|
|
| Abrams X là xe tăng chiến đấu thế hệ mới nhất của hãng General Dynamics, là kết quả của nhiều năm cải tiến về công nghệ áo giáp, khả năng cơ động và chiến tranh kỹ thuật số. Ảnh: Getty. |
Khi xem xét quá trình tiến hóa của chiến tranh thiết giáp, những xe tăng thực sự làm thay đổi cục diện chiến tranh hiện đại là những cỗ máy mang lại bước nhảy vọt về công nghệ, định hình thiết kế xe tăng tương lai và tác động trực tiếp đến kết quả trên chiến trường.
Năm mẫu xe dưới đây trải dài qua nhiều thời kỳ – từ chiếc xe tăng chiến đấu đầu tiên của Thế chiến I đến những cỗ máy tối tân của cuối thế kỷ 20 – nhưng mỗi chiếc đều đặt ra một tiêu chuẩn mới về khả năng bảo vệ, tính cơ động, hỏa lực hoặc khả năng sản xuất hàng loạt.
Di sản của chúng không chỉ nằm ở số lượng, mà còn ở cách chúng định hình lại kỳ vọng của quân đội về sức mạnh thiết giáp và cách họ tiến hành chiến đấu.
Mark I – Anh, năm 1916
Được Anh giới thiệu vào năm 1916, xe tăng Mark I nặng khoảng 28 tấn, có lớp giáp dày khoảng 12 mm, tốc độ tối đa chỉ 3,7 dặm/giờ (6 km/giờ). Xe được trang bị 2 pháo hải quân cỡ 57 mm và một số súng máy. Dù chậm chạp và hay hỏng hóc, nhưng hình dạng thoi đặc trưng với dải xích bao quanh thân xe cho phép Mark I vượt qua hào chiến và hàng rào thép gai lần đầu tiên trong lịch sử.
Tại trận Flers-Courcelette (15/9/1916), Mark I lần đầu ra mắt trên chiến trường, chứng minh rằng xe thiết giáp có thể phá vỡ hệ thống chiến hào. Bước đột phá này đã chấm dứt thế bế tắc của Thế chiến I và truyền cảm hứng cho sự phát triển xe tăng toàn cầu, từ đó xe tăng trở thành công cụ tấn công chủ lực chứ không chỉ để phòng thủ.
Renault FT – Pháp, 1917–1918
Xe tăng Renault FT nặng khoảng 6,5–7 tấn, có 2 thành viên kíp lái, lớp giáp dày 8–16 mm, và tốc độ tối đa khoảng 7 km/giờ. Tính cách mạng của nó nằm ở thiết kế bố trí: buồng lái ở phía trước, động cơ ở phía sau, và tháp pháo xoay tròn hoàn toàn, mang pháo 37 mm hoặc súng máy.
Bố cục này đã trở thành chuẩn mực cho hầu hết mọi xe tăng hiện đại sau này. Renault FT tham chiến vào tháng 5/1918, được sử dụng rộng rãi trên khắp nước Pháp và xuất khẩu sang nhiều quốc gia khác. Di sản lớn nhất của nó là khái niệm xe tăng “hiện đại” – cơ động, có tháp pháo xoay, động cơ đặt sau – mà mọi nhà thiết kế xe tăng trên thế giới đều noi theo.
T-34 – Liên Xô, từ năm 1940
Xe tăng hạng trung T-34 nặng khoảng 26,5 tấn (phiên bản 1941), được trang bị động cơ diesel V12 500 mã lực, cho công suất 18,9 mã lực/tấn. Xe có lớp giáp dày 45 mm nghiêng 60°, giúp tăng độ dày hiệu quả, mang pháo 76,2 mm F-34 ở các phiên bản đầu, và hệ thống treo Christie giúp tăng độ linh hoạt.
Trên mặt trận phía Đông, T-34 chứng minh rằng một xe tăng cân bằng giữa tính cơ động, hỏa lực mạnh và sản xuất hàng loạt có thể xoay chuyển cục diện chiến tranh thiết giáp. Ảnh hưởng của nó lan rộng trên toàn thế giới, khi giáp nghiêng, xích rộng và cấu trúc đơn giản để sản xuất hàng loạt trở thành biểu tượng của xe tăng hiện đại.
M4 Sherman – Mỹ, 1942–1945
Xe tăng M4 Sherman nặng 30–33 tấn, có 5 người trong kíp lái, tốc độ tối đa 24–29 dặm/giờ (38-46 km/giờ), giáp dày 12–75 mm tùy phiên bản. Với hơn 49.000 chiếc được sản xuất, đây là xe tăng được sử dụng nhiều nhất của phe Đồng minh trong Thế chiến II.
Điều khiến Sherman thay đổi chiến tranh hiện đại không nằm ở công nghệ vượt trội, mà ở khả năng tổ chức chiến tranh cơ giới quy mô lớn. Nhờ dễ sản xuất, dễ sửa chữa, hậu cần thuận tiện và khả năng triển khai toàn cầu, Sherman cho phép phe Đồng minh tiến hành chiến tranh cơ động trên phạm vi toàn cầu, tạo nên sức mạnh vượt trội trên mọi chiến trường.
M1 Abrams – Mỹ, từ thập niên 1980 đến nay
Xe tăng M1 Abrams nặng tới 73,6 tấn (phiên bản SEPv3), có 4 thành viên kíp lái, trang bị pháo 120 mm nòng trơn, sử dụng động cơ turbine đa nhiên liệu 1.500 mã lực. Abrams là xe tăng đầu tiên sử dụng giáp composite Chobham, tối ưu hóa khả năng chống đạn xuyên lõm, khoang chứa đạn tách biệt có cơ chế thoát nổ, hệ thống điều khiển hỏa lực tiên tiến và nhiều công nghệ bảo vệ kíp lái hiện đại.
Trong Chiến tranh vùng Vịnh năm 1991, Abrams thể hiện ưu thế tuyệt đối trong các trận chiến sa mạc và đấu tăng trực diện, định nghĩa lại vai trò của xe tăng chủ lực hiện đại: bảo vệ cao, cơ động nhanh, tích hợp công nghệ số. Dù không phải là xe tăng đầu tiên có hệ thống điện tử, nhưng mức độ tích hợp của Abrams đã đánh dấu bước nhảy vọt trong thiết kế xe tăng cuối thế kỷ 20.
Những cái tên đáng chú ý khác và tương lai của chiến tranh thiết giáp
Ngoài 5 mẫu xe trên, những cỗ xe tăng mang tính biểu tượng như T-14 Armata (Nga), Leopard 2A7+/Leopard 3 (Đức) và Merkava Mk.4 (Israel) cũng xứng đáng được nhắc đến vì đóng góp công nghệ và ảnh hưởng sâu rộng.
Ngày nay, các dòng xe như Armata, Abrams SEPv3 và Leopard 2A7+ nằm trong nhóm xe tăng tiên tiến nhất thế giới.
Nhìn về tương lai, các chương trình như FMBTech và MGCS tại châu Âu đang phát triển thế hệ xe tăng mới với động cơ lai (hybrid), tháp pháo không người lái, hệ thống ngắm bắn hỗ trợ AI và tổ hợp bảo vệ chủ động chống UAV cùng tên lửa tầm xa.
Song song đó, tác chiến hiện đại đang dịch chuyển trọng tâm sang tấn công chính xác tầm xa, đạn tuần kích (loitering munitions), cảm biến mạng hóa và tên lửa chống tăng tầm xa, khiến tương lai của chiến tranh thiết giáp sẽ không chỉ xoay quanh lớp giáp dày, mà còn là khả năng kết nối, nhận thức tình huống và tác chiến từ xa.
Tên lửa hạt nhân 57 năm tuổi của Mỹ được phóng thử giữa lo ngại đã “quá tuổi thọ chiến lược”
Iran xây dựng học thuyết mới: Chế tạo bom hạt nhân chỉ trong 2 tuần nếu bị đe dọa
Nga bất ngờ gửi "khiên di động" cho Venezuela: Tổ hợp phòng không Pantsir mạnh cỡ nào?
Theo IE