Việc Hải quân Quân Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLAN) chính thức biên chế tàu sân bay Phúc Kiến (Fujian) đã đánh dấu lần đầu tiên sau hơn 80 năm, một quốc gia ngoài Mỹ sở hữu năng lực hàng không mẫu hạm ngang hàng với Hải quân Mỹ. Chiếc siêu tàu sân bay mới này được coi là đối thủ cạnh tranh trực tiếp với lớp Gerald Ford – thế hệ tàu sân bay tiên tiến nhất của Mỹ hiện nay.
So sánh hai con tàu cho thấy sự khác biệt rõ rệt về kích thước và tốc độ tác chiến. USS Gerald Ford có lượng giãn nước khoảng 100.000 tấn, lớn hơn 17,5% so với 85.000 tấn của Phúc Kiến. Ngoài ra, Ford có 4 hệ thống phóng máy bay bằng điện từ (EMALS), trong khi Phúc Kiến chỉ có 3, giúp tàu Mỹ có thể triển khai phi vụ nhanh hơn khoảng 33%.
Điểm khác biệt nổi bật thứ hai nằm ở hệ thống động cơ. Gerald Ford sử dụng 2 lò phản ứng hạt nhân A1B tạo năng lượng qua tua-bin hơi nước, cho phép tàu hoạt động lâu dài trên phạm vi toàn cầu. Ngược lại, Phúc Kiến là tàu sân bay đầu tiên trên thế giới trang bị hệ thống điện một chiều tích hợp trung thế (MVDC) – một bước tiến đột phá về hiệu suất năng lượng.
Dù không thể so sánh về tầm hoạt động, hệ thống này giúp tàu Phúc Kiến vận hành tiết kiệm hơn, chi phí bảo trì thấp hơn và thời gian sẵn sàng chiến đấu cao hơn đáng kể.
Nếu như Gerald Ford được thiết kế cho các chiến dịch viễn chinh toàn cầu, thì Phúc Kiến được tối ưu hóa cho vai trò bảo vệ lợi ích chiến lược của Trung Quốc tại khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Về tiến độ phát triển, chương trình của Trung Quốc tỏ ra trơn tru hơn đáng kể. Trong khi USS Gerald Ford gặp hàng loạt sự cố kỹ thuật – từ hệ thống phóng, thang nâng vũ khí, xử lý chất thải cho đến radar – dẫn đến việc trì hoãn 5 năm so với kế hoạch và chỉ có thể triển khai nhiệm vụ đầu tiên vào tháng 3/2022, thì Phúc Kiến được kỳ vọng sẵn sàng hoạt động ngay năm 2026, chỉ một năm sau khi biên chế.
Theo báo cáo của Project on Government Oversight (POGO), dự án Gerald Ford được xem là “ví dụ điển hình về cách không nên đóng tàu chiến”. Các vấn đề nghiêm trọng buộc Hải quân Mỹ phải phát triển toàn bộ hệ thống cảm biến mới cho các tàu Ford lớp sau.
Về năng lực chiến đấu, các chiến đấu cơ của tàu Phúc Kiến được đánh giá là vượt trội. Tàu mang theo J-15T (tiêm kích hạm), J-15DT (phi cơ tác chiến điện tử) và J-35 (tiêm kích tàng hình thế hệ 5), cùng máy bay cảnh báo sớm KJ-600. Trong khi đó, USS Gerald Ford vẫn chưa thể triển khai F-35C, do chương trình này tiếp tục bị trì hoãn.
Cả J-15 và J-35 đều bay xa hơn, mang vũ khí nặng hơn và có radar lớn hơn so với F/A-18E/F và F-35C của Mỹ. Với tỷ lệ lực đẩy – trọng lượng vượt trội, các chiến đấu cơ Trung Quốc có khả năng cơ động và tấn công tốt hơn trong nhiều tình huống.
Lợi thế tương lai của Phúc Kiến còn nằm ở dự án tiêm kích thế hệ 6 của Trung Quốc. Trong khi chương trình tương tự của Mỹ, F/A-XX, đang bị cắt giảm mạnh, Bắc Kinh có thể vượt trước Washington vài năm trong việc triển khai loại máy bay chiến đấu thế hệ mới, và hơn một thập kỷ trong việc tích hợp chúng lên tàu sân bay.
Xét về chi phí, USS Gerald Ford ngốn hơn 17,5 tỷ USD, trong khi Phúc Kiến chỉ khoảng 6 tỷ USD, phản ánh sự hiệu quả vượt trội của công nghiệp đóng tàu Trung Quốc và chi phí khổng lồ của công nghệ hạt nhân Mỹ.
Tổng thể, hai siêu tàu sân bay hiện được đánh giá ngang tài ngang sức, mỗi bên có ưu điểm riêng: Ford có lợi thế về tốc độ triển khai và tầm hoạt động, còn Phúc Kiến có chi phí thấp, độ tin cậy cao và phi đội chiến đấu mạnh hơn.
Tuy nhiên, nếu Trung Quốc duy trì tiến độ hiện tại, đến giữa thập niên 2030, Phúc Kiến có thể trở thành siêu tàu sân bay vượt trội nhất thế giới, mở ra kỷ nguyên hải quân mới nơi cán cân sức mạnh trên đại dương bắt đầu nghiêng về phía Đông.
"Sát thủ giáp thép" của Nga tiêu diệt hàng nghìn mục tiêu thiết giáp trên chiến trường Ukraine
5 cỗ xe tăng huyền thoại đã định hình lại chiến lược, thiết kế và bộ mặt của chiến tranh hiện đại
Hơn 40.000 vụ đào ngũ mỗi tháng khiến quân đội Ukraine rệu rã, tiền tuyến thiếu quân trầm trọng
Theo MW