
Hôm thứ Sáu tuần trước, Tổng thống Donald Trump tiếp tục chiến dịch trấn áp mạnh mẽ đối với nhập cư, chuyển trọng tâm sang chương trình thị thực cho lao động nước ngoài có tay nghề cao. Ông đã ký một sắc lệnh áp đặt khoản phí 100.000 USD cho những người nộp đơn mới xin thị thực H-1B — loại thị thực cho phép lao động nước ngoài như kỹ sư phần mềm được làm việc tại Mỹ.
Thị thực H-1B vốn được thiết kế nhằm giúp các công ty lấp đầy những vị trí mà lao động Mỹ có cùng trình độ không thể đảm nhận. Tuy nhiên, những người theo đường lối cứng rắn về nhập cư và các nhà hoạt động cực hữu từ lâu đã cho rằng chương trình này cho phép các công ty thay thế lao động Mỹ bằng lao động nước ngoài. Vấn đề này thậm chí đã gây chia rẽ ngay trong hàng ngũ ủng hộ ông Trump, và bản thân Tổng thống Mỹ cũng nhiều lần thay đổi lập trường về chương trình.
Trước buổi ký sắc lệnh mới tại Phòng Bầu dục hôm 19/9, Bộ trưởng Thương mại Howard Lutnick đã trình bày lý do áp đặt khoản phí mà chính quyền gọi là dành cho loại thị thực “bị lạm dụng nhiều nhất”.
“Ý tưởng chính là: từ nay, các công ty công nghệ lớn hay các công ty khác sẽ không còn chuyện đào tạo lao động nước ngoài nữa”, ông Lutnick nói. “Họ sẽ phải nộp 100.000 USD cho chính phủ, rồi còn phải trả lương cho nhân viên — điều đó không còn mang tính kinh tế. Nếu cần đào tạo, thì hãy đào tạo những sinh viên vừa tốt nghiệp từ các trường đại học hàng đầu của chúng ta”.
Khoản phí này nhiều khả năng sẽ đối mặt với các thách thức pháp lý. Theo bản ghi nhớ từ Cơ quan Di trú và Nhập tịch Mỹ (USCIS), chính sách có hiệu lực từ ngày 21/9 và chỉ áp dụng cho người nộp đơn mới.
Chương trình H-1B là gì?
Quốc hội Mỹ đã thông qua luật lập ra chương trình H-1B vào năm 1990, trong bối cảnh thiếu hụt lao động. Khi ký luật, Tổng thống George H.W. Bush cho rằng chương trình sẽ “khuyến khích nhập cư những người đặc biệt tài năng, như các nhà khoa học, kỹ sư và nhà giáo dục”.
Thị thực H-1B có hiệu lực 3 năm và có thể gia hạn. Doanh nghiệp Mỹ sử dụng chương trình này để thuê lao động nước ngoài có kỹ năng chuyên biệt, chủ yếu trong lĩnh vực khoa học và công nghệ, cho các vị trí không tìm được người Mỹ phù hợp.
Nhà tuyển dụng nộp đơn kiến nghị lên chính phủ thay mặt cho lao động nước ngoài mà họ muốn thuê, mô tả công việc và trình độ của ứng viên. H-1B chỉ mang lại tình trạng cư trú tạm thời tại Mỹ, không phải thường trú. Tuy nhiên, nhiều công ty thường tiếp tục bảo lãnh để người lao động H-1B xin thẻ xanh, qua đó bước vào lộ trình trở thành công dân Mỹ.
Tính đến cuối tuần trước, vẫn còn nhiều nhầm lẫn về việc khoản phí mới sẽ được áp dụng như thế nào. Hôm thứ Sáu, ông Lutnick nói rằng khoản này sẽ do công ty Mỹ trả hàng năm. Nhưng một ngày sau, Thư ký báo chí Nhà Trắng Karoline Leavitt viết trên mạng xã hội rằng đây sẽ là khoản phí một lần.

Những lao động nào được tham gia chương trình?
Quốc hội quy định 65.000 thị thực H-1B mỗi năm cho người có bằng cử nhân hoặc tương đương, và thêm 20.000 suất cho người có bằng thạc sĩ trở lên. Các trường đại học và tổ chức nghiên cứu được miễn mức trần này.
Phần lớn người được cấp H-1B là kỹ sư phần mềm, lập trình viên máy tính và các vị trí trong ngành công nghệ. Theo USCIS, năm ngoái Amazon, Google, Meta, Microsoft, Apple và IBM là những công ty tuyển dụng nhiều lao động H-1B nhất. Tuy nhiên, không ít lao động làm việc trong các ngành giáo dục, y tế và sản xuất.
Không có hạn ngạch theo từng quốc gia, nhưng đa số áp đảo — từ khoảng 2/3 đến hơn 3/4 — là từ Ấn Độ.
Bộ Ngoại giao Ấn Độ cuối tuần trước đăng bài trên Facebook, nhấn mạnh mối quan hệ giữa hai nước và bày tỏ lo ngại rằng những thay đổi đột ngột này có thể gây ra “hệ quả nhân đạo” cho nhiều gia đình. Nhiều lao động H-1B đưa vợ/chồng và con cái cùng sang Mỹ, và cả gia đình họ có thể sống ở đó hàng thập kỷ với thị thực phụ thuộc.
Vì sao chương trình H-1B bị một số nghị sĩ Cộng hòa chỉ trích?
Theo ước tính đầu năm nay của nhóm vận động nhập cư fwd.us, hiện có khoảng 730.000 người sở hữu H-1B tại Mỹ — chỉ là một phần rất nhỏ so với hơn 163 triệu lao động đang làm việc tính đến tháng 9.
Những người chỉ trích cho rằng các công ty Mỹ thường dùng H-1B để tuyển lao động nước ngoài chấp nhận mức lương thấp hơn so với lao động Mỹ. Nhiều người trong số đó là nghị sĩ Cộng hòa ủng hộ ông Trump và chia sẻ quan điểm cứng rắn về nhập cư.
Tuy nhiên, cũng có những nhân vật ủng hộ nổi bật của ông Trump trong ngành công nghệ — vốn phụ thuộc nặng nề vào H-1B vì họ nói rằng không tìm đủ người Mỹ có trình độ cho cùng công việc.
Thông báo về khoản phí mới đã tạo ra sự hỗn loạn và bối rối trong nhiều ngành, nhưng tác động nặng nề nhất có lẽ sẽ rơi vào lĩnh vực công nghệ.
Người giữ H-1B có thay thế lao động Mỹ không?
Để được cấp H-1B, các công ty được coi là “phụ thuộc H-1B” theo cách gọi của chính phủ buộc phải tuyển dụng ứng viên trong nước trước tiên. Luật cũng yêu cầu trả cho lao động H-1B ít nhất bằng “mức lương thực tế” của các lao động tương tự hoặc “mức lương phổ biến” — tức mức trung bình mà lao động bản địa cùng nghề nghiệp đang nhận.
Dù vậy, vẫn có những trường hợp chương trình này bị lạm dụng. Năm 2015, khoảng 250 nhân viên công nghệ tại Walt Disney World ở Orlando, bang Florida, bị thông báo sa thải và phải đào tạo chính những người thay thế họ — là lao động H-1B được một công ty Ấn Độ đưa sang. Những vụ việc tương tự trong năm đó cũng xảy ra với nhân viên của công ty Toys “R” Us và New York Life Insurance Company.
Theo quy định, công ty không được phép trả lương cho lao động H-1B thấp hơn đồng nghiệp Mỹ có kỹ năng và trình độ tương đương. Tuy nhiên, Viện Chính sách Kinh tế (EPI) cho biết vào năm 2019, khoảng 60% vị trí H-1B có mức lương “thấp hơn nhiều” so với mức trung bình địa phương, do Bộ Lao động có “quyền tự do rộng rãi” trong việc xác định thang lương H-1B.

4 công dân Mỹ thiệt mạng trong cuộc không kích của Israel vào Lebanon

Ông Trump muốn lấy lại căn cứ Bagram, Taliban đáp trả lạnh lùng

Ông Trump yêu cầu Venezuela tiếp nhận những tên tội phạm "tồi tệ nhất thế giới"
Theo New York Times