung Quốc hiện đã nguội dần. Ảnh: Huqiu.

Theo thống kê, từ năm 2019 đến 2024, số học sinh Trung Quốc tới học các trường quốc tế tại Malaysia đã tăng 11%, vượt mốc 110.000 em. Động lực gây nên trào lưu này chủ yếu đến từ các gia đình trung lưu Trung Quốc. Họ hy vọng con cái thoát khỏi áp lực học hành trong nước hoặc tiếp cận môi trường tiếng Anh tốt hơn để có thể “vượt lên khi vào khúc cua”.

Tuy nhiên, sau cơn sốt ban đầu, nhiều gia đình bắt đầu rút lui. Đằng sau cái gọi là “giá cả hợp lý” là rào cản ngôn ngữ, sự chia ly gia đình và khó thích nghi với phương pháp dạy và học khác. Nhiều gia đình dốc toàn lực cho con sang Đông Nam Á cuối cùng vẫn không thoát khỏi nỗi lo nuôi dạy con.

Truong quoc te.png
Trường quốc tế Malaysia từng là nơi được các gia đình trung lưu Trung Quốc gửi con tới du học. Ảnh: Zhihu.

Buộc phải trở về nước

Tiểu Kiệt cảm thấy may mắn vì trước khi sang nước ngoài, cô chưa bỏ suất học tại trường công ở Thượng Hải. Đầu năm nay, cô đưa con gái từ Malaysia trở về học lớp 2 trường tiểu học công lập. Ba tháng đầu tiên là quãng thời gian khó khăn: con không hiểu bài, thậm chí không biết chơi nhảy dây. Vợ chồng cô phải chứng kiến con vừa khóc vừa làm bài mỗi tối. Mãi đến học kỳ thứ ba, điểm Văn và Toán của con mới tạm đạt chuẩn. Tiểu Kiệt cũng tìm được một công việc mới, trở lại làm việc sau 2 năm nghỉ việc để theo con sang Malaysia du học.

Hai năm trước, khi quyết định sang Malaysia, Tiểu Kiệt không hối hận. Cô từng làm việc trong doanh nghiệp nước ngoài, nhưng sau khi sinh con phải chuyển sang công tác tại khu dân cư để tiện chăm sóc gia đình. Đại dịch khiến cô kiệt sức, tinh thần sa sút, dần nảy sinh ý định đưa con ra nước ngoài “đổi gió”.

Malaysia được chọn vì gần Trung Quốc, có đông người Hoa và môi trường tiếng Anh phổ biến. Có tới 21 trường quốc tế ở các thành phố nhận các học sinh từ Trung Quốc sang học. Tiểu Kiệt chọn Penang vì là thành phố nhỏ, thuận tiện cho hai mẹ con sống tự lập. Tất cả quá trình chọn trường, liên hệ phỏng vấn đều do cô tự tìm hiểu qua mạng. Trường quốc tế ở đây học phí rẻ hơn nhiều so với trường song ngữ ở Thượng Hải, lại có cơ sở vật chất tốt.

Hoc sinh Trung Quoc o Malay.jpg
Rào cản ngôn ngữ và phương pháp dạy học khác là nhân tố khiến học sinh Trung Quốc khó hòa nhập. Ảnh: Zhihu.

Ban đầu, cuộc sống ở Penang khá dễ chịu: căn nhà 80m² giá thuê chỉ 3.000 NDT/tháng, khu nhà có hồ bơi, con gái rất vui. Nhưng dần dần, Tiểu Kiệt nhận ra nhiều vấn đề không hài lòng.

Lớp của con gái Tiểu Kiệt có 22 học sinh, trong đó 3 là người Trung Quốc, hai bạn kia là một cặp song sinh, cũng là người Thượng Hải. Phần lớn trẻ Trung Quốc sang đây học đều vì “muốn thoát khỏi áp lực học hành”. Tuy nhiên, cô không thể quen với kiểu giáo dục “thả lỏng”. Ở trường quốc tế, con không có bài tập về nhà, thầy giáo không quản lý, học sinh tự giác là chính. Cô sợ con cứ thế mãi sẽ trở nên lười biếng và sẽ chẳng thể vào được đại học.

Một mình chăm con ở nơi tha hương cũng khiến Tiểu Kiệt kiệt sức. Từ sáng sớm lo đưa đón, cơm nước, đến chiều lại chờ đón con tan trường, hầu như cô không có thời gian cho bản thân. Hơn nữa, người chồng vẫn phải ở lại Trung Quốc làm việc, ba tháng mới sang thăm một lần, ở một tuần với vợ chồng lại quay về. Sau khi anh khởi nghiệp mở công ty kinh doanh, không còn thời gian để sang thăm, thời gian xa cách dài, mâu thuẫn vợ chồng dần xuất hiện...

tre em ơ truong quoc te Malaysia.png
Học sinh Trung Quốc và các bạn trong một trường quốc tế. Ảnh: Malaysiakini.

Khi các cha mẹ từ Trung Quốc sang thăm, họ phàn nàn “ra khỏi nhà chẳng có quán ăn sáng nào”. So với Thượng Hải, Penang không có tàu điện, trừ sầu riêng, giá cả không hề rẻ. Con gái nói tiếng Anh ngày càng tốt, trong khi tiếng Trung dần kém đi. Cuối cùng, Tiểu Kiệt quyết định cho con thôi học, trở về nước.

Không có “đường lui”

Không giống Tiểu Kiệt, Lưu Yến từ Hàng Châu không có lựa chọn trở về. Con trai cô đang học lớp 9 ở trường công, thành tích trung bình. Để con có cơ hội tốt hơn, cô tìm hiểu các trường quốc tế tại Malaysia, học phí khoảng 85 ngàn NDT/năm (314 triệu VND), cộng thêm sinh hoạt phí tầm 200 ngàn NDT — chi phí tương đương học phí và ở nội trú một trường quốc tế ở Hàng Châu.

Ban đầu, kết quả học của con khá tốt, nhưng sau khi nhập học chính thức, rào cản ngôn ngữ trở thành trở ngại lớn. Dù học ở trường có 70% giáo viên ngoại quốc, con trai cô vẫn không thể hòa nhập, thường chỉ chơi với nhóm học sinh Trung Quốc.

Du hoc sinh o Malay.jpg
Học sinh Trung Quốc và các bạn trong trường quốc tế ở Penang. Ảnh: Thestar.

Các trường quốc tế tại Malaysia khá “thoải mái”: sáng vào học lúc 8h45, 15h chiều tan, không có bài tập về nhà. Lưu Yến— từng là trưởng ban phụ huynh ở Hàng Châu — cảm thấy mất kiểm soát khi không còn nhóm chat lớp, chẳng biết giáo viên của con là ai. Trường học cũng đề cao tính tự học: mọi tài liệu đều trên iPad, không có giấy bút. Lưu Yến lo con trai không tự giác, “không biết là con học hay chơi game”.

Đến khi nhận ra học sinh Trung Quốc vẫn phải cạnh tranh suất “du học sinh” để vào đại học Malaya, Lưu Yến mới thấy những lời quảng cáo “học ở Malaysia dễ vào đại học” không hoàn toàn đúng. Một năm trôi qua, con cô vẫn chưa vượt qua rào cản ngôn ngữ, các bạn cùng lứa nhiều em đã sớm bỏ cuộc trở về. Nhưng Lưu Yến không còn đường lui, con cô đã lỡ kỳ thi vào trung học trong nước, trở về cũng không thể thi đỗ vào trường quốc tế: “Thôi thì đến đâu hay đến đó”.

Malaysia la su lua chon.png
Học sinh Trung Quốc và học sinh Malaysia. Ảnh: Thestar.

Những phụ huynh “không thể nằm yên”

Làn sóng phụ huynh Trung Quốc đưa con sang Malaysia hay Thái Lan học tăng mạnh, đặc biệt sau đại dịch COVID-19. Nhiều người tìm đến vì tin rằng sang đây “giá rẻ, môi trường tốt”, nhưng khoảng cách giữa kỳ vọng và hiện thực lại rất lớn.

Theo ông Từ Mạt — người làm trong ngành di trú, hiện kinh doanh dịch vụ giáo dục tại Malaysia — chất lượng trường quốc tế tùy thuộc bốn yếu tố: trình độ quốc tế của giáo viên và học sinh, cơ sở vật chất nhà trường, kết quả học tập và xu hướng nghề nghiệp của học sinh. Các trường top đầu có học phí khoảng 200.000 NDT/năm; trường hạng trung 100.000–150.000; còn lại rẻ hơn nhưng chất lượng kém.

Từ Mạt cho biết, thị trường môi giới du học hỗn loạn khiến nhiều gia đình tiếp cận những thông tin bị “thổi phồng”. Một số trường trả hoa hồng tới 10–20% học phí cho người giới thiệu học sinh. Các bài đăng quảng cáo “100 ngàn tệ là có thể du học Malaysia” đều không thực tế: riêng Tiểu Kiệt đã chi hơn 400.000 NDT cho một năm rưỡi sinh sống.

Trong khi đó, chi phí sinh hoạt tại bản địa cũng tăng nhanh, lợi thế “giá rẻ” dần biến mất. Một ly trà sữa từng có giá 2 ringgit nay đã 4,5 ringgit.

hoc sinh truong quoc te.png
Do không thể hòa nhập, nhiều gia đình đã phải đưa con quay về Trung Quốc.
Ảnh: Zhihu.

Phần lớn các gia đình chỉ có mẹ đi cùng con, cha ở lại trong nước làm việc — dẫn đến cô đơn, căng thẳng và mâu thuẫn hôn nhân. “Câu nói tồi tệ nhất mà phụ huynh hay nói với con là: “Bố mẹ vì con mà hi sinh tất cả, sao con lại không cố gắng?” Từ Mạt chia sẻ: “Như thế thật bất công, con cái họ đâu phải là người chọn con đường này mà trách chúng”.

Ông nhận xét, các phụ huynh thường không xác định rõ mục tiêu — vừa muốn con được “thư giãn”, vừa sợ “học ít quá sẽ thua người khác”. Họ giằng co giữa hai cực: “cạnh tranh đến kiệt sức” và “nằm yên phó mặc”.

Quay lại với thực tại

Sau khi về nước, con gái Tiểu Kiệt được gửi học bán trú, có giáo viên giám sát nên tiến bộ rõ rệt. Hai mẹ con duy trì đi bơi mỗi cuối tuần, còn người cha phụ trách họp phụ huynh để gắn kết tình cảm.

Tiểu Kiệt rút ra: chọn trường chỉ là khởi đầu, không thể thay thế trách nhiệm giáo dục của cha mẹ. Cô nói: “Giáo dục không phải chọn được một ngôi trường là xong. Quan trọng là phải biết mình và con cần gì — và đừng để nỗi lo của người lớn làm khổ con trẻ”.

Theo Creaders, Zhihu