Từ góc độ an ninh mạng và chiến lược truyền thông, chuyên gia an ninh mạng Phí Văn Thanh cho rằng KOL chính là điểm hội tụ của ba yếu tố "quyền lực": Độ phủ thông tin rộng, mức độ tin cậy cao và khả năng tác động hành vi tức thì.
Việc định hướng, hợp tác, đồng hành với KOL để lan tỏa thông tin chính xác, khơi dậy tinh thần tự tôn dân tộc và bồi đắp “miễn dịch thông tin” cho người chưa thành niên (NCTN) và phụ huynh - là nhiệm vụ vừa cấp thiết, vừa mang tính chiến lược lâu dài.
Chuyên gia an ninh mạng Phí Văn Thanh trao đổi với VietTimes xung quanh chủ đề KOL trở thành "đại sứ an toàn số" cho giới trẻ Việt, trước thềm Hội nghị “KOL với kỷ nguyên vươn mình của dân tộc” (KOL Summit 2025), do Hiệp hội An ninh mạng quốc gia, phối hợp với Cục An ninh mạng và phòng, chống tội phạm sử dụng công nghệ cao (A05, Bộ Công an), tổ chức ngày 18/8 tới, tại Hà Nội.
KOL có thể ảnh hưởng tới trẻ hơn cả bố mẹ
- KOL không chỉ là “người nổi tiếng trên mạng” mà đang trở thành lực lượng định hình tư tưởng, hành vi trong xã hội hiện đại. Họ có ảnh hưởng không nhỏ đến NCTN, đôi khi còn tác động lớn hơn chính phụ huynh của NCTN. Xin ông có thể chia sẻ góc nhìn về vấn đề này?
- Trong kỷ nguyên số, KOL (Key Opinion Leader) không còn chỉ là “người nổi tiếng trên mạng”, mà họ có ảnh hưởng không nhỏ đến người chưa thành niên, đôi khi còn tác động lớn hơn chính phụ huynh của NCTN.
Họ đã thăng hạng từ vai trò “người nổi tiếng” sang trở thành tác nhân kiến tạo hệ giá trị xã hội - những cá nhân có khả năng tác động trực tiếp đến tư duy, hành vi và chuẩn mực sống của hàng triệu người.
Đối với người chưa thành niên, KOL không chỉ là thần tượng giải trí mà còn là “khuôn mẫu hành vi” và “điểm tham chiếu” trong cách ăn mặc, nói năng, định nghĩa thành công hay nhìn nhận về thế giới.
Với tần suất xuất hiện dày đặc trên các nền tảng số và khả năng giao tiếp tương tác tức thời, KOL đã tạo ra một dòng chảy ảnh hưởng liên tục, điều mà phụ huynh khó có thể duy trì ở cùng mức độ trong môi trường đời thực.
Vì vậy, ở nhiều trường hợp, sức ảnh hưởng của KOL có thể vượt qua cả vai trò định hướng trực tiếp của gia đình.
- Tác động của KOL đối với NCTN nói riêng và cộng đồng nói chung cụ thể như thế nào, thưa ông?
- Tác động của KOL mang tính hai mặt rõ rệt. Trong đó, mặt tích cực là truyền cảm hứng học tập, sáng tạo, lan tỏa lối sống lành mạnh, khơi gợi tinh thần trách nhiệm xã hội và niềm tự hào dân tộc.
Còn mặt tiêu cực là vô tình hoặc cố ý lan truyền thông tin sai lệch, cổ súy hành vi lệch chuẩn, áp đặt tiêu chuẩn ngoại hình hoặc vật chất, dẫn tới áp lực tâm lý, lệch lạc giá trị ở NCTN.
Điều đáng lưu ý, sức ảnh hưởng này không chỉ giới hạn ở NCTN. Phụ huynh, vốn cũng là một phần của cộng đồng mạng, nhiều khi chịu tác động từ KOL trong các quyết định về giáo dục con cái, tiêu dùng hay quan điểm xã hội. Khi KOL xây dựng được niềm tin, tiếng nói của họ có thể được xem trọng ngang bằng, thậm chí hơn, những nguồn thông tin chuyên môn hoặc chính thống.
Trong bối cảnh kỷ nguyên vươn mình của dân tộc, khi Việt Nam hội nhập sâu rộng và khẳng định vị thế trên trường quốc tế, KOL còn đóng vai trò như “đại sứ mềm” về quảng bá hình ảnh quốc gia, gìn giữ và truyền tải giá trị văn hóa Việt ra thế giới. Ngược lại, nếu thiếu định hướng, họ cũng có thể vô tình hòa tan bản sắc dân tộc trong dòng chảy toàn cầu hóa.
Từ góc độ an ninh mạng và chiến lược truyền thông quốc gia, KOL chính là điểm hội tụ của ba yếu tố quyền lực: độ phủ thông tin rộng, mức độ tin cậy cao và khả năng tác động hành vi tức thì.
Do đó, việc định hướng, hợp tác và đồng hành với KOL để lan tỏa thông tin chính xác, khơi dậy tinh thần tự tôn dân tộc và bồi đắp “miễn dịch thông tin” cho NCTN lẫn phụ huynh là nhiệm vụ vừa cấp thiết, vừa mang tính chiến lược lâu dài.
3 năng lực cốt lõi KOL nên được đào tạo và bồi dưỡng
- Ông đánh giá thế nào về việc KOL trở thành người đồng hành, giúp giáo dục kỹ năng số cho giới trẻ?
- Tôi cho rằng đây là một xu hướng đáng khuyến khích nhưng cần khung quản trị và định hướng rõ ràng. Trong bối cảnh không gian mạng trở thành môi trường xã hội thứ hai của giới trẻ, KOL giữ vai trò như tác nhân truyền thông có sức ảnh hưởng tức thời.
Khi họ tham gia vào việc truyền đạt kỹ năng số, từ nhận diện tin giả, phòng tránh lừa đảo trực tuyến, đến bảo vệ dữ liệu cá nhân - thông điệp có khả năng thẩm thấu nhanh, dễ tiếp nhận và lan tỏa mạnh mẽ hơn so với nhiều hình thức giáo dục truyền thống.
Tuy nhiên, ảnh hưởng càng lớn thì trách nhiệm xã hội càng cao. Nội dung hướng tới NCTN không chỉ cần tính chính xác và độ tin cậy, mà còn phải được thiết kế phù hợp với đặc điểm tâm - sinh lý lứa tuổi, tránh vô tình gây lo lắng, lệch chuẩn hoặc khuyến khích hành vi rủi ro.
- KOL nên được đào tạo hoặc hướng dẫn về trách nhiệm xã hội khi tạo nội dung liên quan đến NCTN như thế nào?
- Việc đào tạo và bồi dưỡng cho KOL là rất cần, nên được làm sớm, tập trung vào ba nhóm năng lực cốt lõi:
Thứ nhất, chuẩn mực nội dung số, nắm vững nguyên tắc pháp luật, đạo đức và tâm lý học khi sản xuất nội dung cho NCTN.
Thứ hai, kỹ thuật truyền thông an toàn. Trình bày vấn đề nhạy cảm theo hướng xây dựng, thúc đẩy hành vi tích cực và giảm thiểu hiệu ứng tiêu cực ngoài ý muốn.
Thứ ba, nhận thức tác động xã hội, để hiểu rõ rằng mỗi sản phẩm truyền thông đều có thể góp phần định hình hệ giá trị, thái độ và hành vi của giới trẻ.
Nhiều quốc gia đã coi KOL là đối tác chiến lược trong các chương trình nâng cao năng lực số cộng đồng. Họ được mời tham gia các khóa huấn luyện ngắn hạn về an toàn thông tin, nhận chứng nhận trước khi đồng hành cùng chiến dịch quốc gia. Mô hình này giúp kết nối ảnh hưởng mềm của KOL với sức mạnh truyền thông công, tạo ra hiệu ứng xã hội rộng và bền vững.
Tại Việt Nam, nếu xây dựng cơ chế hợp tác như vậy, chúng ta không chỉ nâng cao “miễn dịch thông tin” cho thế hệ trẻ, mà còn đưa KOL thành đại sứ lan tỏa giá trị văn hóa, bản lĩnh số và tinh thần tự tôn dân tộc trong kỷ nguyên hội nhập. Đây vừa là giải pháp thực tiễn, vừa là chiến lược lâu dài để kiến tạo một không gian mạng an toàn, nhân văn và định hướng phát triển bền vững.
Giải bài toán kép: Nội dung thu hút và giá trị giáo dục
- Yếu tố các KOL, KOC rất quan tâm là nội dung thu hút. Ông có bình luận gì về việc KOL truyền tải những nội dung tăng cường hiểu biết, nâng cao nhận thức về an toàn trên mạng cho NCTN, mà vẫn thu hút?
- Tôi cho rằng đây là một bài toán kép: Vừa đảm bảo thông tin chính xác, khoa học, vừa tạo ra sức hút để NCTN chủ động tiếp nhận. Từ góc nhìn an ninh mạng, yếu tố “thu hút” không chỉ để giữ lượt xem, mà còn là kênh dẫn dắt tâm lý giúp thông điệp an toàn số thẩm thấu tự nhiên và bền vững.
KOL, KOC nên tham khảo một số nguyên tắc chiến lược:
Thứ nhất, chuyển hóa ngôn ngữ kỹ thuật thành trải nghiệm cảm xúc.
Các khái niệm như phishing, mã độc, lừa đảo xã hội… nếu truyền đạt khô cứng sẽ khó tiếp nhận. Nhưng nếu được kể lại dưới dạng tình huống gần gũi, chẳng hạn một “cuộc tấn công giả lập” vào chính tài khoản của KOL, thì thông điệp phòng ngừa sẽ trở nên sống động và đáng nhớ.
Thứ hai, kết hợp truyền thông thị giác và tương tác thời gian thực.
Video ngắn, đồ họa động, hiệu ứng thị giác cùng các mini-game hoặc thử thách “chống hack” giúp người xem không chỉ nghe mà còn tham gia trực tiếp vào quá trình học kỹ năng số. Đây là phương thức vừa duy trì sự chú ý, vừa tạo hiệu ứng ghi nhớ hành động, điều rất quan trọng trong an toàn mạng.
Thứ ba, lồng ghép giá trị xã hội và bản sắc số của người Việt.
Thông điệp an toàn số có thể đồng thời truyền tải tinh thần trách nhiệm, ý thức cộng đồng và niềm tự hào dân tộc trong kỷ nguyên hội nhập. Điều này giúp nội dung vượt khỏi tính “thời vụ” của các trend mạng, trở thành nguồn ảnh hưởng tích cực và lâu dài.
Từ góc độ an ninh mạng, cách làm này chính là “giáo dục phòng ngừa chủ động” (proactive cyber hygiene education), đưa kỹ năng số và nguyên tắc bảo mật vào chính dòng chảy nội dung giải trí mà giới trẻ yêu thích. Khi KOL, KOC đảm nhiệm tốt vai trò này, họ không chỉ là người sáng tạo nội dung, mà còn trở thành lực lượng tuyến đầu trong việc xây dựng “hệ miễn dịch thông tin” của xã hội số.
- Gần đây, xã hội rúng động về những vụ bắt cóc online, bắt nạt trực tuyến. Theo ông, làm thế nào để giúp NCTN hình thành khả năng “tự miễn dịch” trước các nội dung độc hại trên mạng?
- Trong bối cảnh không gian mạng ngày càng phức tạp, thanh thiếu niên vừa là nhóm người dùng năng động nhất, vừa là đối tượng dễ bị tổn thương trước các mối đe dọa phi kỹ thuật như lừa đảo xã hội, thao túng tâm lý hay bạo lực mạng.
Khái niệm “tự miễn dịch” ở đây cần được hiểu như một tổ hợp năng lực, bao gồm nhận diện sớm nguy cơ, phản ứng kịp thời và duy trì trạng thái tâm lý, hành vi ổn định trước tác động tiêu cực.
Để hình thành năng lực này, cần triển khai đồng bộ và liên tục bốn trụ cột:
Tăng cường năng lực nhận thức và tư duy phản biện số. Trẻ cần được huấn luyện để phân biệt thông tin thật - giả, nhận diện các chỉ dấu rủi ro (từ lời mời kết bạn bất thường đến yêu cầu cung cấp thông tin nhạy cảm) và hiểu cơ chế vận hành của các hình thức tấn công thao túng.
Phát triển kỹ năng phòng vệ cá nhân trên không gian mạng. Bao gồm sử dụng thành thạo công cụ chặn/báo cáo, thiết lập cấu hình bảo mật, quyền riêng tư, kiểm soát dữ liệu cá nhân và quản lý hành vi chia sẻ thông tin.
Ứng dụng nguyên lý “tiêm chủng tâm lý” (psychological inoculation). Đây là phương pháp đưa người học tiếp xúc với các kịch bản nguy cơ giả lập, như tin nhắn tống tiền hay lời dụ dỗ trực tuyến trong môi trường an toàn, từ đó hình thành phản xạ ứng phó trước khi gặp tình huống thật.
Xây dựng hệ sinh thái bảo vệ đa tầng. Gia đình đóng vai trò đồng hành và giám sát mềm; nhà trường tích hợp giáo dục an toàn số vào chương trình chính khóa; doanh nghiệp công nghệ triển khai công cụ lọc, cảnh báo sớm; cơ quan quản lý thiết lập cơ chế phối hợp phản ứng nhanh.
Đây không chỉ là một giải pháp phòng vệ kỹ thuật, mà là quá trình xây dựng “hệ miễn dịch xã hội số”, nơi mỗi cá nhân được trang bị cả công cụ, kiến thức và bản lĩnh để tự bảo vệ mình, đồng thời đóng góp vào sự an toàn chung của cộng đồng trực tuyến.
- Xin cảm ơn ông!