|
|
"Tôi đánh giá rất cao tinh thần và tư tưởng của Đại hội Đảng XIV khi Báo cáo chính trị trình Đại hội đặt vấn đề về mô hình phát triển đất nước. Nó gắn với “kỷ nguyên vươn mình” mà chúng ta luôn nhắc đến trong thời gian qua. Có nghĩa rằng Đại hội lần này sẽ không bó hẹp vào tư duy nhiệm kỳ mà định hướng đến tương lai", LS Lập bắt đầu cuộc trò chuyện với VietTimes.
-Nói về mô hình phát triển đất nước, từ góc nhìn của ông, mô hình phát triển nào trên thế giới hiện nay có thể coi là phù hợp để Việt Nam tham khảo, đặc biệt là các nước có nền văn hóa Á Đông và điều kiện lịch sử gần gũi như Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore…?
- Trong các mô hình đáng tham khảo, tôi cho rằng kinh nghiệm của các nước Đông Á và Đông Nam Á là gần gũi nhất: Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore và Trung Quốc.
Nhật Bản đặc biệt đáng suy ngẫm. Câu chuyện cải cách thế kỷ XIX cho thấy họ đã “khai dân trí” trước khi “lập quốc”. Fukuzawa Yukichi thành công vì đánh thức được tầng lớp Samurai và tạo ra nền tảng tư tưởng cho Minh Trị Duy Tân, trong khi Nguyễn Trường Tộ, cũng đi tìm tri thức phương Tây với khát vọng canh tân, lại không thể chuyển hóa thành hành động cải cách do quyền lực triều đình quá tập trung. Nhật Bản sau đó tiếp tục cất cánh nhờ Hiến pháp 1947 hấp thụ tinh thần pháp quyền, dân chủ của phương Tây. Nhìn từ Nhật, bài học quan trọng nhất không chỉ nằm ở kỹ thuật hay công nghệ, mà ở tinh thần và triết lý quản trị xã hội.
Singapore, Hàn Quốc chia sẻ điểm chung: Nhà nước định hướng mạnh mẽ. Nhưng họ thành công theo cách rất riêng. Singapore, một đảo quốc không tài nguyên, đặt con người và pháp quyền làm nền tảng, phát triển từ thương mại đến các dịch vụ cao cấp. Hàn Quốc chọn chiến lược công nghiệp nặng hướng vào cạnh tranh toàn cầu, phù hợp với tính kỷ luật và ý chí dân tộc mạnh mẽ. Trung Quốc lại là một mô hình khác hẳn: mở cửa bên ngoài, nới lỏng bên trong nhưng vẫn kiểm soát tập trung. Sự trỗi dậy nhanh chóng của họ gắn chặt với tinh thần dân tộc, kỷ luật chính trị và vai trò chi phối của kinh tế nhà nước.
Từ các kinh nghiệm đó, có thể thấy không có “con đường mẫu” cho mọi quốc gia. Điều các nước thành công nhất chính là phát huy nội lực của mình. Và với Việt Nam, trước khi chọn mô hình phát triển, chúng ta có lẽ cần giải quyết bài toán nền tảng nhất: năng lực quản trị quốc gia, điều mà giáo sư Kenichi Ohno từng nhận xét là “điều chúng ta thiếu nhất”.
-Trong quá trình phát triển, nhiều quốc gia châu Á đã lựa chọn con đường “nhà nước kiến tạo phát triển”. Theo ông, liệu Việt Nam nên tiếp tục đi theo hướng này, hay đã đến lúc cần chuyển sang mô hình “xã hội kiến tạo phát triển”, trong đó vai trò của người dân và doanh nghiệp được đặt ở trung tâm?
-Theo tôi, điều quan trọng nhất là không nhầm lẫn về trạng thái hiện nay của chúng ta: dù đã có một số điều chỉnh, Việt Nam về cơ bản vẫn vận hành theo mô hình “Nhà nước quản lý”. Nói giản dị, trong một trận đấu, Nhà nước vừa là ông bầu, vừa là trọng tài, lại vừa là người chơi. Điều này hoàn toàn khác với mô hình “Nhà nước kiến tạo phát triển” từng giúp Nhật Bản, Hàn Quốc, hay Singapore cất cánh. Dù có điểm giống nhau là cùng sở hữu một nhà nước tập quyền mạnh, nhưng điều đó không có nghĩa việc chuyển đổi sang mô hình kiến tạo sẽ dễ dàng hay phù hợp với logic phát triển của Việt Nam.
Muốn tìm hướng đi đúng, cần xuất phát từ chính những đặc thù của mình. Tôi cho rằng có hai yếu tố mang tính quyết định đang vận hành song song, thậm chí đối nghịch. Thứ nhất là mô hình văn hoá cộng đồng bản địa giàu truyền thống, nền văn hóa “làng xã” đậm đặc, mở rộng thành mạng lưới quan hệ đồng hương, vùng miền. Khác với Trung Quốc, nơi văn hóa cung đình mang tính quốc gia, tương đối ổn định, văn hóa Việt Nam tạo nên cơ chế quen thuộc: “phép vua thua lệ làng”.
Thứ hai là hệ tư duy và văn hoá chính trị tiếp thu từ Liên Xô và khối XHCN Đông Âu từ năm 1954, với đặc trưng phục tùng mệnh lệnh, kiểm soát tập trung từ trung ương xuống địa phương. Hai yếu tố này từng góp phần tạo ổn định, bảo vệ quốc gia, nhưng trong bối cảnh cần đổi mới sáng tạo và phát triển nhanh, chúng lại có thể trở thành rào cản.
Vì thế, tôi không cho rằng Việt Nam nên chỉ chọn một trong hai: hoặc “Nhà nước kiến tạo phát triển”, hoặc “xã hội kiến tạo phát triển” dựa trên tự do và tự chủ của cộng đồng. Có lẽ phù hợp hơn là một mô hình kết hợp, một cơ chế vừa mở rộng quyền tự chủ và không gian sáng tạo cho địa phương, vừa duy trì vai trò điều phối linh hoạt của trung ương ở các lĩnh vực then chốt.
Hình ảnh thích hợp cho mô hình này là một “tam giác thể chế”: đỉnh trên tinh gọn, hiệu quả, linh hoạt; chân đế rộng, phong phú, ổn định và giàu sức sống của xã hội.
-Một số chuyên gia cho rằng, mô hình phát triển của Việt Nam hiện nay có sự giao thoa giữa “kinh tế thị trường định hướng XHCN” và “nhà nước phát triển kiểu Đông Á”. Theo ông, đâu là ưu điểm và giới hạn của sự kết hợp này?
-Trong thảo luận khoa học, theo tôi, điều đầu tiên cần có là sự minh định. Khái niệm “kinh tế thị trường định hướng XHCN” đến nay vẫn đang trong quá trình tiếp tục nghiên cứu để có thể được tổng kết trong tương lai. Có quan điểm cho rằng kinh tế thị trường chỉ là công cụ nhằm đạt mục tiêu xã hội chủ nghĩa “dân giàu, nước mạnh; xã hội dân chủ, công bằng, văn minh”. Nhưng nếu hiểu như vậy thì hầu như mọi quốc gia trên thế giới đều hướng đến những mục tiêu tương tự.
Khi nhìn sang mô hình phát triển Đông Á, chúng ta thường nhấn mạnh yếu tố “nhà nước can thiệp, chủ đạo” như một điểm tương đồng. Tuy nhiên, cốt lõi của mô hình này lại khác: vấn đề không phải Nhà nước có can thiệp hay không, mà là can thiệp tới đâu và bằng phương thức nào. Tôi nhớ Giáo sư Kenichi Ohno từng nhấn mạnh: Nhật Bản dẫn dắt nền kinh tế không bằng quản lý hay can thiệp hành chính, mà bằng các chính sách công nghiệp, hỗ trợ kỹ thuật, tài chính, thúc đẩy đổi mới. Đó là tinh thần của “Nhà nước kiến tạo”.
Dù vậy, với nỗ lực học hỏi và thử nghiệm thận trọng từ nhiều mô hình, Việt Nam đã đạt được những thành quả đáng kể, đặc biệt trong phát triển kinh tế và giảm nghèo nhanh với tốc độ hiếm có. Nhưng mọi con đường phát triển thiếu nền tảng lý thuyết vững đều sẽ chạm ngưỡng giới hạn. Những dấu hiệu này đã hiển hiện: nguy cơ tái nghèo; phát triển công nghiệp, đô thị quá tải; môi trường suy thoái dẫn tới thiên tai nặng nề; và khoảng cách giàu nghèo ngày càng lớn.
Khi đã đi qua giai đoạn phải ưu tiên tăng trưởng để đáp ứng nhu cầu vật chất tối thiểu, theo tôi, đây là thời điểm chín muồi, như lãnh đạo Đảng và Nhà nước đã nhiều lần nhấn mạnh, để chúng ta nghiêm túc xem xét một khuôn khổ lý thuyết, một mô hình phát triển tổng thể cho quốc gia. Đây là điều kiện tiên quyết để bảo đảm phát triển bền vững và bao trùm trong giai đoạn mới.
-Trong bối cảnh toàn cầu hóa, chuyển đổi xanh và chuyển đổi số đang định hình lại mô hình phát triển của các quốc gia. Việt Nam nên xác định “trụ cột phát triển mới” là gì để không tụt hậu trong 10 - 20 năm tới?
-Trước hết, theo tôi, cần phân định rạch ròi giữa những việc phải làm và những việc có thể làm. Chuyển đổi xanh và chuyển đổi số là những việc bắt buộc, những xu thế toàn cầu không thể đảo ngược. Trong bối cảnh hội nhập sâu rộng, các sức ép bên ngoài buộc chúng ta phải ứng phó với biến đổi khí hậu, thực hiện chuyển đổi số và thích ứng với nhịp điệu của thời đại. Hoàn thành được các mục tiêu này đồng nghĩa Việt Nam đi đúng quỹ đạo chung của thế giới, tránh nguy cơ tụt hậu.
Quan trọng hơn là xác định đúng những gì có thể làm, tức phát huy tiềm năng và thế mạnh nội tại của đất nước trên cơ sở các đặc trưng riêng có. Nói cách khác, đó là tạo lập “lợi thế so sánh” trong cạnh tranh khu vực và toàn cầu. Từ góc nhìn pháp luật và thể chế, tôi muốn nhấn mạnh hai điểm.
Thứ nhất, lãnh đạo Đảng và Nhà nước đã nhiều lần khẳng định phát triển “năng lực thể chế” là trụ cột cạnh tranh quốc gia. Điều này đòi hỏi xây dựng một bộ máy nhà nước tinh gọn, trong sạch, hiệu quả, tiệm cận chuẩn mực các nước phát triển chứ không chỉ so với nhóm đang phát triển. Singapore là một hình mẫu tham khảo: pháp luật linh hoạt hỗ trợ kinh tế, nhưng quan trọng nhất là hệ thống tư pháp độc lập, minh bạch, bảo vệ quyền sở hữu và xử lý tranh chấp dân sự – thương mại hiệu quả. Với kinh nghiệm tư vấn doanh nghiệp và đầu tư, tôi khẳng định đây là yếu tố nhạy cảm nhất để tạo niềm tin cho cộng đồng kinh doanh trong và ngoài nước.
Thứ hai, xét các lĩnh vực kinh tế, tôi không cho rằng Việt Nam có lợi thế trong công nghiệp nặng; ngược lại, chúng ta phù hợp hơn với phát triển dịch vụ, nông nghiệp chất lượng cao, công nghiệp phụ trợ và hàng tiêu dùng. Vì vậy, từ phương diện thể chế, chính sách, ưu tiên cần đặt vào phát triển bền vững khu vực doanh nghiệp nhỏ và vừa, đồng thời hiện đại hóa đội ngũ nông dân. Đây chính là con đường tận dụng tốt nhất phẩm chất cần cù, sáng tạo, năng động và tinh thần tự chủ của người Việt.
-Câu hỏi cuối cùng, theo ông, có phải việc lựa chọn mô hình phát triển đất nước không chỉ là vấn đề của chính sách, mà còn là vấn đề của tầm nhìn và niềm tin? Ông kỳ vọng gì ở mô hình phát triển Việt Nam trong giai đoạn 2025 – 2045, khi đất nước hướng tới mục tiêu trở thành nước phát triển, thu nhập cao?
-Có thể hình dung một quốc gia như con tàu hướng ra biển lớn. Muốn đi nhanh, chỉ cần đánh thức động cơ lợi ích; nhưng muốn đi xa, cần có tầm nhìn và nhân dân có niềm tin. Tầm nhìn đòi hỏi không chỉ khát vọng và bản lĩnh mà còn tri thức và trí tuệ. Còn niềm tin được tạo nên từ phẩm chất dấn thân, sẵn sàng hy sinh vì sự hưng thịnh của quốc gia. Thiếu hai yếu tố đó, phát triển có thể lệch hướng: dân giàu mà nước không mạnh, hoặc nước mạnh mà người dân không hạnh phúc.
Vì vậy, kỳ vọng của tôi đối với mô hình phát triển Việt Nam trong giai đoạn 2025 - 2045 là sự hài hòa giữa văn minh vật chất và văn minh tinh thần, giữa con người và thiên nhiên. Những trận bão lũ từ Bắc vào Nam thời gian qua cho thấy thành quả vật chất có thể mong manh đến mức nào nếu sự hài hòa này bị đánh mất. Từ sâu thẳm văn hóa Việt, yếu tố “nhân hòa”, chữ “tình”, theo nghĩa bao dung, hiếu hòa, luôn được đặt ở vị trí trung tâm.
Quay trở lại câu chuyện mô hình phát triển. Về quản trị quốc gia, tôi tin vào một thể chế bảo đảm vai trò định hướng, kiểm soát ở mức cần thiết của Trung ương, đồng thời mở rộng phân quyền để địa phương phát huy quyền tự chủ, sáng tạo. Cách tiếp cận này phù hợp với xu hướng hình thành các tỉnh lớn sau sáp nhập, tiến tới mô hình quản trị vùng hiệu quả hơn.
Nếu học hỏi quốc tế, tôi mong Việt Nam kết hợp tinh hoa trí tuệ của cả phương Tây và phương Đông. Từ phương Tây: nền dân chủ, pháp quyền, bảo đảm minh bạch và trách nhiệm giải trình. Từ phương Đông, đặc biệt Đông Á: mô hình Nhà nước kiến tạo phát triển, dùng chính sách để dẫn dắt thay vì quản lý hay kiểm soát toàn diện.
Cuối cùng, một nguồn lực nhạy cảm nhưng giàu tiềm năng mà Việt Nam chưa khai mở đúng mức là trí thức trong và ngoài nước. Trung Quốc đã thành công trong việc huy động trí thức Hoa kiều, kết hợp với không gian học thuật rộng mở hơn trong nước. Việt Nam cũng đang làm điều tương tự. Việc khơi dậy và kết nối trí tuệ Việt toàn cầu có thể trở thành động lực bứt phá cho mô hình phát triển trong nhiều thập niên tới.
-Xin cám ơn ông!